Phân biệt các cặp từ dễ nhầm trong tiếng Trung

Khi học tiếng Trung, chắc hẳn bạn từng thắc mắc:

  • “Tôi biết bơi” là 我会游泳 hay 我能游泳?

  • “Tôi muốn đi Trung Quốc” là 我要去中国 hay 我想去中国?

Đây là những cặp từ thường gây nhầm lẫn, vì chúng đều có nghĩa gần giống nhau trong tiếng Việt. Tuy nhiên, trong tiếng Trung, cách sử dụng hoàn toàn khác nhau, và ngữ cảnh quyết định đúng – sai.

Trong bài viết này, CNO sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng 5 cặp từ dễ nhầm nhất trong tiếng Trung bằng bảng so sánh, ví dụ sinh động và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

1. 会 (huì) vs 能 (néng) – “Biết” vs “Có thể”

 Giống nhau:

Cả hai đều có thể dịch là “có thể” trong tiếng Việt.

 Khác nhau:

Tiêu chí 会 (huì) 能 (néng)
Ý nghĩa chính Biết làm gì đó (đã học được kỹ năng) Có khả năng làm điều gì đó (dựa vào điều kiện thực tế)
Dùng khi nào? Khi bạn đã học và có kỹ năng Khi bạn có điều kiện để làm, không bị cản trở bởi sức khỏe, thời tiết, hoàn cảnh…
Không dùng khi Bạn chưa học kỹ năng đó Bạn bị cấm, thời tiết xấu, không có khả năng thực hiện

📌 Ví dụ:

  • 游泳。→ Tôi biết bơi (vì tôi đã học bơi rồi).

  • 他三岁了,说话了。→ Bé 3 tuổi rồi, đã có thể nói được.

  • 今天太累了,我不能去上课。→ Hôm nay mệt quá, tôi không thể đi học.

  • 她还不会开车。→ Cô ấy vẫn chưa biết lái xe (vì chưa học).

 Mẹo nhớ:

  • 会 = “Đã học, có kỹ năng” → Giống như “biết làm”

  • 能 = “Có điều kiện mới làm được” → Giống như “có thể làm”

2. 要 (yào) vs 想 (xiǎng) – “Muốn” chắc chắn vs “Muốn” nhẹ nhàng

 Giống nhau:

Cả hai đều có thể mang nghĩa “muốn” trong tiếng Việt.

 Khác nhau:

Tiêu chí 要 (yào) 想 (xiǎng)
Mức độ mong muốn Mạnh mẽ, rõ ràng Nhẹ nhàng, mang tính ý định
Tình huống dùng Khi bạn quyết định chắc chắn hoặc ra lệnh Khi bạn nghĩ đến việc làm gì đó, chưa chắc
Cũng mang nghĩa là Phải, cần phải Suy nghĩ, mong muốn trong lòng

📌 Ví dụ:

  • 去北京学习。→ Tôi sẽ đi Bắc Kinh học (đã quyết định chắc chắn).

  • 去北京看看。→ Tôi muốn đi Bắc Kinh chơi (ý định, chưa chắc chắn).

  • 老师说我们认真听课。→ Giáo viên nói chúng ta phải học nghiêm túc.

  • 我在怎么写这篇作文。→ Tôi đang nghĩ cách viết bài văn này.

 Mẹo nhớ:

  • 要 = “Quyết định rồi, chắc chắn sẽ làm”

  • 想 = “Đang nghĩ đến việc đó, chưa chắc làm”

 3. 知道 (zhīdào) vs 认识 (rènshi) – “Biết” kiến thức vs “Biết” con người

 Giống nhau:

Cả hai đều có thể dịch là “biết” trong tiếng Việt.

 Khác nhau:

Tiêu chí 知道 认识
Nghĩa chính Biết thông tin, kiến thức, sự việc Biết (quen) người, địa điểm
Mang tính Nhận thức, lý trí Giao tiếp, xã hội
Dùng với Thông tin, địa điểm, sự kiện Người, nơi chốn, gương mặt

📌 Ví dụ:

  • 知道北京是中国的首都。→ Tôi biết Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.

  • 认识他吗?→ Bạn có quen anh ấy không?

  • 认识这个地方,我们以前来过。→ Tôi biết chỗ này, chúng ta từng đến rồi.

  • 我不知道这件事。→ Tôi không biết chuyện này.

Mẹo nhớ:

  • 知道 = Biết kiến thức, thông tin

  • 认识 = Biết mặt, đã gặp, đã tiếp xúc

4. 去 (qù) vs 来 (lái) – “Đi” và “Đến”

Giống nhau:

Cả hai đều mô tả sự di chuyển.

Khác nhau:

Tiêu chí 去 (qù) 来 (lái)
Nghĩa Đi đến nơi khác Đến gần người nói
Hướng di chuyển Xa người nói Về phía người nói
Tình huống dùng Khi rời khỏi vị trí hiện tại Khi đến vị trí của người nói hoặc người được nói đến

📌 Ví dụ:

  • 我明天要上海。→ Ngày mai tôi sẽ đi Thượng Hải (xa chỗ người nói).

  • 他下午我家了。→ Anh ấy chiều nay đến nhà tôi (gần người nói).

  • 了没?→ Cô ấy đến chưa?

  • 你要哪里?→ Bạn đi đâu thế?

 Mẹo nhớ:

  • 去 = Đi ra xa

  • 来 = Đến gần mình

5. 给 (gěi) vs 让 (ràng) – “Cho” vs “Khiến, bảo”

Giống nhau:

Đều có thể liên quan đến hành động tác động đến người khác.

Khác nhau:

Tiêu chí 给 (gěi) 让 (ràng)
Nghĩa chính Cho ai cái gì Khiến ai làm gì, ra lệnh, yêu cầu
Mang tính Tặng, gửi Gây ra, bắt buộc, yêu cầu
Dùng với Danh từ vật Động từ hành động

📌 Ví dụ:

  • 妈妈我一本书。→ Mẹ cho tôi một quyển sách.

  • 老师我们做作业。→ Giáo viên bảo chúng tôi làm bài tập.

  • 这件事让我很感动。→ Việc này khiến tôi cảm động.

  • 我一杯水。→ Xin cho tôi một ly nước.

Mẹo nhớ:

  • 给 = Cho cái gì

  • 让 = Gây ra điều gì, yêu cầu ai làm gì

Tổng kết bảng so sánh nhanh:

Cặp từ Ghi nhớ nhanh
会 vs 能 会 = đã học được; 能 = có điều kiện làm
要 vs 想 要 = chắc chắn, bắt buộc; 想 = mong muốn, suy nghĩ
知道 vs 认识 知道 = biết thông tin; 认识 = biết (quen người)
去 vs 来 去 = đi xa; 来 = đến gần
给 vs 让 给 = cho cái gì; 让 = khiến, bảo ai làm gì

Lời kết

Việc phân biệt rõ các cặp từ dễ nhầm là bước cực kỳ quan trọng để sử dụng tiếng Trung chính xác, tự nhiên và chuyên nghiệp. Đừng học từng từ một cách rời rạc – hãy đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể, luyện tập bằng câu thực tế, bạn sẽ nhớ lâu hơn và sử dụng đúng hơn.

Trung tâm tiếng Trung CNO luôn đồng hành cùng bạn trong hành trình học tiếng Trung hiệu quả – với giáo trình trực quan, bài học chủ đề, tình huống thực tiễn và nhiều bài tập phân biệt từ dễ nhầm chuyên sâu!

———————————————————–

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

X