Khi sinh sống, học tập hoặc làm việc ở Trung Quốc hay các nước dùng tiếng Trung, việc bạn cần đến bệnh viện (医院) hay phòng khám nha khoa (牙科诊所) là điều không thể tránh khỏi. Nhưng nếu chưa nắm vững từ vựng và mẫu câu cần thiết, bạn có thể gặp khó khăn trong giao tiếp với bác sĩ, nhân viên y tế hoặc khi mô tả triệu chứng.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp toàn bộ từ vựng, mẫu câu thiết yếu khi đi khám bệnh và gặp nha sĩ bằng tiếng Trung, kèm phiên âm & giải nghĩa để bạn tự tin sử dụng.
1. Từ vựng chung khi đi bệnh viện
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
医院 | yīyuàn | Bệnh viện |
门诊 | ménzhěn | Khám ngoại trú |
急诊 | jízhěn | Cấp cứu |
病人 | bìngrén | Bệnh nhân |
医生 | yīshēng | Bác sĩ |
护士 | hùshi | Y tá |
挂号 | guàhào | Đăng ký khám |
预约 | yùyuē | Đặt lịch hẹn |
检查 | jiǎnchá | Kiểm tra |
药房 | yàofáng | Nhà thuốc |
取药 | qǔ yào | Lấy thuốc |
住院 | zhùyuàn | Nhập viện |
出院 | chūyuàn | Xuất viện |
2. Từ vựng mô tả các bệnh, triệu chứng
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
发烧 | fāshāo | Sốt |
咳嗽 | késou | Ho |
头痛 | tóutòng | Đau đầu |
嗓子疼 | sǎngzi téng | Đau họng |
肚子疼 | dùzi téng | Đau bụng |
拉肚子 | lādùzi | Tiêu chảy |
呕吐 | ǒutù | Nôn ói |
鼻塞 | bísāi | Nghẹt mũi |
喉咙痛 | hóulóng tòng | Viêm họng |
呼吸困难 | hūxī kùnnán | Khó thở |
感冒 | gǎnmào | Cảm cúm |
疲劳 | píláo | Mệt mỏi |
3. Từ vựng thường dùng khi gặp nha sĩ
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
牙科 | yákē | Khoa răng |
牙齿 | yáchǐ | Răng |
蛀牙 | zhùyá | Sâu răng |
牙疼 | yáténg | Đau răng |
牙龈 | yáyín | Nướu răng |
洗牙 | xǐyá | Cạo vôi răng |
补牙 | bǔyá | Trám răng |
拔牙 | báyá | Nhổ răng |
牙医 | yáyī | Bác sĩ nha khoa |
牙套 | yátào | Niềng răng |
智齿 | zhìchǐ | Răng khôn |
Ví dụ: “我牙疼得厉害,想预约牙医。” – Tôi bị đau răng dữ dội, muốn đặt lịch với nha sĩ.
4. Mẫu câu giao tiếp thông dụng khi đi khám
Đăng ký và mô tả bệnh
-
我要看病。→ Tôi muốn khám bệnh.
-
我想挂号。→ Tôi muốn đăng ký khám.
-
请问内科在哪里?→ Cho hỏi khoa nội ở đâu?
-
我头痛、发烧,还有点咳嗽。→ Tôi bị đau đầu, sốt và hơi ho.
Khi gặp bác sĩ
-
最近几天我一直很累。→ Mấy ngày nay tôi thấy rất mệt.
-
我吃了不干净的东西,肚子一直痛。→ Tôi ăn phải đồ không sạch, bụng đau liên tục.
-
我对某种药过敏。→ Tôi bị dị ứng với một số loại thuốc.
-
需要验血吗?→ Có cần xét nghiệm máu không?
Giao tiếp ở nha khoa
-
我牙齿痛,可能是蛀牙。→ Tôi bị đau răng, có thể là sâu răng.
-
我想洗牙。→ Tôi muốn cạo vôi răng.
-
请帮我补这颗牙。→ Xin trám giúp chiếc răng này.
-
这颗智齿需要拔掉吗?→ Cái răng khôn này có cần nhổ không?
5. Một số loại thuốc phổ biến (hiểu để biết mình uống gì)
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
退烧药 | tuìshāo yào | Thuốc hạ sốt |
止咳药 | zhǐké yào | Thuốc ho |
感冒药 | gǎnmào yào | Thuốc cảm |
止痛药 | zhǐtòng yào | Thuốc giảm đau |
抗生素 | kàngshēngsù | Thuốc kháng sinh |
维生素 | wéishēngsù | Vitamin |
涂抹药膏 | túmǒ yàogāo | Thuốc bôi ngoài da |
Kết luận
Khi sức khỏe gặp vấn đề, điều quan trọng nhất là diễn đạt đúng triệu chứng và hiểu rõ hướng dẫn điều trị. Với bộ từ vựng và mẫu câu tiếng Trung khi đi bệnh viện & nha sĩ này, bạn sẽ chủ động hơn trong mọi tình huống – từ cảm cúm nhẹ đến các vấn đề răng miệng phức tạp.
——————————————————–
Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/
TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới