Chủ đề từ vựng mua bán là một chủ đề vô cùng phong phú và đa dạng, có người mua thì sẽ có người bán. Nhưng các bạn đã biết cách gọi chủ đề này bằng tiếng Trung chưa?
Hôm nay hãy cùng CNO tìm hiểu qua một số từ vựng mua bán tiếng Trung nhé.
STT |
Từ vựng mua bán |
Pinyin | Nghĩa |
1 | 购物 | gòuwù | Mua sắm, mua hàng |
2 | 网购 | wǎnggòu | Mua sắm trực tuyến |
3 | 现金 | xiànjīn | Tiền mặt, số tiền hiện có |
4 | 扫码 | sǎo mǎ | Quét mã QR |
5 | 刷卡 | shuākǎ | Quẹt thẻ |
6 | 银行转账 | yínháng zhuǎnzhàng | Chuyển khoản ngân hàng |
7 | 电子支付 | diànzǐ zhīfù | Thanh toán trực tuyến |
8 | 汇付方式 | huìfù fāngshì | Phương thức chuyển khoản |
9 | 一次付清 | yīcì fù qīng | Một lần thanh toán hết |
10 | 分期付款 | fēn qī fù kuǎn | Thanh toán theo đợt, trả góp |
11 | 即期付款 | jí qí fùkuǎn | Thanh toán ngay |
12 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Thẻ ATM, thẻ tín dụng |
13 | 存折 | cúnzhé | Số tài khoản |
14 | 买卖 | mǎimài | Mua bán |
15 | 买 | mǎi | Mua |
16 | 卖 | mài | Bán |
17 | 商品 | shàngpǐn | Sản phẩm, hàng hóa |
18 | 价格 | jiàgé | Giá cả |
19 | 便宜 | piányì | Rẻ |
20 | 贵 | guì | Đắt |
21 | 折扣 | zhékǒu | Giảm giá |
22 | 促销 | cùxiāo | Khuyến mại |
23 | 质量 | zhìliàng | Chất lượng |
24 | 顾客 | gùkè | Khách hàng |
25 | 店铺 | diànpù | Cửa hàng |
26 | 付款 | fùkuǎn | Thanh toán |
27 | 现金 | xiànjīn | Tiền mặt |
28 | 发票 | fāpiào | Hóa đơn |
29 | 退货 | tuìhuò | Trả hàng |
30 | 换货 | huànhuò | Đổi hàng |
31 | 收据 | shōujù | Biên lai |
32 | 库存 | kùcún | Hàng tồn kho |
33 | 免费 | miǎnfēi | Miễn phí |
34 | 售后服务 | shòuhuòfúwù | Dịch vụ sau bán hàng |
35 | 电商 | diànshāng | Thương mại điện tử |
36 | 客户 | kèhù | Khách hàng |
37 | 市场 | shìchǎng | Thị trường, chợ |
38 | 超市 | chāoshì | Siêu thị |
39 | 购物中心 | gòuwùzhōngxīn | Trung tâm mua sắm |
40 | 优惠 | yōuhuì | Ưu đãi |
41 | 新款 | xīnkuǎn | Mẫu mới |
42 | 旧款 | jiùkuǎn | Mẫu cũ |
43 | 时尚 | shíshàng | Thời trang |
44 | 品牌 | pǐnpái | Thương hiệu |
45 | 专卖店 | zhuānmàidiàn | Của hàng chuyên doanh |
46 | 采购 | cǎigòu | Mua sắm (công ty hoặc doanh nghiệp) |
47 | 批发 | pífā | Bán buôn, sỉ |
48 | 零售 | língshòu | Bán lẻ |
49 | 进货 | jìnhuò | Nhập hàng |
50 | 出货 | chūhuò | Xuất hàng |
Như vậy, CNO đã thống kê các chủ đề từ vựng mua bán tiếng Trung hay gặp. Hi vọng sẽ giúp ích các bạn trong học tập và cũng như chinh phục tiếng Trung.
Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/TiengTrungCNOHaNoi
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/
TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới