1.Từ vựng về Trí tuệ nhân tạo
Trong thời đại công nghệ 4.0, trí tuệ nhân tạo (AI) và lập trình đang ngày càng trở thành những kỹ năng thiết yếu. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn học hiệu quả hơn mà còn dễ dàng tiếp cận với tài liệu quốc tế và môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
人工智能 | rén gōng zhì néng | trí tuệ nhân tạo |
机器学习 | jī qì xué xí | học máy |
深度学习 | shēn dù xué xí | học sâu |
算法 | suàn fǎ | thuật toán |
模型训练 | mó xíng xùn liàn | huấn luyện mô hình |
数据集 | shù jù jí | tập dữ liệu |
图像识别 | tú xiàng shí bié | nhận dạng hình ảnh |
自然语言处理 | zì rán yǔ yán chǔ lǐ | xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) |
神经网络 | shén jīng wǎng luò | mạng nơ-ron |
推理能力 | tuī lǐ néng lì | khả năng suy luận |
强化学习 | qiáng huà xué xí | học tăng cường |
预测分析 | yù cè fēn xī | phân tích dự đoán |
特征提取 | tè zhēng tí qǔ | trích xuất đặc trưng |
2.Từ vựng về Lập trình
Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
编程语言 | biān chéng yǔ yán | ngôn ngữ lập trình |
编写程序 | biān xiě chéng xù | viết chương trình |
程序员 | chéng xù yuán | lập trình viên |
代码 | dài mǎ | mã nguồn |
调试 | tiáo shì | gỡ lỗi (debug) |
开源代码 | kāi yuán dài mǎ | mã nguồn mở |
脚本语言 | jiǎo běn yǔ yán | ngôn ngữ script |
变量 | biàn liàng | biến |
函数 | hán shù | hàm |
条件语句 | tiáo jiàn yǔ jù | câu lệnh điều kiện |
循环 | xún huán | vòng lặp |
数据结构 | shù jù jié gòu | cấu trúc dữ liệu |
编译器 | biān yì qì | trình biên dịch |
API接口 | jiē kǒu | giao diện lập trình ứng dụng (API) |
3.Từ vựng về Viết Web / Phát triển Web
Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
网页开发 | wǎng yè kāi fā | phát triển web |
前端开发 | qián duān kāi fā | phát triển frontend |
后端开发 | hòu duān kāi fā | phát triển backend |
网站架构 | wǎng zhàn jià gòu | kiến trúc website |
响应式设计 | xiǎng yìng shì shè jì | thiết kế responsive |
用户界面 | yòng hù jiè miàn | giao diện người dùng (UI) |
用户体验 | yòng hù tǐ yàn | trải nghiệm người dùng (UX) |
网页布局 | wǎng yè bù jú | bố cục trang web |
数据库 | shù jù kù | cơ sở dữ liệu |
HTML超文本 | chāo wén běn | HTML siêu văn bản |
样式表CSS | yàng shì biǎo | bảng định dạng CSS |
JavaScript脚本 | jiǎo běn | script JavaScript |
动态网页 | dòng tài wǎng yè | trang web động |
网络安全 | wǎng luò ān quán | an ninh mạng |
部署网站 | bù shǔ wǎng zhàn | triển khai website |
3. Từ bổ trợ về công nghệ / sản phẩm AI
Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
智能助手 | zhì néng zhù shǒu | trợ lý thông minh |
聊天机器人 | liáo tiān jī qì rén | chatbot |
语音识别 | yǔ yīn shí bié | nhận diện giọng nói |
自动化 | zì dòng huà | tự động hóa |
数据挖掘 | shù jù wā jué | khai phá dữ liệu |
云计算 | yún jì suàn | điện toán đám mây |
边缘计算 | biān yuán jì suàn | điện toán biên |
智能推荐 | zhì néng tuī jiàn | gợi ý thông minh |
人脸识别 | rén liǎn shí bié | nhận diện khuôn mặt |
Trên đây là những từ vựng chuyên ngành về trí tuệ nhân tạo, lập trình và phát triển web mà CNO đã tổng hợp.
Chúng tôi hy vọng rằng danh sách từ vựng này sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình học tập và ứng dụng kiến thức công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực AI đang phát triển mạnh mẽ hiện nay.
Chúng tôi hy vọng rằng danh sách từ vựng này sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình học tập và ứng dụng kiến thức công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực AI đang phát triển mạnh mẽ hiện nay.
————————————————
Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/
TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới