Hướng Dẫn Di Chuyển Dễ Dàng Khi Sang Trung Quốc

Trung Quốc là quốc gia rộng lớn, hệ thống giao thông phát triển hiện đại và đa dạng bậc nhất thế giới. Du học sinh hay khách du lịch khi lần đầu đến đây có thể bỡ ngỡ với việc đặt tàu, đặt xe, sử dụng tàu điện ngầm, xe bus, taxi, hoặc các ứng dụng di chuyển trực tuyến. Bài viết dưới đây sẽ là cẩm nang chi tiết, đầy đủ giúp bạn dễ dàng di chuyển ở Trung Quốc.

1. Di chuyển bằng tàu hỏa (火车 – Huǒchē)

 

Tàu hỏa, đặc biệt là tàu cao tốc (高铁 – Gāotiě), là phương tiện phổ biến để di chuyển giữa các thành phố lớn ở Trung Quốc.

Cách đặt vé tàu:

  • Ứng dụng 12306 (铁路12306): Đây là ứng dụng chính thức của Bộ Đường sắt Trung Quốc, có cả phiên bản tiếng Anh.

  • Qua các ứng dụng du lịch: Ctrip (携程 – Xiéchéng), Qunar (去哪儿 – Qùnǎr).

  • Mua trực tiếp tại ga: Bạn cần mang hộ chiếu để mua vé.

Các câu giao tiếp hữu ích:

  • 我要买去北京的高铁票。(Wǒ yào mǎi qù Běijīng de gāotiě piào.) – Tôi muốn mua vé tàu cao tốc đi Bắc Kinh.

  • 几点发车?(Jǐ diǎn fāchē?) – Mấy giờ tàu khởi hành?

  • 有没有卧铺?(Yǒu méiyǒu wòpù?) – Có giường nằm không?

  • 车票多少钱?(Chēpiào duōshǎo qián?) – Vé tàu bao nhiêu tiền?

  • 在哪个站上车?(Zài nǎge zhàn shàngchē?) – Tôi lên tàu ở ga nào?

  • 能帮我换票吗?(Néng bāng wǒ huàn piào ma?) – Có thể đổi vé cho tôi không?

  • 我在哪里取票?(Wǒ zài nǎlǐ qǔ piào?) – Tôi lấy vé ở đâu?

Mẹo nhỏ:

  • Đặt vé càng sớm càng tốt, đặc biệt là dịp lễ.

  • Luôn mang theo hộ chiếu khi mua vé và lên tàu.

  • Ga tàu ở Trung Quốc rất lớn, hãy đến sớm 30–60 phút để kịp làm thủ tục an ninh.

2. Đặt xe taxi và gọi xe online

Taxi truyền thống (出租车 – Chūzūchē):

Bạn có thể bắt taxi trực tiếp ngoài đường, tại sân bay hoặc bến tàu.

Câu giao tiếp:

  • 师傅,去XX大学。(Shīfu, qù XX dàxué.) – Bác tài, đi đến trường XX.

  • 请打表。(Qǐng dǎ biǎo.) – Xin hãy bật đồng hồ tính cước.

  • 大概多久能到?(Dàgài duōjiǔ néng dào?) – Khoảng bao lâu thì đến nơi?

  • 可以走高速吗?(Kěyǐ zǒu gāosù ma?) – Có thể đi đường cao tốc không?

  • 多少钱?(Duōshǎo qián?) – Bao nhiêu tiền?

  • 能不能给我发票?(Néng bù néng gěi wǒ fāpiào?) – Có thể đưa tôi hóa đơn không?

  • 请在这里停车。(Qǐng zài zhèlǐ tíngchē.) – Dừng xe ở đây giúp tôi.

Ứng dụng gọi xe online:

  • Didi Chuxing (滴滴出行 – Dīdī Chūxíng): Giống như Grab ở Việt Nam.

  • Gaode Map (高德地图 – Gāodé dìtú): Ngoài chỉ đường còn tích hợp đặt xe.

  • WeChat/Alipay: Có thể gọi taxi trực tiếp qua mini app.

