Từ vựng tiếng Trung về chủ đề ngày nhà giáo Việt Nam cùng CNO

Ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11) là dịp để học sinh, sinh viên thể hiện lòng biết ơn, tôn kính đối với những người thầy, người cô đã dạy dỗ và truyền cảm hứng cho mình.

Trong tiếng Trung, ngày này được gọi là:

 越南教师节 (Yuènán Jiàoshī Jié) – Ngày Nhà giáo Việt Nam
 每年11月20日是越南教师节。
(Měinián 11 yuè 20 rì shì Yuènán Jiàoshī Jié)
→ Mỗi năm vào ngày 20/11 là Ngày Nhà giáo Việt Nam.

 1. Từ vựng tiếng Trung ngày Anh giáo theo từng nhóm

 Nhóm 1: Người & nghề giáo

Từ Phiên âm Nghĩa
老师 lǎoshī Thầy/cô giáo
教师 jiàoshī Giáo viên
班主任 bānzhǔrèn Giáo viên chủ nhiệm
学生 xuéshēng Học sinh
毕业生 bìyèshēng Học sinh tốt nghiệp
教育 jiàoyù Giáo dục
教书 jiāoshū Dạy học

 Nhóm 2: Quà tặng & lễ vật

Từ Phiên âm Nghĩa
鲜花 xiānhuā Hoa tươi
礼物 lǐwù Quà tặng
贺卡 hèkǎ Thiệp chúc mừng
感谢信 gǎnxiè xìn Thư cảm ơn
巧克力 qiǎokèlì Sô-cô-la
照片 zhàopiàn Hình ảnh (kỷ niệm)

 Nhóm 3: Cảm xúc & hành động

Từ Phiên âm Nghĩa
感谢 gǎnxiè Cảm ơn
敬爱 jìng’ài Kính yêu
表达 biǎodá Bày tỏ
致敬 zhìjìng Kính trọng
怀念 huáiniàn Nhớ đến
庆祝 qìngzhù Ăn mừng

 2. Mẫu câu chúc mừng ngày nhà giáo bằng tiếng Trung

 Những câu đơn giản, trang trọng:

  1. 老师,节日快乐!
    Thầy/cô, chúc mừng ngày lễ!

  2. 感谢您辛勤的教导!
    Cảm ơn thầy/cô vì sự dạy dỗ vất vả!

  3. 祝您身体健康,工作顺利!
    Chúc thầy/cô sức khỏe dồi dào, công việc suôn sẻ!

  4. 感谢老师的关心与帮助!
    Biết ơn thầy/cô vì sự quan tâm và giúp đỡ!

  5. 桃李满天下,恩情永不忘!
    Trò khắp bốn phương, ơn thầy không quên!

 Câu chúc nâng cao (trang trọng – dùng trong thiệp):

  • 在这特别的日子里,衷心祝愿您节日快乐,幸福安康!
    Vào ngày đặc biệt này, xin chân thành chúc thầy/cô một ngày lễ vui vẻ, an khang hạnh phúc!

  • 虽然已经毕业了,但我永远不会忘记您给予我的知识与关爱。
    Dù đã tốt nghiệp, em vẫn mãi không quên sự dạy dỗ và tình thương của thầy/cô.

 3. Đoạn hội thoại ngắn: Học sinh chúc mừng ngày nhà giáo

学生 (học sinh):
老师,教师节快乐!祝您天天开心,身体健康!

老师 (thầy/cô giáo):
谢谢你!你也要继续努力学习,将来有出息!

学生:
我会的,谢谢老师一直以来的教导!

Dịch nghĩa:

  • Học sinh: Thầy/cô, chúc mừng Ngày Nhà giáo! Chúc thầy/cô mỗi ngày đều vui vẻ, mạnh khỏe!

  • Giáo viên: Cảm ơn em! Em cũng phải cố gắng học tập để sau này thành công nhé!

  • Học sinh: Em sẽ cố gắng ạ, cảm ơn thầy/cô vì sự dạy dỗ suốt thời gian qua!

 4. Ngữ pháp & mẫu câu nên dùng

Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
感谢 + O(ai/cái gì) Cảm ơn 感谢老师的耐心指导。
祝您 + tính từ/câu chúc Chúc ai đó… 祝您节日快乐,万事如意!
虽然……但是…… Mặc dù… nhưng… 虽然我毕业了,但是我常常想起老师。
因为……所以…… Vì… nên… 因为有您的鼓励,所以我没有放弃。

 5. Gợi ý hoạt động học tập theo chủ đề

  • Viết thư cảm ơn bằng tiếng Trung gửi thầy/cô (hoặc viết thành bài luyện viết)

  • Làm video lời chúc 20/11 bằng tiếng Trung – có thể quay nhóm

  • Thi vẽ tranh kèm câu chúc tiếng Trung

  • Làm báo tường/bài blog chủ đề “感谢老师”

 Kết luận

Học từ vựng và mẫu câu theo chủ đề “Ngày Nhà Giáo” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn tiếng Trung, mà còn là cơ hội để bày tỏ lòng biết ơn tới những người đã dẫn đường cho mình bằng một cách thật sâu sắc và ý nghĩa.

