Khi sinh sống, học tập hoặc du lịch tại Trung Quốc, chắc chắn bạn sẽ có lúc cần hỏi đường: tìm thư viện, ký túc xá, chợ, cửa hàng tiện lợi hay ga tàu điện ngầm. Với du học sinh, kỹ năng hỏi đường bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn thuận tiện trong sinh hoạt hằng ngày mà còn là cơ hội để rèn luyện khả năng giao tiếp và hòa nhập nhanh hơn với môi trường mới.
Việc thành thạo từ vựng tiếng Trung về các địa điểm + mẫu câu hỏi đường sẽ biến bạn từ một người mới bỡ ngỡ thành người có thể giao tiếp tự tin, lịch sự và hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ vựng tiếng Trung về địa điểm thường gặp
Để hỏi đường hiệu quả, bạn cần biết cách gọi tên các địa điểm. Dưới đây là bảng từ vựng chi tiết:
Trong khuôn viên trường học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
图书馆 | tú shū guǎn | Thư viện |
教学楼 | jiào xué lóu | Tòa giảng đường |
宿舍 | sù shè | Ký túc xá |
食堂 | shí táng | Nhà ăn / Căng-tin |
操场 | cāo chǎng | Sân vận động |
实验室 | shí yàn shì | Phòng thí nghiệm |
校门 | xiào mén | Cổng trường |
办公楼 | bàn gōng lóu | Tòa hành chính |
Xung quanh trường học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
超市 | chāo shì | Siêu thị |
便利店 | biàn lì diàn | Cửa hàng tiện lợi |
商场 | shāng chǎng | Trung tâm thương mại |
菜市场 | cài shì chǎng | Chợ |
银行 | yín háng | Ngân hàng |
医院 | yī yuàn | Bệnh viện |
药店 | yào diàn | Hiệu thuốc |
公交站 | gōng jiāo zhàn | Bến xe buýt |
地铁站 | dì tiě zhàn | Ga tàu điện ngầm |
公园 | gōng yuán | Công viên |
邮局 | yóu jú | Bưu điện |
电影院 | diàn yǐng yuàn | Rạp chiếu phim |
咖啡馆 | kā fēi guǎn | Quán cà phê |
饭馆 | fàn guǎn | Nhà hàng / Quán ăn |
Những mẫu câu hỏi đường thông dụng
1. Hỏi cách đi đến một nơi nào đó
-
请问,去___怎么走?(qǐng wèn, qù ___ zěn me zǒu?)
→ Xin hỏi, đi đến ___ thì đi như thế nào?
Ví dụ:
请问,去食堂怎么走? (Xin hỏi, đi đến nhà ăn thì đi thế nào?)
2. Hỏi khoảng cách
-
从这里到___有多远?(cóng zhè lǐ dào ___ yǒu duō yuǎn?)
→ Từ đây đến ___ có xa không?
Ví dụ:
从这里到地铁站有多远? (Từ đây đến ga tàu điện ngầm có xa không?)
3. Hỏi phương tiện đi lại
-
到___坐什么车?(dào ___ zuò shén me chē?)
→ Đến ___ thì đi xe gì?
Ví dụ:
到商场坐什么车? (Đi trung tâm thương mại thì đi xe gì?)
4. Hỏi vị trí cụ thể
-
在什么地方?(zài shén me dì fang?)
→ ___ ở đâu vậy?
Ví dụ:
便利店在什么地方? (Cửa hàng tiện lợi ở đâu vậy?)
5. Hỏi thời gian di chuyển
-
去___要多久?(qù ___ yào duō jiǔ?)
→ Đi đến ___ mất bao lâu?
Ví dụ:
去菜市场要多久? (Đi chợ mất bao lâu?)
6. Hỏi đường rẽ trái/phải
-
去___要往左还是往右?(qù ___ yào wǎng zuǒ hái shì wǎng yòu?)
→ Đi đến ___ thì rẽ trái hay rẽ phải?
Một số mẫu câu trả lời thường gặp khi được chỉ đường
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
往前走 | wǎng qián zǒu | Đi thẳng về phía trước |
往左拐 | wǎng zuǒ guǎi | Rẽ trái |
往右拐 | wǎng yòu guǎi | Rẽ phải |
在旁边 | zài páng biān | Ở bên cạnh |
在对面 | zài duì miàn | Ở đối diện |
不远,就在前面 | bù yuǎn, jiù zài qián miàn | Không xa, ngay phía trước thôi |
你可以坐公交车 | nǐ kě yǐ zuò gōng jiāo chē | Bạn có thể đi xe buýt |
走路十分钟 | zǒu lù shí fēn zhōng | Đi bộ 10 phút là tới |
Mẫu hội thoại thực tế
Tình huống 1: Hỏi đường đến siêu thị
-
学生: 请问,超市怎么走?
(Xin hỏi, siêu thị đi thế nào ạ?) -
路人: 往前走两个路口,然后往右拐。
(Đi thẳng qua hai ngã tư, sau đó rẽ phải.) -
学生: 谢谢!
(Cảm ơn ạ!)
Tình huống 2: Hỏi đường đến thư viện trong trường
-
学生: 请问,图书馆在哪儿?
(Xin hỏi, thư viện ở đâu vậy?) -
同学: 在教学楼后面。
(Nằm ở phía sau tòa giảng đường.) -
学生: 明白了,谢谢!
(Em hiểu rồi, cảm ơn nhé!)
Tình huống 3: Hỏi đường ra bến xe buýt
-
学生: 请问,从学校去公交站怎么走?
(Xin hỏi, từ trường đi bến xe buýt như thế nào?) -
路人: 出了校门一直走,大约五分钟就到了。
(Ra khỏi cổng trường, đi thẳng khoảng 5 phút là đến.)
Lưu ý khi hỏi đường ở Trung Quốc
-
Lịch sự: Luôn mở đầu bằng “请问” (qǐng wèn – xin hỏi).
-
Nghe kỹ và xác nhận lại: Nếu không chắc, có thể lặp lại câu trả lời để xác nhận.
-
Dùng bản đồ kết hợp: Nếu có bản đồ giấy hoặc ứng dụng điện thoại, hãy đưa ra để đối phương chỉ trực tiếp.
-
Tập trung vào từ khóa: Người chỉ đường thường nói nhanh, hãy chú ý nghe các từ khóa như 左 (trái), 右 (phải), 前 (phía trước), 后 (phía sau).
-
Thực hành thường xuyên: Bạn càng hỏi nhiều, phản xạ ngôn ngữ của bạn càng nhanh.
Kết luận
Trên đây là những từ vựng tiếng Trung về địa điểm quen thuộc cùng với các mẫu câu hỏi đường thông dụng mà CNO đã tổng hợp. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập, sinh sống và giao tiếp hằng ngày tại Trung Quốc. Việc nắm vững từ vựng địa điểm và mẫu câu hỏi đường bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn tự tin di chuyển trong trường và ngoài xã hội, mà còn là một bước quan trọng để hòa nhập với cuộc sống tại Trung Quốc. Hãy luyện tập hằng ngày, bắt đầu từ những địa điểm quen thuộc như thư viện, chợ, cửa hàng tiện lợi… để khi bước ra đường, bạn có thể hỏi và hiểu ngay mà không lo lắng.
—————————————————–
Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/
TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới