Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Quân đội cùng CNO

Chủ đề Quân đội trong tiếng Trung không chỉ xuất hiện trong sách giáo khoa, tin tức thời sự mà còn rất hữu ích nếu bạn làm việc trong môi trường quân sự, biên phòng, công an, hoặc học chuyên ngành liên quan đến an ninh – quốc phòng – lịch sử Trung Hoa.

Bài viết này cung cấp từ vựng tiếng Trung về quân đội theo nhóm chủ đề, kèm theo cấu trúc câu thông dụng, đoạn hội thoại mẫu và cách ứng dụng thực tế.

1. Từ vựng tiếng Trung về các lực lượng Quân đội

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
军队 jūnduì Quân đội
解放军 jiěfàngjūn Quân Giải phóng Nhân dân (Trung Quốc)
陆军 lùjūn Lục quân
海军 hǎijūn Hải quân
空军 kōngjūn Không quân
火箭军 huǒjiànjūn Lực lượng tên lửa
特种部队 tèzhǒng bùduì Lực lượng đặc nhiệm
边防部队 biānfáng bùduì Bộ đội biên phòng
警察 jǐngchá Cảnh sát
武警 wǔjǐng Cảnh sát vũ trang

2. Từ vựng về chức vụ – cấp bậc trong quân đội

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
士兵 shìbīng Lính
军官 jūnguān Sĩ quan
军士 jūnshì Hạ sĩ quan
上等兵 shàngděngbīng Binh nhất
班长 bānzhǎng Tiểu đội trưởng
连长 liánzhǎng Đại đội trưởng
团长 tuánzhǎng Trung đoàn trưởng
将军 jiāngjūn Tướng
总司令 zǒngsīlìng Tổng tư lệnh
指挥官 zhǐhuīguān Chỉ huy

3. Từ vựng tiếng Trung về trang bị – vũ khí trong quân đội

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
武器 wǔqì Vũ khí
qiāng Súng
步枪 bùqiāng Súng trường
冲锋枪 chōngfēngqiāng Súng tiểu liên
手枪 shǒuqiāng Súng lục
手榴弹 shǒuliúdàn Lựu đạn
pào Pháo
坦克 tǎnkè Xe tăng
飞机 fēijī Máy bay
舰艇 jiàntǐng Tàu chiến
导弹 dǎodàn Tên lửa
雷达 léidá Ra-đa

4. Các thuật ngữ quân sự thường dùng

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
训练 xùnliàn Huấn luyện
作战 zuòzhàn Tác chiến
战斗 zhàndòu Chiến đấu
战场 zhànchǎng Chiến trường
战略 zhànlüè Chiến lược
战术 zhànshù Chiến thuật
部署 bùshǔ Bố trí
执行任务 zhíxíng rènwù Thực hiện nhiệm vụ
保卫国家 bǎowèi guójiā Bảo vệ tổ quốc
执勤 zhíqín Trực chiến
执行命令 zhíxíng mìnglìng Thi hành mệnh lệnh

5. Mẫu câu tiếng Trung chủ đề quân đội

Chúc mừng – tôn vinh người lính

  • 你们是祖国最坚强的后盾!
    Các bạn là chỗ dựa vững chắc nhất của Tổ quốc!

  • 向所有军人致敬!
    Kính chào tất cả các quân nhân!

  • 军人的使命是保家卫国。
    Nhiệm vụ của người lính là bảo vệ đất nước.

Mẫu câu miêu tả tình huống quân sự

  • 军队已经完成部署,准备开始行动。
    Quân đội đã hoàn tất bố trí, sẵn sàng hành động.

  • 他们正在接受严格的军事训练。
    Họ đang trải qua khóa huấn luyện quân sự nghiêm khắc.

  • 指挥官下达了攻击命令。
    Chỉ huy đã ban hành lệnh tấn công.

6. Đoạn hội thoại mẫu

A:你是军人吗?
Bạn là quân nhân à?

B:是的,我是空军的一名军官。
Vâng, tôi là một sĩ quan không quân.

A:你每天的训练都很辛苦吧?
Việc huấn luyện hằng ngày chắc vất vả lắm?

B:是的,但是为了国家的安全,我们必须坚持!
Đúng vậy, nhưng vì an ninh của đất nước, chúng tôi phải kiên trì!

7. Từ vựng mở rộng (cấp độ nâng cao)

Tiếng Trung Nghĩa Ghi chú
国防 Quốc phòng dùng trong sách báo chính trị
军事演习 Diễn tập quân sự thường dùng trong tin tức
军人节 Ngày Quân nhân 1/8 (Trung Quốc)
保密 Bảo mật từ thường dùng trong quân đội
哨兵 Lính gác thường dùng trong khẩu lệnh
战备状态 Tình trạng sẵn sàng chiến đấu thuật ngữ chiến lược

Kết luận

Chủ đề tiếng Trung về quân đội không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ chuyên sâu, mà còn hiểu thêm về tổ chức, văn hóa, tác phong và ngôn ngữ đặc trưng trong lực lượng vũ trang. Dù bạn là sinh viên quân sự, người học tiếng Trung chuyên ngành, hay chỉ đơn giản yêu thích lịch sử và quốc phòng – thì học từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp.

———————————————-

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

X