Các bạn có từng thắc mắc các môn học ở Trung Quốc bao gồm những môn gì? Liệu có giống với các môn mà mình được học ở Việt Nam không? Hãy cùng Tiếng Trung CNO đi tìm hiểu về ên các môn học trong tiếng Trung ngay nhé!
Từ vựng tiếng Trung về các môn học
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
数学 | shùxué | Toán học |
代数 | dàishù | Đại số |
几何 | jǐhé | Hình học |
语文 | yǔwén | Ngữ văn |
英语 | yīngyǔ | Tiếng Anh |
汉语 | hànyǔ | Tiếng Trung |
外语 | wàiyǔ | Ngoại ngữ |
物理 | wùlǐ | Vật lý |
化学 | huàxué | Hóa học |
生物 | shēngwù | Sinh học |
信息技术 | xìnxī jìshù | Tin học |
美术 | měishù | Mỹ thuật |
音乐 | yīnyuè | Âm nhạc |
历史 | lìshǐ | Lịch sử |
地理 | dìlǐ | Địa lý |
体育 | tǐyù | Thể dục |
思想品德课 | sīxiǎng pǐndé kè | Giáo dục công dân |
社会科学 | shèhuì kēxué | Khoa học xã hội |
听力 | tīnglì | Nghe |
口语 | kǒuyǔ | Nói |
阅读 | yuèdú | Đọc |
书写 | shūxiě | Viết |
翻译 | fānyì | Dịch |
các cấp học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
幼儿园 | yòu’éryuán | Mẫu giáo |
小学 | Xiǎoxué | Tiểu học |
中学 | Zhōngxué | Trung học |
初中 | Chūzhōng | Trung học cơ sở, cấp 2 |
高中 | Gāozhōng | Cấp ba, trung học phổ thông |
大专 | Dàzhuān | Cao đẳng |
学院 | Xuéyuàn | Học viện |
综合性大学 | Zònghé xìng dàxué | Đại học tổng hợp |
研究生院 | Yánjiūshēng yuàn | Viện nghiên cứu sinh |
研究院 | Yán jiù yuàn | Viện nghiên cứu |
高等院校 | Gāoděng yuàn xiào | Cao đẳng, đại học |
重点学校 | Zhòngdiǎn xuéxiào | Trường trọng điểm |
重点中学 | Zhòngdiǎn zhōngxué | Trường trung học trọng điểm |
重点大学 | Zhòngdiǎn dàxué | Trường đại học trọng điểm |
附小 | Fùxiǎo/ | Trường chuyên tiểu học |
附中 | Fùzhōng | Trường chuyên trung học |
实验学校 | Shíyàn xuéxiào | Trường thực nghiệm |
Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ học tập
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
圆 珠 笔 | yuán zhū bǐ | bút bi |
铅 笔 | qiān bǐ | bút chì |
记 号 笔 | jìhào bǐ | bút đánh dấu |
鹅 毛 刷 | émáo shuā | bút lông ngỗng |
笔 刷 | bǐ shuā | bút lông, cọ vẽ |
墨 水 笔 | mò shuǐ bǐ | bút mực |
水 笔 | shuǐ bǐ | bút nước |
彩 色 蜡 笔 | cǎi sè làbǐ | bút sáp màu, chì màu |
笔 写 表 | bǐ xiě biǎo | bút viết bảng |
橡 皮 擦 笔 | xiàng pí cā bǐ | bút xóa |
砚 台 | yàn tai | nghiên |
地 图 | dì tú | bản đồ |
立 体 地 图 | lìtǐ dìtú | bản đồ ba chiều |
教 学 挂 图 | jiào xué guà tú | bản đồ treo tường để dạy học |
调 色 板 | tiáo sè bǎn | bảng pha mầu |
画板 | huà bǎn | bảng vẽ |
胶带 | jiāo dài | băng dính |
双 面 胶 带 | shuāng miàn jiāodài | băng dính hai mặt |
文 件 夹 | wén jiàn jiā | bìa kẹp hồ sơ |
炭 笔 | tàn bǐ | bút chì than |
钢 笔 | gāngbǐ | bút máy |
彩 色 笔 | cǎi sè bǐ | bút mầu |
蜡 笔 | là bǐ | bút sáp |
改 正笔 | gǎi zhèng bǐ | bút xóa |
剪 刀 | jiǎn dāo | cái kéo |
书 包 | shū bāo | cặp sách |
圆 规 | yuán guī | Compa |
橡 皮 | xiàng pí | Cục tẩy, gôm |
调 色 碟 | tiáo sè dié | đĩa pha mầu |
大 头 针 | dà tóu zhēn | đinh ghim |
三 角 尺 | sān jiǎo chǐ | ê ke |
订 书 钉 | dìng shū dīng | ghim đóng sách |
回 形 针 | huí xíng zhēn | ghim, cái kẹp giấy |
卷 笔 刀 | juàn bǐ dāo | gọt bút chì |
复 印 纸 | fù yìn zhǐ | giấy in (photocopy) |
复 写 纸 | fù xiě zhǐ | giấy than |
浆 糊 | jiāng hú | hồ dán |
胶 水 | jiāo shuǐ | keo dán |
复 印 机 | fù yìn jī | máy photocopy |
计 算 器 | jì suàn qì | máy tính |
电 子 计 算 器 | diàn zǐ jìsuàn qì | máy tính điện tử |
墨 水 | mò shuǐ | mực |
墨 汁 | mò zhī | mực tàu |
粉 笔 | fěn bǐ | phấn viết |
地 球 仪 | dì qiú yí | quả địa cầu (mô hình) |
练 习 本 | liàn xí běn | sách bài tập |
习 字 贴 | xízì tiē | sách chữ mầu để |
作 文 本 | zuò wén běn | sách làm văn |
日 记 本 | rìjì běn | sổ nhật ký |
量角器 | liáng jiǎo qì | thước đo độ |
皱纹纸 | zhòuwén zhǐ | giấy kếp |
彩纸 | cǎizhǐ | giấy màu |
蜡光纸 | là guāng zhǐ | giấy nến |
复写纸 | fùxiězhǐ | giấy than |
宣纸 | xuānzhǐ | giấy xuyến |
画纸 | huà zhǐ | giấy vẽ |
信纸 | xìnzhǐ | giấy viết thư |
浆糊 | jiāng hú | hồ dán |
文具盒 | wénjù hé | hộp bút |
粉笔 | fěnbǐ | phấn viết |
信封 | xìnfēng | phong bì |
地球仪 | dìqiúyí | quả địa cầu |
色带 | sè dài | ruy băng |
活页本 | huóyè běn | sổ giấy rời |
Hoạt động trong lớp
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
学习 | xuéxí | Học tập |
复习 | fùxí | Ôn tập |
考试 | kǎoshì | Thi cử |
写作业 | xiě zuòyè | Làm bài tập |
讨论 | tǎolùn | Thảo luận |
听课 | tīng kè | Nghe giảng |
上课 | shàng kè | Vào học |
下课 | xià kè | Tan học |
做实验 | zuò shíyàn | Làm thí nghiệm |
写论文 | xiě lùnwén | Viết luận văn |
做作业 | zuò zuòyè | Làm bài tập |
阅读 | yuèdú | Đọc hiểu |
记笔记 | jì bǐjì | Ghi chú |
Trên đây là một số thông tin về Từ vựng tiếng Trung chủ đề học tập mà Tiếng Trung CNO đã tổng hợp được. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn.
Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/
TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới