Du học Trung Quốc ngày càng thu hút sinh viên Việt Nam nhờ vị trí gần, chi phí hợp lý và chất lượng giáo dục ngày càng được nâng cao. Tuy nhiên, mức sống và chi phí sinh hoạt tại các thành phố ở Trung Quốc lại có sự khác biệt rõ rệt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hình dung chi tiết về chi phí cần chuẩn bị khi sinh sống tại 8 thành phố nổi bật nhất.
1. Bắc Kinh – Thủ đô hiện đại và đắt đỏ
Tổng chi phí sinh hoạt trung bình hàng tháng: 7.000 – 10.000 nhân dân tệ (CNY)
-
Tiền thuê nhà
-
Ký túc xá: 800 – 1.500 CNY/tháng (phòng đôi hoặc ba).
-
Thuê ngoài:
-
Trong trung tâm thành phố: 6.000 – 10.000 CNY/tháng cho căn hộ 1 phòng ngủ.
-
Ngoại ô: 3.000 – 5.500 CNY/tháng.
-
-
-
Chi phí ăn uống
-
Căng tin trường: 10 – 20 CNY/bữa.
-
Ăn ngoài bình dân: 25 – 60 CNY/bữa.
-
Tự nấu ăn: 600 – 1.000 CNY/tháng nếu biết cân đối chi tiêu.
-
-
Giao thông
-
Tàu điện ngầm: 3 – 9 CNY/lượt, tùy theo khoảng cách.
-
Xe buýt: 2 CNY/lượt.
-
Xe đạp công cộng: 1 – 2 CNY cho mỗi 15 – 30 phút sử dụng.
-
Thẻ giao thông tháng: khoảng 150 CNY.
-
-
Chi phí khác
-
Internet: 100 – 150 CNY/tháng.
-
Điện, nước, gas: 200 – 300 CNY/tháng.
-
Giải trí, mua sắm, cà phê: 300 – 700 CNY/tháng.
-
-
Đánh giá tổng quan
Bắc Kinh là trung tâm chính trị, văn hóa và học thuật hàng đầu của Trung Quốc. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt khá cao, đặc biệt là thuê nhà. Nếu bạn học tại các trường như Đại học Bắc Kinh, Đại học Thanh Hoa, khuyến nghị ở ký túc xá để tiết kiệm.
2. Thượng Hải – Thành phố quốc tế và phát triển bậc nhất
Tổng chi phí sinh hoạt trung bình hàng tháng: 7.500 – 11.000 CNY
-
Tiền thuê nhà
-
Ký túc xá: 1.000 – 2.000 CNY/tháng.
-
Thuê ngoài:
-
Trung tâm: 7.000 – 12.000 CNY.
-
Ngoại ô: 3.000 – 5.500 CNY.
-
-
-
Chi phí ăn uống
-
Ăn ngoài bình dân: 30 – 70 CNY/bữa.
-
Căng tin sinh viên: 12 – 20 CNY/bữa.
-
Tự nấu ăn: khoảng 800 – 1.200 CNY/tháng.
-
-
Giao thông
-
Tàu điện ngầm: 3 – 6 CNY/lượt.
-
Xe buýt: 2 CNY/lượt.
-
Thẻ giao thông tích hợp thanh toán điện tử qua Alipay, WeChat Pay.
-
-
Chi phí khác
-
Internet: 100 – 150 CNY/tháng.
-
Mua sắm, cafe, rạp chiếu phim: 400 – 800 CNY/tháng.
-
-
Đánh giá tổng quan
Thượng Hải là trung tâm kinh tế và tài chính của Trung Quốc, có môi trường học tập và làm việc quốc tế năng động. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt cao, phù hợp với sinh viên có học bổng hoặc tài chính vững.
3. Quảng Châu – Thành phố lớn phía Nam, gần Việt Nam
Tổng chi phí sinh hoạt: 5.000 – 7.000 CNY/tháng
-
Tiền thuê nhà
-
Ký túc xá: 800 – 1.200 CNY.
-
Thuê ngoài: 2.500 – 5.500 CNY.
-
-
Chi phí ăn uống
-
Ăn tại trường: 8 – 18 CNY/bữa.
-
Ăn ngoài: 20 – 45 CNY/bữa.
-
Tự nấu: 500 – 800 CNY/tháng.
-
-
Giao thông
-
Metro hiện đại, sạch sẽ: 2 – 6 CNY/lượt.
-
Xe buýt nội đô: 2 CNY/lượt.
-
Thuận tiện di chuyển về Việt Nam bằng tàu hoặc máy bay giá rẻ.
-
-
Chi phí khác
-
Internet: 80 – 100 CNY.
-
Điện nước: 200 CNY.
-
Chi tiêu cá nhân: 300 – 600 CNY.
-
-
Đánh giá tổng quan
Với khí hậu ấm áp, môi trường học tập ổn định và gần Việt Nam, Quảng Châu là lựa chọn tốt cho những bạn mong muốn chi phí vừa phải nhưng vẫn học tập tại một thành phố lớn.
4. Thành Đô – Trung tâm giáo dục phía Tây Trung Quốc
Tổng chi phí sinh hoạt: 4.000 – 5.500 CNY/tháng
-
Tiền thuê nhà
-
Ký túc: 600 – 1.000 CNY.
-
Thuê ngoài: 2.000 – 4.000 CNY.
-
-
Chi phí ăn uống
-
Đồ ăn Tứ Xuyên ngon, rẻ: 10 – 25 CNY/bữa.
