Trong tất cả các chủ đề từ vựng hiện nay, chủ đề từ vựng ẩm thực lại rất phong phú và đa dạng. Vậy các bạn đã biết được cách gọi đúng từ vựng chủ đề thức ăn bằng tiếng trung chưa?
Hãy cùng CNO tìm hiểu các từ vựng về chủ đề ẩm thực trong tiếng Trung các bạn nhé nhé.
STT | CHỮ HÁN | PINYIN | NGHĨA |
1 | 凉拌菜 | liángbàn cài | Nộm |
2 | 清淡口味 | qīng dàn kǒuwèi | Món thanh đạm |
3 | 面包 | miànbāo | Bánh mì |
4 | 包子 | bāozi | Bánh bao |
5 | 肠粉/卷筒粉 | chángfěn/juǎn tǒng fěn | Bánh cuốn |
6 | 炸糕 | zhàgāo | Bánh rán |
7 | 面包和鸡蛋 | miànbāo hé jīdàn | Bánh mì kẹp trứng |
8 | 香蕉饼 | xiāngjiāo bǐng | Bánh chuối |
9 | 肉包,菜包 | ròubāo, cài bāo | Bánh bao nhân thịt, nhân rau củ |
10 | 汤圆 | tāngyuán | Bánh trôi, chè trôi nước |
11 | 薄粉/粉纸 | báo fěn/fěn zhǐ | Bánh tráng |
12 | 馒头 | mántou | Bánh màn thầu |
13 | 粽子 | zòngzi | Bánh tét, bánh chưng |
14 | 生煎包 | shēng jiān bāo | Bánh bao chiên |
15 | 鸡蛋饼 | jīdàn bǐng | Bánh trứng |
16 | 面包和牛餐肉 | miànbāo héniú cān ròu | Bánh mì pate |
17 | 片米饼 | piàn mǐ bǐng | Bánh cốm |
18 | 糯米软糕 | nuòmǐ ruǎn gāo | Bánh dẻo |
19 | 月饼 | yuèbǐng | Bánh trung thu |
20 | 蛋糕 | dàngāo | Bánh gatô |
21 | 鱼米线 | yúmǐxiàn | Bún cá |
22 | 螺蛳粉 | luósī fěn | Bún ốc |
23 | 蟹汤米线 | xiè tāng mǐxiàn | Bún riêu cua |
24 | 烤肉米线 | kǎoròu mǐxiàn | Bún chả |
25 | 鱼露米线 | yúlù mǐxiàn | Bún mắm |
26 | 汤粉 | tāngfěn | Bún |
27 | 方便面 | fāngbiànmiàn | Mì ăn liền |
28 | 广南米粉 | Guǎngnán mǐfěn | Mì quảng |
29 | 馄饨面 | húntún miàn | Mì vằn thắn (hoành thánh) |
30 | 牛肉粉/牛肉粉丝汤 | niúròu fěn/niúròu mǐfěntāng | Phở bò |
Học các từ vựng ẩm thực mà TIẾNG TRUNG CNO đã đưa ra một số từ vựng chủ đề ẩm thực bằng tiếng trung mà trong đời sống hàng ngày hay gặp. Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình chinh phục tiếng Trung
Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/TiengTrungCNOHaNoi
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/
TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới