Bạn đang học tiếng Trung và mong muốn làm việc trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng? Hay đơn giản là muốn mở rộng vốn từ chuyên ngành để phục vụ học tập, du học hoặc công việc? Trung tâm tiếng Trung CNO sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngân hàng thông dụng và dễ nhớ nhất!
1. Tên các loại ngân hàng
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
银行 | Yínháng | Ngân hàng |
工商银行 | Gōngshāng Yínháng | Ngân hàng Công Thương |
农业银行 | Nóngyè Yínháng | Ngân hàng Nông nghiệp |
建设银行 | Jiànshè Yínháng | Ngân hàng Xây dựng |
商业银行 | Shāngyè Yínháng | Ngân hàng thương mại |
投资银行 | Tóuzī Yínháng | Ngân hàng đầu tư |
私人银行 | Sīrén Yínháng | Ngân hàng tư nhân |
中央银行 | Zhōngyāng Yínháng | Ngân hàng trung ương |
外资银行 | Wàizī Yínháng | Ngân hàng vốn nước ngoài |
合作银行 | Hézuò Yínháng | Ngân hàng hợp tác |
2. Tài khoản và giao dịch
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
银行账户 | Yínháng zhànghù | Tài khoản ngân hàng |
账户余额 | Zhànghù yú’é | Số dư tài khoản |
冻结账户 | Dòngjié zhànghù | Tài khoản bị đóng băng |
活期账户 | Huóqī zhànghù | Tài khoản thanh toán |
定期账户 | Dìngqī zhànghù | Tài khoản có kỳ hạn |
存折 | Cúnzhé | Sổ tiết kiệm |
存款 | Cúnkuǎn | Gửi tiền |
取款 | Qǔkuǎn | Rút tiền |
交易明细 | Jiāoyì míngxì | Chi tiết giao dịch |
每月对账单 | Měi yuè duì zhàngdān | Sao kê hàng tháng |
转账手续费 | Zhuǎnzhàng shǒuxùfèi | Phí chuyển khoản |
自动转账 | Zìdòng zhuǎnzhàng | Chuyển khoản tự động |
3. Thẻ ngân hàng và thủ tục
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
银行卡 | Yínhángkǎ | Thẻ ngân hàng |
借记卡 | Jièjìkǎ | Thẻ ghi nợ |
信用卡 | Xìnyòngkǎ | Thẻ tín dụng |
信用卡额度 | Xìnyòngkǎ édù | Hạn mức thẻ tín dụng |
分期付款 | Fēnqī fùkuǎn | Trả góp |
逾期还款 | Yúqī huánkuǎn | Trả chậm |
盗刷 | Dàoshuā | Quẹt thẻ trái phép |
消磁 | Xiāocí | Khử từ (mất hiệu lực thẻ) |
重置密码 | Chóngzhì mìmǎ | Đặt lại mật khẩu |
信用记录 | Xìnyòng jìlù | Lịch sử tín dụng |
提现 | Tíxiàn | Rút tiền mặt |
挂失 | Guàshī | Báo mất thẻ |
4. Dịch vụ ngân hàng số, ứng dụng
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
网上银行 | wǎngshàng yínháng | Ngân hàng trực tuyến |
手机银行应用 | shǒujī yínháng yìngyòng | Ứng dụng ngân hàng di động |
扫码支付 | sǎomǎ zhīfù | Thanh toán mã QR |
绑定银行卡 | bǎngdìng yínhángkǎ | Liên kết thẻ |
实名认证 | shímíng rènzhèng | Xác minh danh tính |
人脸识别 | rénliàn shíbié | Nhận diện khuôn mặt |
短信验证码 | duǎnxìn yànzhèngmǎ | Mã xác nhận SMS |
登录失败 | dēnglù shībài | Đăng nhập thất bại |
5. Tiền tệ & phí
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
人民币 | Rénmínbì | Nhân dân tệ |
美元 | Měiyuán | Đô la Mỹ |
欧元 | Ōuyuán | Euro |
日元 | Rìyuán | Yên Nhật |
汇率 | Huìlǜ | Tỷ giá hối đoái |
手续费 | Shǒuxùfèi | Phí giao dịch |
帐户管理费 | Zhànghù guǎnlǐ fèi | Phí quản lý tài khoản |
提现费 | Tíxiàn fèi | Phí rút tiền |
年费 | Niánfèi | Phí thường niên |
兑换费 | Duìhuàn fèi | Phí đổi tiền |
6. Thuật ngữ chuyên ngành
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
资产负债表 | Zīchǎn fùzhàibiǎo | Bảng cân đối kế toán |
现金流 | Xiànjīn liú | Dòng tiền |
净收入 | Jìng shōurù | Thu nhập ròng |
利润 | Lìrùn | Lợi nhuận |
本金 | Běnjīn | Tiền gốc |
利润率 | Lìrùn lǜ | Tỷ suất lợi nhuận |
利息 | Lìxī | Lãi suất |
风险管理 | Fēngxiǎn guǎnlǐ | Quản lý rủi ro |
贷款 | Dàikuǎn | Khoản vay |
抵押 | Dǐyā | Thế chấp |
信贷评估 | Xìndài pínggū | Thẩm định tín dụng |
7. Câu giao tiếp thường gặp khi đến ngân hàng
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
我想取钱 | Wǒ xiǎng qǔ qián | Tôi muốn rút tiền |
我要存钱 | Wǒ yào cún qián | Tôi muốn gửi tiền |
请帮我查一下余额 | Qǐng bāng wǒ chá yíxià yú’é | Vui lòng kiểm tra số dư giúp tôi |
我要换钱 | Wǒ yào huàn qián | Tôi muốn đổi tiền |
请给我开户 | Qǐng gěi wǒ kāihù | Vui lòng mở tài khoản cho tôi |
您需要取多少? | Nín xūyào qǔ duōshǎo? | Anh/chị muốn rút bao nhiêu? |
请填写表格 | Qǐng tiánxiě biǎogé | Vui lòng điền vào biểu mẫu |
请出示身份证 | Qǐng chūshì shēnfènzhèng | Vui lòng xuất trình CMND/CCCD |
这是我的护照 | Zhè shì wǒ de hùzhào | Đây là hộ chiếu của tôi |
我忘了密码 | Wǒ wàng le mìmǎ | Tôi quên mật khẩu |
Hy vọng bảng tổng hợp này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành ngân hàng tiếng Trung một cách bài bản và thực tế. Đừng quên theo dõi Trung tâm tiếng Trung CNO để học thêm nhiều bài từ vựng chuyên ngành bổ ích khác!
———————————————-
Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/
TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới