Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Du lịch

Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến Trung Quốc, hoặc đơn giản là muốn tự tin hơn khi vi vu nước ngoài? Đừng để rào cản ngôn ngữ làm mất đi niềm vui trải nghiệm! 
Hãy cùng Tiếng Trung CNO khám phá bộ từ vựng Tiếng Trung chủ đề Du lịch nhé!

Địa điểm liên quan đến du lịch

Tiếng Trung pinyin iệt
机场 jīchǎng Sân bay
火车站 huǒchēzhàn Nhà ga
酒店 jiǔdiàn Khách sạn
旅馆 lǚguǎn Nhà nghỉ
便利店 biànlìdiàn Cửa hàng tiện lợi
购物中心 gòuwù zhōngxīn Trung tâm mua sắm
海边 hǎibiān Bãi biển
餐厅 cāntīng Nhà hàng
景点 jǐngdiǎn Danh lam thắng cảnh
博物馆 bówùguǎn Bảo tàng

Đặt phòng, vé

Tiếng Trung pinyin Tiếng Việt
订房 dìngfáng Đặt phòng
订票 dìngpiào Đặt vé
单人房 dānrénfáng Phòng đơn
双人房 shuāngrénfáng Phòng đôi
前台 qiántái Lễ tân
护照 hùzhào Hộ chiếu
飞机票 fēijīpiào Vé máy bay
信用卡 xìnyòngkǎ Thẻ tín dụng
入住日期 rùzhù rìqī Ngày nhận phòng
退房日期 tuìfáng rìqī Ngày trả phòng

Phương tiện

Tiếng Trung pinyin Tiếng Việt
公共汽车 gōnggòng qìchē Xe buýt
出租车 chūzūchē Xe taxi
火车 huǒchē Tàu hỏa
地铁 dìtiě Tàu điện ngầm
飞机 fēijī Máy bay
自行车 zìxíngchē Xe đạp
租车 zūchē Xe thuê

Ngành nghề và dịch vụ liên quan đến du lịch

Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
旅游业 lǚyóu yè Ngành du lịch
旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén Đại lý du lịch
旅游服务 lǚyóu fúwù Dịch vụ du lịch
导游 dǎoyóu Hướng dẫn viên du lịch
专职旅游向导 zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo Người hướng dẫn du lịch chuyên trách
生活导游 shēnghuó dǎoyóu Hướng dẫn viên du lịch
国际导游 guójì dǎoyóu Hướng dẫn viên du lịch quốc tế
游客接待站 yóukè jiēdài zhàn Điểm tiếp đón du khách
旅客住宿所 lǚkè zhùsù suǒ Nơi ở của du khách
旅游旅馆 lǚyóu lǚguǎn Khách sạn du lịch
度假村 dùjià cūn Resort nghỉ dưỡng
旅游纪念品 lǚyóu jìniànpǐn Hàng lưu niệm, quà lưu niệm
小旅馆 xiǎo lǚguǎn Nhà nghỉ
旅游客店 lǚyóu kèdiàn Khách sạn du lịch
汽车宿营地 qìchē sùyíng dì Trại dành cho tài xế ô tô
旅游者宿营帐篷 lǚyóu zhě sùyíng zhàngpéng Lều trại của du khách
假日野营地 jiàrì yěyíng dì Trại dã ngoại ngày nghỉ
野营小屋 yěyíng xiǎowū Phòng nhỏ trong trại dã ngoại

