Trong thời đại hội nhập, tiếng Trung không chỉ còn là ngôn ngữ học thuật – mà đã trở thành công cụ giao tiếp thiết yếutại nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam. Đặc biệt là các công ty FDI, xưởng sản xuất, văn phòng có đối tác Trung Quốc hoặc Đài Loan.
Bạn đang làm việc với người Trung Quốc?
Bạn cần sử dụng tiếng Trung trong email, họp hành, báo cáo, trao đổi công việc?
Vậy thì bài viết này chính là “cẩm nang” giao tiếp tiếng Trung nơi công sở – bao gồm từ vựng thực tế, mẫu câu chuyên nghiệp và hội thoại mẫu dễ áp dụng.
1. Từ vựng tiếng Trung thông dụng nơi công sở
Từ vựng chung
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
公司 | gōngsī | công ty |
同事 | tóngshì | đồng nghiệp |
部门 | bùmén | bộ phận |
上司 / 主管 | shàngsī / zhǔguǎn | cấp trên / quản lý |
经理 | jīnglǐ | giám đốc |
员工 | yuángōng | nhân viên |
办公室 | bàngōngshì | văn phòng |
桌子 / 椅子 | zhuōzi / yǐzi | bàn / ghế |
文件 | wénjiàn | tài liệu |
报告 | bàogào | báo cáo |
合同 | hétóng | hợp đồng |
电话 | diànhuà | điện thoại |
邮件 | yóujiàn | |
复印机 | fùyìnjī | máy photocopy |
打印机 | dǎyìnjī | máy in |
网络 | wǎngluò | mạng internet |
Từ vựng theo hoạt động trong ngày
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
上班 | shàngbān | đi làm |
下班 | xiàbān | tan làm |
加班 | jiābān | làm thêm giờ |
开会 | kāihuì | họp |
出差 | chūchāi | đi công tác |
会议记录 | huìyì jìlù | biên bản cuộc họp |
日程安排 | rìchéng ānpái | sắp xếp lịch trình |
请假 | qǐngjià | xin nghỉ |
打卡 | dǎkǎ | chấm công |
提案 | tí’àn | đề xuất |
2. Mẫu câu tiếng Trung nơi công sở – Ứng dụng ngay
🔹 Giao tiếp hàng ngày
-
早上好!(Zǎoshàng hǎo!) – Chào buổi sáng!
-
午安 / 晚上好!(Wǔ’ān / Wǎnshàng hǎo!) – Chào buổi trưa / tối!
-
今天忙吗?(Jīntiān máng ma?) – Hôm nay bận không?
-
辛苦了!(Xīnkǔ le!) – Vất vả rồi nhé!
🔹 Thảo luận công việc
-
这个任务什么时候截止?
(Zhège rènwù shénme shíhòu jiézhǐ?) – Nhiệm vụ này khi nào đến hạn? -
请你检查一下这份文件。
(Qǐng nǐ jiǎnchá yíxià zhè fèn wénjiàn.) – Bạn kiểm tra giúp tài liệu này nhé. -
我正在处理这个问题。
(Wǒ zhèngzài chǔlǐ zhège wèntí.) – Tôi đang xử lý vấn đề này. -
今天下午我们有会议,请准时参加。
(Jīntiān xiàwǔ wǒmen yǒu huìyì, qǐng zhǔnshí cānjiā.) – Chiều nay có họp, mời tham gia đúng giờ.
🔹 Xin nghỉ, báo cáo, phản hồi
-
我想请两天假。
(Wǒ xiǎng qǐng liǎng tiān jià.) – Tôi muốn xin nghỉ 2 ngày. -
这是今天的会议记录,请过目。
(Zhè shì jīntiān de huìyì jìlù, qǐng guòmù.) – Đây là biên bản họp hôm nay, mời anh/chị xem qua. -
请尽快回复,谢谢!
(Qǐng jǐnkuài huífù, xièxiè!) – Vui lòng phản hồi sớm, cảm ơn!
3. Hội thoại mẫu – Tình huống công sở
Cuộc gọi công việc
A: 喂,你好,我是CNO公司的小林。
(Wéi, nǐhǎo, wǒ shì CNO gōngsī de Xiǎolín.)
A lô, chào bạn, tôi là Tiểu Lâm từ công ty CNO.
B: 你好,请问有什么事吗?
(Nǐhǎo, qǐngwèn yǒu shénme shì ma?)
Chào bạn, bạn cần gì vậy?
A: 我想确认一下下周一的会议时间。
(Wǒ xiǎng quèrèn yíxià xià zhōuyī de huìyì shíjiān.)
Tôi muốn xác nhận lại thời gian họp thứ Hai tuần sau.
Giao việc nội bộ
Trưởng nhóm: 这个表格请今天完成并发给我。
(Zhège biǎogé qǐng jīntiān wánchéng bìng fā gěi wǒ.)
Bảng này hôm nay hoàn thành và gửi cho tôi nhé.
Nhân viên: 好的,下午三点之前发您邮箱。
(Hǎo de, xiàwǔ sān diǎn zhīqián fā nín yóuxiāng.)
Dạ vâng, em sẽ gửi qua email trước 3 giờ chiều.
4. Từ vựng chuyên ngành theo từng lĩnh vực
Ngành kỹ thuật – sản xuất
中文 | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
设备 | shèbèi | thiết bị |
操作 | cāozuò | vận hành |
检修 | jiǎnxiū | kiểm tra sửa chữa |
材料 | cáiliào | nguyên vật liệu |
Ngành hành chính – nhân sự
中文 | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
人事部 | rénshì bù | phòng nhân sự |
绩效考核 | jìxiào kǎohé | đánh giá hiệu suất |
入职培训 | rùzhí péixùn | đào tạo đầu vào |
请假单 | qǐngjià dān | đơn xin nghỉ phép |
Ngành xuất nhập khẩu – logistics
中文 | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
报关 | bàoguān | khai báo hải quan |
发货 | fāhuò | giao hàng |
到货 | dàohuò | nhận hàng |
运费 | yùnfèi | phí vận chuyển |
Kết luận
- Tiếng Trung nơi công sở không chỉ là giao tiếp đơn thuần, mà là kỹ năng nghề nghiệp cần thiết giúp bạn:
Làm việc hiệu quả - Tạo ấn tượng chuyên nghiệp
- Nâng cao cơ hội thăng tiến
Nếu bạn đang làm trong môi trường liên quan tới Trung Quốc – hoặc mong muốn làm việc trong doanh nghiệp nước ngoài – hãy bắt đầu từ việc học những mẫu câu thực tiễn, từ vựng chuyên ngành và luyện nói đúng tình huống.
Đăng ký ngay cùng CNO để học tiếng Trung ứng dụng – học để làm được việc!
—————————————————–
Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/
TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới