Chủ đề tính cách là một chủ đề đa dạng và phong phú. Vậy các bạn đã biết cách đọc các từ đó sang tiếng Trung chưa? Hôm nay hãy cùng CNO tìm hiểu về chủ đề này nhé.
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
1 | 转向站 | Zhuǎnxiàng zhàn | Ga lăng |
2 | 友好的 | Yǒuhǎo de | Thân thiện |
3 | 善于交际 | Shànyú jiāojì | Hòa đồng |
4 | 开朗 | Kāilǎng | Vui tính, cởi mở |
5 | 乐观 | Lèguān | Lạc quan |
6 | 果断 | Guǒduàn | Quả quyết, quyết đoán |
7 | 温和 | Wēnhé | Hòa nhã, ôn hòa |
8 | 细心 | Xìxīn | Tỉ mỉ |
9 | 大胆 | Dàdǎn | Mạnh dạn |
10 | 大方 | Dàfāng | Rộng rãi, hào phóng |
11 | 谦虚 | Qiānxū | Khiêm tốn |
12 | 谨慎 | Jǐnshèn | Cẩn thận |
13 | 理智 | Lǐzhì | Có lý trí |
14 | 冷静 | Lěngjìng | Bình tĩnh |
15 | 听话/乖 | Tīnghuà/guāi | Vâng lời, ngoan ngoãn |
16 | 善良 | Shànliáng | Lương thiện |
17 | 诚实 | chéngshí | thành thật |
18 | 自信 | zìxìn | tự tin |
19 | 忍耐 | rěnnài | Biết kiềm chế, nhẫn nại |
20 | 体贴 | tǐtiē | Biết quan tâm, chu đáo |
21 | 勤奋 | qínfèn | Cần cù, chuyên cần, chăm |
22 | 脾气暴躁 | Khó tính Píqì bàozào | Khó tính |
23 | 悲观 | Bēiguān | Bi quan |
24 | 犹豫 | Yóuyù | Ngập ngừng, do dự, phân vân |
25 | 暴躁 | Bàozào | Nóng nảy |
26 | 马虎/粗心 | Mǎhǔ/cūxīn | Qua loa, cẩu thả |
27 | 内向 | Chénmò | Trầm lặng, im lặng |
28 | 腼腆 | Miǎn tiǎn | Xấu hổ, e thẹn |
29 | 任性 | Rènxìng | Ngang bướng |
30 | 软弱 | Ruǎnruò | Yếu đuối, hèn yếu |
Trên đây là bài viết mà CNO chia sẻ về chủ đề tính cách. Hi vọng sẽ giúp ích mọi người trong việc học tập tiếng Trung.
Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/TiengTrungCNOHaNoi
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/
TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới