Trong bài viết này tiếng trung CNO đã tổng hợp tiêu điểm ngữ pháp HSK2! Hy vọng thông qua bài viết này, sẽ giúp các bạn nắm chắc ngữ pháp HSK2 nhé!
I. CÁC ĐẠI TỪ TIẾNG TRUNG THƯỜNG GẶP TRONG HSK2
1. Đại từ nhân xưng
- Ngoài những đại từ nhân xưng đã xuất hiện ở cấp độ HSK 1 như: 我,你,我们,你们,他,她,他们,她们 thì ngữ pháp tiếng trung HSK2 bạn cần nám thêm các đại từ nhân xưng sau:
- 大家【dàjiā】: Mọi người
VD: 大家好,我是小王。
Xin chào mọi người, tôi là Tiểu Vương.
- 您【nǐn】: Ngài (dùng để xưng hô với đối phương- người có vị trí hoặc tuổi tác cao hơn, thể hiện sự kính trọng).
VD: 您好。
Chào ngài.
- 它【tā】: Đại từ ngôi thứ ba số ít, chỉ đồ vật, con vật
VD: 它是猫。
Nó là con mèo.
- 它们【tāmen】: Đại từ ngôi thứ ba số nhiều, chỉ đồ vật, con vật
VD: 它们都是猫
Chúng nó đều là mèo
2. Đại từ chỉ thị: 这,那,那儿,这儿,哪儿
- 每【měi】: Mỗi
VD: 他每天5点起床。
Mỗi ngày anh ấy dậy lúc 5 giờ.
3. Đại từ nghi vấn
- Các đại từ nghi vấn đã học ở HSK 1 là: 谁,什么,哪,哪儿,多少,几,怎么,怎么样.
- Ở ngữ pháp tiếng Trung HSK2 chúng ta cần nắm thêm cách dùng với từ: 为 【wèi】: vì cái gì?
VD: 为你们的幸福干杯。
Cạn ly vì hạnh phúc của các bạn.
II. CHỮ SỐ
1. Biểu thị thứ tự
- 第+ số đếm
第一【dì yī】: Thứ nhất
第二【dì èr】:Thứ 2
第三【dì sān】: Thứ 3
2. Biểu thị trọng lượng
3 公斤【3 gōngjīn】: 3 kg
III. LƯỢNG TỪ
Dùng sau số từ: 等一下【děng yīxià】: Đợi một chút
Dùng sau : “每”: 每次【měi cì】: Mỗi lần
IV. PHÓ TỪ TRONG HSK2
1. Phó từ phủ định
- 别【bié】: đừng làm gì
VD: 这条裙子非常好看。
Cái váy này vô cùng đẹp.
- 最 /zuì /: nhất
VD: 我最喜欢吃饺子。
Tôi thích ăn bánh cảo nhất.
2. Phó từ chỉ phạm vi
- 一起 【yīqǐ】: Cùng nhau
VD: 我和朋友一起学习。
Tôi và bạn bè cùng nhau học tập.
3. Phó từ chỉ thời gian
- 正在 【zhèngzài】 : Diễn tả hành động đang diễn ra, nhấn mạnh quá trình.
VD: 我正在写汉字。
Tôi đang viết chữ Hán.
- 已经 【yǐjīng】: Diễn tả hành động đã xảy ra.
VD: 他已经回家了。
Anh ấy đã về nhà rồi.
- 就【jiù】: Là,mà,.. diễn ra sự việc sẽ diễn ra trong thời điểm đó, hoặc nối tiếp hành động trước.
VD: 我7点就上学了。
7 giờ là tôi đi học rồi.
4. Phó từ chỉ ngữ khí
- 也 【yě】: Cũng
VD: 我也有一本这样的书。
Tôi cũng có 1 quyển sách như thế này.
- 还 【hái】: Vẫn
VD: 他还没吃完。
Anh ấy vẫn chưa ăn xong.
- 真 【zhēn】: Thật là
VD: 小美真漂亮。
Tiểu Mỹ thật xinh đẹp.
5. Phó từ chỉ tần suất
- 再 【zài】: lại, diễn tả sự lặp lại
VD: 我明天再来。
Ngày mai tôi lại đến.
V. LIÊN TỪ
- 因为【yīnwèi】…所以【suǒyǐ】: Bởi vì…thế nên
VD: 因为雨很大所以我们不能去公园跑步。
Bởi vì mưa rất to nên chúng tôi không thể đến công viên chạy bộ.
- 但是【dànshì】: Nhưng mà
VD: 他70岁了,但是身体很好。
Ông ấy đã 70 tuổi nhưng sức khỏe vẫn còn tốt.