Mẹo:

  • Luôn xác định chính xác địa chỉ (bằng tiếng Trung) trước khi đặt xe.

  • Kiểm tra biển số xe trùng với thông tin hiển thị trên app.

3. Tàu điện ngầm (地铁 – Dìtiě)

Hầu hết các thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu, Thâm Quyến… đều có hệ thống tàu điện ngầm hiện đại, sạch sẽ và rẻ.

Cách sử dụng:

  • Mua vé tại máy bán vé tự động (có tiếng Anh).

  • Dùng thẻ giao thông (一卡通 – Yīkǎtōng) hoặc quét mã QR WeChat/Alipay.

Câu giao tiếp:

  • 我要买一张去XX站的票。(Wǒ yào mǎi yī zhāng qù XX zhàn de piào.) – Tôi muốn mua một vé đến ga XX.

  • 这条线到XX吗?(Zhè tiáo xiàn dào XX ma?) – Tuyến này có đến XX không?

  • 换乘在哪里?(Huànchéng zài nǎlǐ?) – Chuyển tuyến ở đâu?

  • 一张票多少钱?(Yī zhāng piào duōshǎo qián?) – Một vé bao nhiêu tiền?

  • 出口在哪儿?(Chūkǒu zài nǎr?) – Lối ra ở đâu?

  • 需要安检吗?(Xūyào ānjiǎn ma?) – Có cần qua kiểm tra an ninh không?

  • 末班车几点?(Mòbānchē jǐ diǎn?) – Tàu cuối cùng chạy lúc mấy giờ?

Mẹo:

  • Giữ vé để dùng khi ra cổng.

  • Tàu điện ngầm giờ cao điểm rất đông, hãy chú ý bảo quản đồ đạc.

4. Xe bus công cộng (公交车 – Gōngjiāochē)

Cách đi:

  • Dùng thẻ giao thông hoặc quét mã QR.

  • Một số tuyến vẫn thu tiền mặt nhưng cần chuẩn bị tiền lẻ.

Câu giao tiếp:

  • 这辆车去XX吗?(Zhè liàng chē qù XX ma?) – Xe này có đi đến XX không?

  • 票价多少钱?(Piàojià duōshǎo qián?) – Giá vé bao nhiêu?

  • 我要到终点站。(Wǒ yào dào zhōngdiǎn zhàn.) – Tôi muốn đi đến bến cuối.

  • 下一站是哪里?(Xià yí zhàn shì nǎlǐ?) – Trạm tiếp theo là gì?

  • 请提醒我下车。(Qǐng tíxǐng wǒ xiàchē.) – Làm ơn nhắc tôi khi đến bến xuống.

  • 什么时候有车?(Shénme shíhòu yǒu chē?) – Khi nào có xe?

  • 末班车几点?(Mòbānchē jǐ diǎn?) – Xe cuối cùng lúc mấy giờ?

5. Các phương tiện khác

Xe đạp công cộng, xe điện (共享单车 – Gòngxiǎng dānchē):

  • Có thể thuê qua Alipay, WeChat hoặc Meituan.

  • Quét mã QR để mở khóa, trả xe tại điểm đỗ quy định.

Máy bay nội địa (国内航班 – Guónèi hángbān):

  • Đặt vé qua Ctrip, Qunar hoặc các hãng bay trực tiếp (China Eastern, Air China, Southern Airlines…).

  • Luôn mang theo hộ chiếu và giấy tờ cư trú.

Kết luận

Việc di chuyển tại Trung Quốc sẽ trở nên dễ dàng và thuận tiện nếu bạn nắm rõ các phương tiện đi lại, cách đặt vé và những câu giao tiếp cơ bản. Với hệ thống giao thông hiện đại, từ tàu cao tốc, tàu điện ngầm, xe bus, taxi cho đến các ứng dụng gọi xe, bạn hoàn toàn có thể yên tâm di chuyển khắp mọi nơi. Chuẩn bị trước một chút kiến thức và thói quen sử dụng app sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và có trải nghiệm thoải mái hơn tại quốc gia rộng lớn này.

———————————

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

X