Tết Trung Thu (中秋节 Zhōngqiūjié) – còn gọi là Tết Đoàn Viên, là một trong những ngày lễ truyền thống thiêng liêng nhất trong văn hóa Trung Hoa. Hàng năm vào rằm tháng 8 âm lịch, người người nhà nhà lại cùng nhau ngắm trăng, ăn bánh trung thu, treo đèn lồng, và đoán đố vui – tất cả tạo nên một dịp lễ tràn đầy yêu thương và gắn kết gia đình.
💡 Đối với người học tiếng Trung, Trung Thu cũng là thời điểm tuyệt vời để nâng cao vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và khám phá văn hóa truyền thống phương Đông một cách sống động, tự nhiên nhất.
1: TỪ VỰNG CƠ BẢN VỀ TẾT TRUNG THU
Từ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
中秋节 | Zhōngqiūjié | Tết Trung Thu |
月亮 | Yuèliàng | Mặt trăng |
月饼 | Yuèbǐng | Bánh trung thu |
家人 | Jiārén | Người thân |
团圆 | Tuányuán | Đoàn tụ |
节日 | Jiérì | Ngày lễ |
礼物 | Lǐwù | Quà tặng |
烟花 | Yānhuā | Pháo hoa |
灯笼 | Dēnglóng | Lồng đèn |
猜灯谜 | Cāi dēngmí | Đoán đố vui trên đèn |
2: TỪ VỰNG VỀ ẨM THỰC TRUNG THU
Từ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
月饼 | Yuèbǐng | Bánh trung thu |
莲蓉月饼 | Liánróng yuèbǐng | Bánh trung thu nhân sen |
豆沙月饼 | Dòushā yuèbǐng | Bánh trung thu nhân đậu đỏ |
五仁月饼 | Wǔrén yuèbǐng | Bánh trung thu ngũ nhân |
蛋黄月饼 | Dànhuáng yuèbǐng | Bánh trung thu trứng muối |
柚子 | Yòuzi | Quả bưởi |
茶 | Chá | Trà |
点心 | Diǎnxīn | Món ăn nhẹ |
3: TỪ VỰNG VỀ CÁC NHÂN VẬT & TRUYỆN TRUYỀN THUYẾT TRUNG THU
Từ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
嫦娥 | Cháng’é | Hằng Nga |
后羿 | Hòuyì | Hậu Nghệ |
玉兔 | Yùtù | Thỏ ngọc |
桂花树 | Guìhuā shù | Cây quế |
传说 | Chuánshuō | Truyền thuyết |
神话故事 | Shénhuà gùshì | Câu chuyện thần thoại |
月宫 | Yuègōng | Cung trăng |
4: TỪ VỰNG VỀ HOẠT ĐỘNG LỄ HỘI
Từ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
挂灯笼 | Guà dēnglóng | Treo đèn lồng |
做灯笼 | Zuò dēnglóng | Làm lồng đèn |
猜灯谜 | Cāi dēngmí | Đoán đố đèn |
赏月 | Shǎngyuè | Ngắm trăng |
唱歌 | Chànggē | Hát |
表演 | Biǎoyǎn | Biểu diễn |
画画 | Huàhuà | Vẽ tranh |
合照 | Hézhào | Chụp ảnh nhóm |
5: MẪU CÂU GIAO TIẾP TRONG NGÀY TẾT TRUNG THU
Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
中秋节快乐! | Zhōngqiūjié kuàilè! | Chúc Trung Thu vui vẻ! |
我喜欢吃月饼。 | Wǒ xǐhuān chī yuèbǐng. | Tôi thích ăn bánh trung thu. |
我们一起赏月吧! | Wǒmen yìqǐ shǎngyuè ba! | Cùng nhau ngắm trăng nhé! |
这是我的家人。 | Zhè shì wǒ de jiārén. | Đây là người thân của tôi. |
今晚的月亮真圆! | Jīnwǎn de yuèliàng zhēn yuán! | Trăng tối nay thật tròn quá! |
KẾT LUẬN
Học tiếng Trung không chỉ là học từ vựng và ngữ pháp, mà còn là hành trình khám phá văn hóa đầy màu sắc. Trung Thu là một dịp lý tưởng để dạy tiếng Trung qua trải nghiệm, giúp học sinh – đặc biệt là trẻ nhỏ – ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên, hiệu quả và đầy cảm hứng.
Đừng ngần ngại thử những hoạt động vui nhộn, tương tác để biến lớp học tiếng Trung trở thành nơi vừa học vừa chơi, vừa gắn kết và đầy yêu thương nhé!