Cấu trúc so sánh trong tiếng Trung là một phần quan trọng giúp chúng ta diễn đạt rõ ràng hơn. Hôm nay, hãy cùng CNO tìm hiểu chủ đề này nhé!
I。 CẤU TRÚC SO SÁNH HƠN:
Cấu trúc so sánh hơn | Ví dụ |
A 比 B + tính từ | 他比我高 / tābǐwǒgāo / anh ấy cao hơn tôi |
A 比B + 还/要( V )+ O | 他比我更喜欢跳舞。/ tābǐwǒgèngxǐhuāntiàowǔ / anh ấy thích nhảy hơn tôi |
A 比 B+ động từ + tân ngữ + động từ + 得 + tính từ Hoặc A + động từ + tân ngữ + động từ
得 + 比 + B + tính từ Hoặc A 比 B + động từ+ 得+ tính từ |
我比他说英语说得流利。/ wǒ bǐtā shuōyīngyǔshuōdeliúlì / tôi nói tiếng anh lưu loát hơn anh ấy.
他比我跑得快。/Tā bǐ wǒ pǎo de kuài/: Cậu ta chạy nhanh hơn tôi. |
A 比 B + tính từ + 得 + 多 | 兰英比我漂亮得多。/Lányīng bǐ wǒ piàoliang de duō/: Lan Anh xinh hơn tôi nhiều. |
A 比 B + Tính từ + 一些/一点儿 | 小月的工资比我多一些。/Xiǎoyuè de gōngzī bǐ wǒ duō yīxiē/: Lương của Tiểu Nguyệt cao hơn tôi một chút. |
II. CẤU TRÚC SO SÁNH BẰNG:
Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Khẳng định: A + 跟 + B + 一样 + (…………) | 我跟他一样高。/Wǒ gēn tā yīyàng gāo/: Tôi với anh ấy cao bằng nhau. |
Phủ định: A + 跟 + B + 不一样 + (…………) | 我跟她不一样。/Wǒ gēn tā bù yīyàng/: Tôi không giống cô ấy. |
Nghi vấn: A + 跟 + B + 一样 + (…………) + 吗? | 你跟我一样喜欢猫吗?/Nǐ gēn wǒ yīyàng xǐhuān māo ma/: Cậu thích mèo giống tôi sao? |
III. CẤU TRÚC SO SÁNH KÉM:
Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
A 没有 B + Tính từ | 他没有我高。/Tā méiyǒu wǒ gāo/: Anh ta không cao bằng tôi. |
A 不如 B(cấu trúc này dùng để phản phản bác, bác bỏ lời nói của đối phương) | 我不如她漂亮。/Wǒ bùrú tā piàoliang/: Mình có xinh hơn cô ấy đâu. |
IV: CẤU TRÚC SO SÁNH NHẤT: Chủ ngữ + 最 + Tính từ
如: 他最帅。/ tāzuìshuài ./ anh ấy đẹp trai nhất.
Trên đây là bài viết mà CNO chia sẻ, hi vọng sẽ giúp ích mọi người trong việc học tiếng Trung.