Các chứng chỉ tiếng Trung phổ biến hiện nay

TOÀN TẬP CÁC CHỨNG CHỈ TIẾNG TRUNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hợp tác kinh tế ngày càng mở rộng, tiếng Trung đang vươn lên trở thành một trong những ngôn ngữ quyền lực nhất thế giới. Với hơn 1 tỷ người sử dụng, thông thạo tiếng Trung không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức, mà còn mở ra vô số cơ hội học tập, nghề nghiệp, và giao lưu văn hóa.

Nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn chứng minh năng lực của mình một cách chính thức, việc lựa chọn chứng chỉ tiếng Trung phù hợp là bước đi không thể thiếu. Dưới đây là những chứng chỉ tiếng Trung phổ biến, uy tín và được công nhận rộng rãi trên thế giới hiện nay.

1.  HSK – 汉语水平考试 (Hanyu Shuiping Kaoshi)

Chứng chỉ tiếng Trung phổ biến nhất trên thế giới, bắt buộc khi du học hoặc làm việc tại Trung Quốc đại lục.

 Mục đích:

  • Đánh giá năng lực tiếng Trung phổ thông của người nước ngoài hoặc người dân tộc thiểu số tại Trung Quốc.

  • Được sử dụng rộng rãi trong tuyển sinh, xin học bổng, xin việc tại các công ty Trung Quốc.

 Cấp độ:

  • HSK 1 – 6 (phiên bản cũ, vẫn còn thi phổ biến đến nay)

  • HSK 3.0 (mới): Gồm 9 cấp độ, chia rõ 3 trình độ:

    • Sơ cấp: Cấp 1 – 3

    • Trung cấp: Cấp 4 – 6

    • Cao cấp: Cấp 7 – 9 (sát với trình độ Hán ngữ chuyên ngành, học thuật)

 Cấu trúc bài thi (HSK 6 cũ):

  • Nghe hiểu: 50 câu – 35 phút

  • Đọc hiểu: 50 câu – 50 phút

  • Viết: Viết bài luận ngắn – 45 phút

  • Tổng thời gian: ~2 tiếng 15 phút

 Đối tượng:

  • Người học tiếng Trung nghiêm túc (học thuật, du học, định cư)

  • Sinh viên chuẩn bị hồ sơ xin học bổng Trung Quốc

  • Người muốn định cư làm việc tại Trung Quốc, Singapore, Malaysia, v.v.

 Giá trị:

  • Chứng chỉ có hiệu lực 2 năm kể từ ngày cấp.

  • Là điều kiện tiên quyết trong hồ sơ xin học bổng Khổng Tử, học bổng CSC (Chính phủ Trung Quốc).

2.  HSKK – 汉语水平口语考试

Chứng chỉ đánh giá kỹ năng nói tiếng Trung, đi kèm hoặc bổ sung cho HSK.

 Mục đích:

  • Đánh giá khả năng giao tiếp bằng miệng – kỹ năng không được kiểm tra trong HSK thông thường.

  • Phù hợp cho mục đích giảng dạy, làm việc, giao tiếp.

 Cấp độ:

  • HSKK Sơ cấp: Từ 200 từ vựng, phù hợp với người học HSK 1–2.

  • HSKK Trung cấp: Từ 900 từ, phù hợp với HSK 3–4.

  • HSKK Cao cấp: ~3000 từ, tương ứng HSK 5–6.

 Cấu trúc bài thi:

  • Nghe câu hỏi → Ghi âm trả lời.

  • Gồm các phần: lặp lại, trả lời câu hỏi, mô tả tranh/chủ đề.

 Giá trị:

  • Có thể thi độc lập hoặc cùng kỳ với HSK.

  • Hiệu lực 2 năm.

3.  TOCFL – 華語文能力測驗 (Test of Chinese as a Foreign Language)

Chứng chỉ đánh giá tiếng Hoa phồn thể, được công nhận rộng rãi tại Đài Loan và các nước dùng chữ phồn thể.

 Mục đích:

  • Phục vụ nhu cầu học tập, làm việc, cư trú hoặc thi quốc tịch Đài Loan.

  • Chứng minh năng lực tiếng Trung của giáo viên giảng dạy tiếng Hoa tại các trường quốc tế.

 Cấp độ:

  • Gồm 3 bậc, 6 cấp độ:

    • Band A: Cấp 1 (Beginner) – Cấp 2

    • Band B: Cấp 3 – Cấp 4

    • Band C: Cấp 5 – Cấp 6 (Advanced)

  • Ngoài ra có TOCFL Kids dành cho trẻ em.

 Cấu trúc bài thi:

  • Gồm 4 kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết, Nói (tùy cấp độ, không bắt buộc thi cả 4).

  • Có hình thức thi trên giấy và thi trên máy tính.

 Giá trị:

  • Có giá trị trong xin học bổng Bộ Giáo dục Đài Loan, xin việc và định cư tại Đài Loan.

  • Một số chương trình học yêu cầu tối thiểu cấp 3 hoặc 4.

4.  BCT – 商务汉语考试 (Business Chinese Test)

Chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành kinh doanh – lý tưởng cho người đi làm.

 Mục đích:

  • Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường công việc, đặc biệt là doanh nghiệp quốc tế, thương mại, văn phòng.

 Cấp độ:

  • BCT A (Cơ bản): Phù hợp người mới học tiếng Trung ứng dụng.

  • BCT B (Nâng cao): Dành cho người có khả năng sử dụng tiếng Trung linh hoạt trong kinh doanh.

 Cấu trúc bài thi:

  • Nghe – Đọc – Viết (không có phần nói).

  • Các tình huống mô phỏng thực tế doanh nghiệp: email, thuyết trình, gọi điện, hợp đồng.

 Giá trị:

  • Được doanh nghiệp Trung Quốc, công ty đa quốc gia đánh giá cao.

  • Hữu ích cho nhân viên sales, logistics, thương mại quốc tế, nhân sự, quản lý dự án.

5.  YCT –  (Youth Chinese Test)

Chứng chỉ dành riêng cho học sinh tiểu học và trung học phổ thông học tiếng Trung như ngoại ngữ.

 Mục đích:

  • Đánh giá năng lực tiếng Trung của trẻ em từ 6–15 tuổi.

  • Thường áp dụng trong các trường quốc tế, trung tâm đào tạo thiếu nhi.

 Cấp độ:

  • Thi viết: YCT 1 đến YCT 4

  • Thi nói: Sơ cấp & Cao cấp

 Cấu trúc bài thi:

  • Đơn giản, hình ảnh minh họa sinh động.

  • Phù hợp tâm lý, lứa tuổi học sinh – không gây áp lực.

 Giá trị:

  • Là tiêu chí đánh giá đầu vào, đầu ra trong các trường quốc tế.

  • Giúp học sinh nhỏ có nền tảng tiếng Trung vững chắc từ sớm.

 TỔNG KẾT: CHỌN CHỨNG CHỈ NÀO CHO PHÙ HỢP?

Nhu cầu Chứng chỉ phù hợp Ghi chú
Du học Trung Quốc HSK + HSKK Từ HSK 4 trở lên, tùy chương trình
Du học Đài Loan TOCFL Cấp 3 trở lên cho bậc đại học
Làm việc trong công ty Trung Quốc HSK hoặc BCT HSK 5/6 hoặc BCT B
Giao tiếp cơ bản HSK 1–3 hoặc BCT A Dành cho người mới học
Học sinh nhỏ tuổi YCT Dễ tiếp cận, khuyến khích trẻ học ngoại ngữ
Kiểm tra kỹ năng nói HSKK Bổ trợ tốt cho kỹ năng giao tiếp

 

————————————————–

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

X