-
Tự nấu ăn: khoảng 600 CNY/tháng.
-
-
Giao thông
-
Metro: 2 – 5 CNY/lượt.
-
Xe buýt và xe đạp công cộng phổ biến.
-
-
Chi phí khác
-
Internet, điện nước: khoảng 200 – 300 CNY.
-
Giải trí nhẹ nhàng: 200 – 400 CNY.
-
-
Đánh giá tổng quan
Thành Đô là thành phố dễ sống, đồ ăn ngon, giá rẻ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên có ngân sách trung bình.
5. Tây An – Cái nôi văn hóa Trung Hoa, chi phí thấp
Tổng chi phí sinh hoạt: 3.500 – 5.000 CNY/tháng
-
Tiền thuê nhà
-
Ký túc xá: 600 – 1.000 CNY.
-
Thuê ngoài: 2.000 – 4.000 CNY.
-
-
Chi phí ăn uống
-
Đặc sản Tây Bắc rẻ, dễ ăn: 8 – 20 CNY/bữa.
-
Tự nấu ăn: khoảng 500 – 700 CNY.
-
-
Giao thông
-
Metro: 2 – 4 CNY/lượt.
-
Xe buýt: 1 – 2 CNY/lượt.
-
-
Chi phí khác
-
Điện nước, internet: 200 – 300 CNY.
-
Mua sắm cá nhân: 200 – 400 CNY.
-
-
Đánh giá tổng quan
Tây An là nơi hội tụ các trường có thế mạnh về sử học, ngôn ngữ, kỹ thuật. Chi phí sống thấp, phù hợp với sinh viên cần tiết kiệm.
6. Vũ Hán – Thành phố đại học lớn, giá rẻ
Tổng chi phí sinh hoạt: 3.800 – 5.500 CNY/tháng
-
Tiền thuê nhà
-
Ký túc xá: 600 – 1.200 CNY.
-
Phòng thuê ngoài: 2.000 – 4.000 CNY.
-
-
Chi phí ăn uống
-
Đồ ăn Hồ Bắc phong phú: 10 – 25 CNY/bữa.
-
Tự nấu ăn: 500 – 800 CNY.
-
-
Giao thông
-
Metro, xe buýt: 2 – 5 CNY/lượt.
-
-
Chi phí khác
-
Internet, điện nước: 200 – 300 CNY.
-
Giải trí, sinh hoạt cá nhân: 300 – 500 CNY.
-
-
Đánh giá tổng quan
Là một trong những trung tâm giáo dục lớn nhất Trung Quốc, Vũ Hán có nhiều trường nổi tiếng, ký túc xá rộng, rẻ, rất phù hợp cho du học sinh quốc tế.
7. Hàng Châu – Thành phố công nghệ và du lịch
Tổng chi phí sinh hoạt: 4.500 – 6.500 CNY/tháng
-
Thuê nhà: 3.000 – 5.000 CNY
-
Ăn uống: 600 – 900 CNY
-
Giao thông và sinh hoạt khác: 900 – 1.200 CNY
-
Có trụ sở Alibaba, môi trường công nghệ cao – phù hợp với sinh viên học CNTT, kinh doanh
8. Nam Kinh – Thành phố học thuật, yên bình
Tổng chi phí sinh hoạt: 4.000 – 5.500 CNY/tháng
-
Thuê nhà: 2.500 – 4.500 CNY
-
Ăn uống: 600 – 900 CNY
-
Chi tiêu khác: 800 – 1.000 CNY
-
Là nơi tập trung nhiều trường đại học lâu đời, chi phí không quá cao, môi trường học thuật lý tưởng.
Bảng so sánh tổng hợp
Thành phố | Thuê nhà (CNY) | Ăn uống (CNY) | Đi lại & Khác (CNY) | Tổng chi phí (CNY) |
---|---|---|---|---|
Bắc Kinh | 3.500 – 10.000 | 600 – 1.000 | 1.000 – 1.500 | 7.000 – 10.000 |
Thượng Hải | 3.500 – 12.000 | 700 – 1.200 | 1.000 – 1.500 | 7.500 – 11.000 |
Quảng Châu | 2.500 – 5.500 | 600 – 900 | 1.000 – 1.200 | 5.000 – 7.000 |
Thành Đô | 2.000 – 4.000 | 500 – 800 | 1.000 – 1.200 | 4.000 – 5.500 |
Tây An | 2.000 – 4.000 | 500 – 800 | 900 – 1.200 | 3.500 – 5.000 |
Vũ Hán | 2.000 – 4.000 | 500 – 800 | 1.000 – 1.200 | 3.800 – 5.500 |
Hàng Châu | 3.000 – 5.000 | 600 – 900 | 1.000 – 1.200 | 4.500 – 6.500 |
Nam Kinh | 2.500 – 4.500 | 600 – 900 | 900 – 1.100 | 4.000 – 5.500 |
KẾT LUẬN
Trên đây là những thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn ở Trung Quốc, giúp bạn có cái nhìn trực quan hơn khi lựa chọn điểm đến du học phù hợp với điều kiện tài chính của mình. Mỗi thành phố đều có ưu – nhược điểm riêng, tùy thuộc vào mục tiêu học tập, ngân sách và phong cách sống mà bạn hướng đến.
Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong hành trình chuẩn bị du học Trung Quốc!
——————————————————-
Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/
TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới