Trong hành trình xin việc tại công ty Trung Quốc, Đài Loan hay các doanh nghiệp có yếu tố tiếng Trung, buổi phỏng vấn (面试 – miànshì) là bước then chốt để bạn “ghi điểm” với nhà tuyển dụng. Ngoài chuyên môn, thái độ và kỹ năng mềm, việc sử dụng từ vựng tiếng Trung chuẩn xác, tự nhiên sẽ giúp bạn tạo ấn tượng chuyên nghiệp và dễ dàng “chốt đơn” thành công!
Hãy cùng CNO tổng hợp những từ vựng thiết yếu thường gặp trong buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung nhé!
1. Từ vựng chung trong phỏng vấn
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
面试 | miànshì | Phỏng vấn |
面试官 | miànshìguān | Người phỏng vấn |
求职者 | qiúzhízhě | Ứng viên |
职位 | zhíwèi | Vị trí công việc |
简历 | jiǎnlì | CV, sơ yếu lý lịch |
应聘 | yìngpìn | Ứng tuyển |
招聘 | zhāopìn | Tuyển dụng |
公司 | gōngsī | Công ty |
部门 | bùmén | Bộ phận |
团队 | tuánduì | Nhóm, tập thể |
上司 | shàngsī | Cấp trên |
同事 | tóngshì | Đồng nghiệp |
2. Từ vựng giới thiệu bản thân
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
自我介绍 | zìwǒ jièshào | Giới thiệu bản thân |
毕业 | bìyè | Tốt nghiệp |
学历 | xuélì | Trình độ học vấn |
专业 | zhuānyè | Chuyên ngành |
实习 | shíxí | Thực tập |
工作经验 | gōngzuò jīngyàn | Kinh nghiệm làm việc |
技能 | jìnéng | Kỹ năng |
优点 | yōudiǎn | Điểm mạnh |
缺点 | quēdiǎn | Điểm yếu |
性格 | xìnggé | Tính cách |
兴趣爱好 | xìngqù àihào | Sở thích |
3. Từ vựng về kỹ năng và mục tiêu công việc
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
团队合作 | tuánduì hézuò | Làm việc nhóm |
沟通能力 | gōutōng nénglì | Khả năng giao tiếp |
学习能力 | xuéxí nénglì | Khả năng học hỏi |
适应能力 | shìyìng nénglì | Khả năng thích nghi |
领导能力 | lǐngdǎo nénglì | Khả năng lãnh đạo |
目标 | mùbiāo | Mục tiêu |
职业规划 | zhíyè guīhuà | Định hướng nghề nghiệp |
晋升 | jìnshēng | Thăng chức |
加薪 | jiāxīn | Tăng lương |
发展空间 | fāzhǎn kōngjiān | Cơ hội phát triển |
4. Một số mẫu câu thường dùng khi đi phỏng vấn
Giới thiệu bản thân:
-
我叫……,今年……岁,毕业于……大学……专业。
→ Tôi tên là…, năm nay … tuổi, tốt nghiệp đại học …, chuyên ngành … -
我有……年的工作经验,之前在……公司担任……职位。
→ Tôi có … năm kinh nghiệm, từng làm tại công ty … với vị trí … -
我的优点是……,比如……。
→ Ưu điểm của tôi là …, ví dụ như …
Nói về kỹ năng – định hướng:
-
我擅长团队合作,也能独立完成任务。
→ Tôi giỏi làm việc nhóm và cũng có thể làm việc độc lập. -
我的职业目标是三年内成为部门主管。
→ Mục tiêu nghề nghiệp của tôi là trở thành trưởng phòng trong vòng 3 năm. -
希望能在贵公司有更好的发展机会。
→ Mong có thể có cơ hội phát triển tốt hơn tại quý công ty.
Khi được hỏi:
-
你为什么选择我们公司?
→ Tại sao bạn chọn công ty chúng tôi? -
你最大的优点/缺点是什么?
→ Điểm mạnh / điểm yếu lớn nhất của bạn là gì? -
你未来的职业规划是什么?
→ Định hướng nghề nghiệp tương lai của bạn là gì?
Một số mẹo khi đi phỏng vấn bằng tiếng Trung
-
Chuẩn bị kỹ lưỡng bản giới thiệu bản thân – viết sẵn, luyện nói trôi chảy.
-
Học từ vựng và cấu trúc câu phù hợp với ngành nghề của bạn (ví dụ: kế toán, IT, giáo dục…).
-
Sử dụng từ ngữ lịch sự, trang trọng nhưng vẫn thể hiện cá tính riêng.
-
Giao tiếp bằng ánh mắt, cử chỉ tự tin, rõ ràng.
-
Tìm hiểu về công ty bạn ứng tuyển để sẵn sàng trả lời những câu hỏi “xoáy”.
Kết luận
Phỏng vấn bằng tiếng Trung không còn là “cơn ác mộng” nếu bạn chuẩn bị tốt cả nội dung lẫn ngôn ngữ. Nắm vững những từ vựng phỏng vấn tiếng Trung trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn, thể hiện rõ ràng bản thân và mở rộng cơ hội sự nghiệp trong môi trường chuyên nghiệp.
——————————————————-
Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/
TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới