Bạn đang học tiếng Trung và muốn giao tiếp tự tin khi đi ăn ở nhà hàng Trung Quốc? Trung tâm tiếng Trung CNO đã tổng hợp giúp bạn danh sách từ vựng tiếng Trung về nhà hàng đầy đủ và thực tế nhất, phù hợp cho người học ở mọi trình độ, đặc biệt hữu ích khi đi du học, du lịch hay làm việc trong môi trường tiếng Trung.
1. Từ vựng chung về nhà hàng
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
餐厅 | cāntīng | nhà hàng |
餐馆 | cānguǎn | nhà hàng/quán ăn |
饭店 | fàndiàn | tiệm ăn/nhà hàng |
酒楼 | jiǔlóu | nhà hàng lớn (thường sang trọng) |
快餐店 | kuàicāndiàn | quán ăn nhanh |
自助餐厅 | zìzhù cāntīng | nhà hàng buffet |
餐桌 | cānzhuō | bàn ăn |
餐具 | cānjù | dụng cụ ăn |
菜单 | càidān | thực đơn |
点菜 | diǎncài | gọi món |
订餐 | dìngcān | đặt món ăn |
预订 | yùdìng | đặt trước (bàn, món) |
上菜 | shàngcài | mang món lên |
服务员 | fúwùyuán | nhân viên phục vụ |
厨师 | chúshī | đầu bếp |
客人 | kèrén | khách hàng |
收银台 | shōuyíntái | quầy thu ngân |
结账 | jiézhàng | thanh toán |
打包 | dǎbāo | gói mang về |
小费 | xiǎofèi | tiền boa |
餐巾纸 | cānjīnzhǐ | khăn giấy |
餐盘 | cānpán | khay ăn |
2. Từ vựng các loại món ăn phổ biến
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
米饭 | mǐfàn | cơm trắng |
炒饭 | chǎofàn | cơm rang |
炒面 | chǎomiàn | mì xào |
面条 | miàntiáo | mì sợi |
汤面 | tāngmiàn | mì nước |
包子 | bāozi | bánh bao |
饺子 | jiǎozi | há cảo |
汤 | tāng | canh |
鸡蛋汤 | jīdàntāng | canh trứng |
粥 | zhōu | cháo |
烤鸭 | kǎoyā | vịt quay |
红烧肉 | hóngshāoròu | thịt kho |
烤鸡 | kǎojī | gà nướng |
炖牛肉 | dùn niúròu | thịt bò hầm |
鱼香茄子 | yúxiāng qiézi | cà tím xào kiểu Tứ Xuyên |
青菜 | qīngcài | rau xanh |
凉拌黄瓜 | liángbàn huángguā | dưa leo trộn lạnh |
炸虾 | zhàxiā | tôm chiên |
牛肉 | niúròu | thịt bò |
猪肉 | zhūròu | thịt heo |
鸡肉 | jīròu | thịt gà |
海鲜 | hǎixiān | hải sản |
素食 | sùshí | món chay |
3. Từ vựng đồ uống trong nhà hàng
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
饮料 | yǐnliào | đồ uống |
水 | shuǐ | nước lọc |
矿泉水 | kuàngquánshuǐ | nước khoáng |
茶 | chá | trà |
绿茶 | lǜchá | trà xanh |
红茶 | hóngchá | hồng trà |
果汁 | guǒzhī | nước ép trái cây |
啤酒 | píjiǔ | bia |
白酒 | báijiǔ | rượu trắng |
咖啡 | kāfēi | cà phê |
4. Mẫu câu giao tiếp thường dùng trong nhà hàng
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
请给我菜单。 | Qǐng gěi wǒ càidān. | Vui lòng cho tôi xem thực đơn. |
有空位吗? | Yǒu kòngwèi ma? | Có bàn trống không? |
我想点菜。 | Wǒ xiǎng diǎncài. | Tôi muốn gọi món. |
有什么推荐吗? | Yǒu shénme tuījiàn ma? | Có món nào đặc biệt không? |
请不要太辣。 | Qǐng bú yào tài là. | Vui lòng đừng làm quá cay. |
可以打包吗? | Kěyǐ dǎbāo ma? | Có thể gói mang về không? |
结账,谢谢。 | Jiézhàng, xièxie. | Tính tiền, cảm ơn. |
服务很好,谢谢! | Fúwù hěn hǎo, xièxie! | Dịch vụ rất tốt, cảm ơn! |
Lời kết
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Trung nhà hàng đầy đủ nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn những ai đang học nâng cao. Hãy học theo chủ đề và luyện tập giao tiếp để ứng dụng ngay vào thực tế!
—————————————————
Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/
TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới