30/04 sắp tới rồi, chúng ta hãy cùng kỷ niệm ngày này bằng cách học một số từ vựng liên quan đến Ngày giải phóng Miền Nam nhé!
Từ vựng
|
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
南 方 解 放 日
|
Nánfāng jiěfàng rì | Ngày Giải phóng Miền Nam |
独 立 宫 | Dúlì gōng | Dinh Độc lập |
坦 克 | Tǎnkè | Xe tăng |
战 斗 机 | zhàndòujī | Máy bay chiến đấu |
第 二 次 世 界 大 战 | Dì èr cì shìjiè dàzhàn | Chiến tranh thế giới thứ II |
越 南 共 产 党 | Yuènán gòngchǎndǎng | Đảng cộng sản Việt Nam |
越 南 战 争 | Yuènán zhànzhēng | Chiến tranh Việt Nam |
胜利 | shènglì | Chiến thắng |
革命 | gémìng | Cách mạng |
国家统一 | guójiā tǒngyī | Thống nhất đất nước |
自由 | zìyóu | Tự do |
和平 | hépíng | Hòa bình |
烈士 | lièshì | Liệt sĩ |
英雄 | yīngxióng | Anh hùng |
爱国 | àiguó | Yêu nước |
节日 | jiérì | Ngày lễ |
阅兵 | yuèbīng | Duyệt binh |
升旗 | shēngqí | Chào cờ |
唱国歌 | chàng guógē | Hát quốc ca |
放假 | fàngjià | Nghỉ lễ |
纪念活动 | jìniàn huódòng | Hoạt động kỷ niệm |
历史事件 | lìshǐ shìjiàn | Sự kiện lịch sử |
Trên đây là một số thông tin về Từ vựng tiếng trung chủ đề ngày giải phóng mà Tiếng Trung CNO đã tổng hợp được. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn.
Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/
TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới