Từ vựng chủ đề phương tiện giao thông cùng CNO

Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống muốn gọi taxi ở Trung Quốc nhưng không biết nói “xe taxi” là gì? Hay bạn muốn hỏi đường đến trạm tàu điện nhưng không biết từ “tàu điện ngầm” trong tiếng Trung?

Vậy thì bài viết này chính là chìa khóa giúp bạn giao tiếp “chuyên nghiệp” hơn mỗi khi di chuyển tại Trung Quốc, hoặc đơn giản là mở rộng vốn từ tiếng Trung chủ đề giao thông – phương tiện di chuyển một cách dễ hiểu và thực tế!

1. Từ vựng tiếng Trung về các phương tiện giao thông thông dụng

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
交通工具 jiāotōng gōngjù Phương tiện giao thông
汽车 qìchē Ô tô
出租车 chūzūchē Xe taxi
公共汽车 gōnggòng qìchē Xe buýt
火车 huǒchē Tàu hỏa
高铁 gāotiě Tàu cao tốc
地铁 dìtiě Tàu điện ngầm
飞机 fēijī Máy bay
自行车 zìxíngchē Xe đạp
摩托车 mótuōchē Xe máy
电动车 diàndòngchē Xe máy điện
渡船 / 船 dùchuán / chuán Phà / thuyền
货车 huòchē Xe tải
拖拉机 tuōlājī Máy kéo
走路 zǒulù Đi bộ

2. Mẫu câu giao tiếp về phương tiện giao thông

Học từ vựng là chưa đủ – ứng dụng vào mẫu câu giao tiếp sẽ giúp bạn nhớ lâu và phản xạ tốt hơn:

  •  你怎么去学校?
     Nǐ zěnme qù xuéxiào?
     Bạn đi học bằng phương tiện gì?
  •  我坐公交车。
     Wǒ zuò gōngjiāo chē.
     Tôi đi xe buýt.
  •  从这里到机场怎么走?
     Cóng zhèlǐ dào jīchǎng zěnme zǒu?
     Từ đây đến sân bay đi thế nào?
  •  我打车去火车站。
     Wǒ dǎchē qù huǒchēzhàn.
     Tôi bắt taxi đến ga tàu hỏa.
  •  地铁比出租车便宜多了。
     Dìtiě bǐ chūzūchē piányí duō le.
     Tàu điện ngầm rẻ hơn taxi nhiều.

3. Các biển báo & từ chuyên ngành giao thông

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
车站 chēzhàn Bến xe / ga
地铁站 dìtiě zhàn Trạm tàu điện ngầm
出口 / 入口 chūkǒu / rùkǒu Lối ra / lối vào
红绿灯 hónglǜdēng Đèn giao thông
禁止通行 jìnzhǐ tōngxíng Cấm lưu thông
直行 zhíxíng Đi thẳng
左转 / 右转 zuǒzhuǎn / yòuzhuǎn Rẽ trái / rẽ phải
减速慢行 jiǎnsù mànxíng Giảm tốc độ

4. Các loại vé & cách nói giá vé

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
车票 chēpiào Vé xe
飞机票 fēijī piào Vé máy bay
单程票 dānchéng piào Vé một chiều
往返票 wǎngfǎn piào Vé khứ hồi
多少钱? duōshǎo qián? Bao nhiêu tiền?
太贵了! tài guì le! Mắc quá rồi!
有学生票吗? yǒu xuéshēng piào ma? Có vé sinh viên không?

5. Hành động – động từ thường dùng

 

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
开车 kāichē Lái xe
骑车 qíchē Đi xe đạp / xe máy
坐车 zuòchē Ngồi xe, đi bằng xe
停车 tíngchē Dừng xe, đỗ xe
换车 huànchē Đổi xe
上车 / 下车 shàngchē / xiàchē Lên xe / xuống xe

6. Tắc đường – Tai nạn – Trục trặc giao thông

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
堵车 dǔchē Kẹt xe, tắc đường
交通堵塞 jiāotōng dǔsè Ùn tắc giao thông
车祸 chēhuò Tai nạn giao thông
撞车 zhuàngchē Đâm xe, va chạm
爆胎 bàotāi Nổ lốp
抛锚 pāomáo Xe chết máy
故障 gùzhàng Hư hỏng (kỹ thuật)

7. Một số cụm từ giao tiếp hữu ích khác

  •  打车 / 叫车 – dǎchē / jiàochē: gọi xe

  •  换车 – huànchē: đổi xe, chuyển tuyến

  •  几点发车?– jǐ diǎn fāchē?: mấy giờ xe chạy?

  •  请在这里停车 – qǐng zài zhèlǐ tíngchē: Làm ơn dừng ở đây

  •  我要一张去北京的车票 – Wǒ yào yì zhāng qù Běijīng de chēpiào: Tôi muốn mua một vé đi Bắc Kinh

Trên đây là những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề phương tiện giao thông được tổng hợp đầy đủ và dễ áp dụng. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống đi lại thực tế hàng ngày!

 

 

————————————-

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

X