VI. GIỚI TỪ
- 从…【cóng】: Từ…đến
VD: 从这里到公园还有2公里。
Từ đây đến công viên còn 2km.
- 对【duì】: Đối với…
Chủ ngữ + 对 + tân ngữ + động từ/ tính từ
VD: 经常锻炼对身体很好。
Thường xuyên luyện tập rất tốt cho cơ thể.
- 比【bǐ】: So với… (dùng để so sánh)
VD: 我比他高。
Tôi cao hơn anh ấy.
- 向【xiàng】: Hướng…(dùng để chỉ phương hướng)
VD: 小王向老师感谢。
Tiểu Vương cảm ơn giáo viên.
- 离【lí】: Cách….
VD: 学校离我家很远。
Trường học cách nhà của tôi rất xa.
VII. TRỢ ĐỘNG TỪ
- 可以【kěyǐ】: có thể
VD: 等我做完就可以吃了。
Đợi tôi làm xong là có thể ăn rồi.
- 要【yào】: phải
VD: 我要走了。
Tôi phải đi rồi.
- 可能【kěnéng】: Có khả năng
VD: 明天可能风大。
Ngày mai có thể có gió lớn.
VIII. TRỢ TỪ TRONG HSK2
1. Trợ từ kết cấu
得【dé】: dùng trong trường hợp muốn nhận xét hoặc đánh giá về một hành động, trạng thái
- Động từ + 得 ( 很/非常/ 不…)+ tính từ
VD: 你做得好。
Bạn làm rất tốt.
2. Trợ từ ngữ khí
- 吧 【ba】: Dùng trong câu biểu thị sự yêu cầu, thúc giục mang ngữ khí nhẹ nhàng
VD: 快睡觉吧。
Mau đi ngủ đi.
3. Trợ từ động thái
- 着 【zhe】: Biểu thị sự tiếp diễn của động tác hay trạng thái
VD: 他在学校门口站着。
Anh ta đứng ở cổng trường.
- 过 【guò】: Biểu thị động tác đã xong, hoàn tất hoặc biểu thị sự việc ở trong quán khứ và không còn tiếp diễn ở hiện tại.
VD: 我来过中国。
Tôi đã từng đến Trung Quốc.
IX. THÁN TỪ
- 喂【wèi】: Alo
VD: 喂,你好: 【Wèi, nǐ hǎo】
X. ĐỘNG TỪ TRÙNG ĐIỆP
Động từ lặp lại dùng để biểu đạt động tác tiếp diễn trong thời gian ngắn. Đại đa số động từ đều có thể lặp lại, nhưng chúng ta cần chú ý hình thức lặp lại và ngữ cảnh sử dụng.
- A – A
VD: 试一试【shì yī shì】: Thử
- AB-AB
VD: 学习学习 【Xuéxí xuéxí】: Học tập
- AAB
VD: 唱歌 – 唱唱歌 【Chànggē – chàng chànggē】: Ca hát
XI. CÁC LOẠI CÂU TRONG HSK2
1. Câu nghi vấn
- 吧 【ba】: Khi đối với một sự việc nào đó đã có dự đoán trước nhưng chưa chắc chắn thì dùng trợ “吧” từ để hỏi.
VD: : 你是越南人吧?
Bạn là người Việt Nam nhỉ?
- 为 什么【wèishénme】: vì sao
VD: 他为什么没来?
Tại sao anh ấy không đến?
- Câu hỏi chính phản
VD: 你吃不吃包子?
Bạn có ăn bánh bao không?
- 好吗 【Hǎo ma】 : Được không?
VD: 明天8点见,好吗?
8 giờ ngày mai gặp, được không?
2. Câu cầu khiến
- 不要 【bùyào】: biểu thị sự khuyên nhủ.
VD: 不要吃太多。
Đừng ăn quá nhiều.
3. Câu cảm thán
- 真/zhēn /: thật là
VD: 真好吃。
Thật là ngon.
4. Các câu dạng đặc biệt
- Câu so sánh: A比B+tính từ
VD: : 他比我大。
Anh ấy lớn hơn tôi
5. Trạng thái của hành động
- 正在【zhèngzài】: Biểu thị hành động đang diễn ra.
VD: 他们正在踢足球。
Bọn họ đang đá bóng.
- 要 …了【Yào…le】 : Biểu thị sự việc sắp xảy ra.
VD: 飞机要起飞了。
Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 着【zhe】: biểu thị sự tiếp diễn của hành động hay trạng thái.
VD: 外面下着雨。
Bên ngoài đang đổ mưa.