Các loại hình du lịch trong Tiếng Trung

Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt
豪华游 háohuá yóu Chuyến du lịch sang trọng
经济游 jīngjì yóu Chuyến du lịch bình dân
一日游 yī rì yóu Chuyến du lịch một ngày
二日游 èr rì yóu Chuyến du lịch hai ngày
环球旅行 huánqiú lǚxíng Du lịch vòng quanh thế giới
国外旅行 guówài lǚxíng Chuyến du lịch nước ngoài
密月旅行 mìyuè lǚxíng Du lịch tuần trăng mật
春游 chūnyóu Du lịch mùa xuân
夏季旅游 xiàjì lǚyóu Du lịch mùa hè
秋游 qiūyóu Du lịch mùa thu
冬季旅游 dōngjì lǚyóu Du lịch mùa đông
徒步旅行 túbù lǚxíng Du lịch đi bộ
自行车旅游 zìxíngchē lǚyóu Du lịch bằng xe đạp
包价旅行 bāo jià lǚxíng Du lịch trọn gói
乘车旅行 chéng chē lǚxíng Du lịch bằng ô tô
海上旅游 hǎi shàng lǚyóu du lịch trên biển
包餐旅游 bāo cān lǚyóu Du lịch bao ăn uống
周末旅行 zhōumò lǚxíng Du lịch cuối tuần
环球旅行 huánqiú lǚxíng du lịch vòng quanh thế giới
郊游野餐 jiāoyóu yěcān picnic dã ngoại

Địa điểm và cảnh quan du lịch trong Tiếng Trung

Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt
名胜古迹 míngshèng gǔjī Danh lam thắng cảnh
国家公园 guójiā gōngyuán Công viên quốc gia
微缩景区 wéisuō jǐngqū Khu phong cảnh thu nhỏ
野营胜地 yěyíng shèngdì Nơi có cảnh đẹp để cắm trại
海滨沙滩 hǎibīn shātān Bãi biển
消暑度假场所 xiāoshǔ dùjià chǎngsuǒ Nơi nghỉ mát
避暑胜地 bìshǔ shèngdì Khu nghỉ mát
私人海滨 sīrén hǎibīn Bãi tắm tư nhân
景点 jǐngdiǎn Khu phong cảnh
人文景观 rénwén jǐngguān Cảnh quan nhân văn
自然景观 zìrán jǐngguān Cảnh quan thiên nhiên
野营区 yěyíng qū Khu cắm trại
旅行目的地 lǚxíng mùdì de Điểm đến du lịch
旅进胜地 lǚ jìn shèngdì Khu du lịch
观光旅游点 guānguāng lǚyóu diǎn Điểm tham quan du lịch
名胜古迹区 míngshèng gǔjī qū Khu danh lam thắng cảnh
进乐园 jìn lèyuán Công viên vui chơi giải trí
野餐区 yěcān qū Khu picnic, khu dã ngoại
避暑山庄 bìshǔ shān zhuāng Sơn trang dành để nghỉ mát
海滨休养地 hǎibīn xiūyǎng dì Khu an dưỡng bên bờ biển
公共海滨 gōnggòng hǎibīn Bãi tắm công cộng

Các đồ vật cần mang theo khi du lịch

Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt
步行旅行背包 bùxíng lǚxíng bèibāo ba lô du lịch
游览图 yóulǎn tú bản đồ du lịch
身份证 shēnfèn zhèng chứng minh thư, thẻ căn cước
折叠椅 zhé dié yǐ ghế xếp
旅行鞋 lǚ xíng xié giày du lịch
登山鞋 dēng shān xié giày leo núi
旅游护照 lǚyóu hùzhào hộ chiếu du lịch
急救箱 jíjiù xiāng hộp cấp cứu
步行旅行背包 bùxíng lǚxíng bèibāo ba lô du lịch
折叠式背包 zhédié shì bèibāo ba lô gấp
防晒霜 fángshài shuāng kem chống nắng
太阳镜 tài yáng jìng kính râm
营帐 yíngzhàng lều trại
旅游服 lǚ yóu fú quần áo du lịch
旅行箱 lǚ xíng xiāng vali du
钱包 qiánbāo tiền mặt

Trên đây là một số thông tin về Từ vựngTiếng Trung chủ đề Du lịch mà Tiếng Trung CNO đã tổng hợp được. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn. 

Thông tin hữu ích dành cho bạn:

Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

X