——————————————————

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

Từ vựng tiếng Trung khi đi bệnh viện, nha sĩ cùng CNO

Khi sinh sống, học tập hoặc làm việc ở Trung Quốc hay các nước dùng tiếng Trung, việc bạn cần đến bệnh viện (医院) hay phòng khám nha khoa (牙科诊所) là điều không thể tránh khỏi. Nhưng nếu chưa nắm vững từ vựng và mẫu câu cần thiết, bạn có thể gặp khó khăn trong giao tiếp với bác sĩ, nhân viên y tế hoặc khi mô tả triệu chứng.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp toàn bộ từ vựng, mẫu câu thiết yếu khi đi khám bệnh và gặp nha sĩ bằng tiếng Trung, kèm phiên âm & giải nghĩa để bạn tự tin sử dụng.

 1. Từ vựng chung khi đi bệnh viện

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
医院 yīyuàn Bệnh viện
门诊 ménzhěn Khám ngoại trú
急诊 jízhěn Cấp cứu
病人 bìngrén Bệnh nhân
医生 yīshēng Bác sĩ
护士 hùshi Y tá
挂号 guàhào Đăng ký khám
预约 yùyuē Đặt lịch hẹn
检查 jiǎnchá Kiểm tra
药房 yàofáng Nhà thuốc
取药 qǔ yào Lấy thuốc
住院 zhùyuàn Nhập viện
出院 chūyuàn Xuất viện

 2. Từ vựng mô tả các bệnh, triệu chứng

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
发烧 fāshāo Sốt
咳嗽 késou Ho
头痛 tóutòng Đau đầu
嗓子疼 sǎngzi téng Đau họng
肚子疼 dùzi téng Đau bụng
拉肚子 lādùzi Tiêu chảy
呕吐 ǒutù Nôn ói
鼻塞 bísāi Nghẹt mũi
喉咙痛 hóulóng tòng Viêm họng
呼吸困难 hūxī kùnnán Khó thở
感冒 gǎnmào Cảm cúm
疲劳 píláo Mệt mỏi

 3. Từ vựng thường dùng khi gặp nha sĩ

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
牙科 yákē Khoa răng
牙齿 yáchǐ Răng
蛀牙 zhùyá Sâu răng
牙疼 yáténg Đau răng
牙龈 yáyín Nướu răng
洗牙 xǐyá Cạo vôi răng
补牙 bǔyá Trám răng
拔牙 báyá Nhổ răng
牙医 yáyī Bác sĩ nha khoa
牙套 yátào Niềng răng
智齿 zhìchǐ Răng khôn

 Ví dụ: “我牙疼得厉害,想预约牙医。” – Tôi bị đau răng dữ dội, muốn đặt lịch với nha sĩ.

 4. Mẫu câu giao tiếp thông dụng khi đi khám

 Đăng ký và mô tả bệnh

  • 我要看病。→ Tôi muốn khám bệnh.

  • 我想挂号。→ Tôi muốn đăng ký khám.

  • 请问内科在哪里?→ Cho hỏi khoa nội ở đâu?

  • 我头痛、发烧,还有点咳嗽。→ Tôi bị đau đầu, sốt và hơi ho.

 Khi gặp bác sĩ

  • 最近几天我一直很累。→ Mấy ngày nay tôi thấy rất mệt.

  • 我吃了不干净的东西,肚子一直痛。→ Tôi ăn phải đồ không sạch, bụng đau liên tục.

  • 我对某种药过敏。→ Tôi bị dị ứng với một số loại thuốc.

  • 需要验血吗?→ Có cần xét nghiệm máu không?

 Giao tiếp ở nha khoa

  • 我牙齿痛,可能是蛀牙。→ Tôi bị đau răng, có thể là sâu răng.

  • 我想洗牙。→ Tôi muốn cạo vôi răng.

  • 请帮我补这颗牙。→ Xin trám giúp chiếc răng này.

  • 这颗智齿需要拔掉吗?→ Cái răng khôn này có cần nhổ không?

 5. Một số loại thuốc phổ biến (hiểu để biết mình uống gì)

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
退烧药 tuìshāo yào Thuốc hạ sốt
止咳药 zhǐké yào Thuốc ho
感冒药 gǎnmào yào Thuốc cảm
止痛药 zhǐtòng yào Thuốc giảm đau
抗生素 kàngshēngsù Thuốc kháng sinh
维生素 wéishēngsù Vitamin
涂抹药膏 túmǒ yàogāo Thuốc bôi ngoài da

  Kết luận

Khi sức khỏe gặp vấn đề, điều quan trọng nhất là diễn đạt đúng triệu chứng và hiểu rõ hướng dẫn điều trị. Với bộ từ vựng và mẫu câu tiếng Trung khi đi bệnh viện & nha sĩ này, bạn sẽ chủ động hơn trong mọi tình huống – từ cảm cúm nhẹ đến các vấn đề răng miệng phức tạp.

——————————————————–

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

Từ vựng khi đi phỏng vấn việc làm bằng tiếng Trung cùng CNO

Trong hành trình xin việc tại công ty Trung Quốc, Đài Loan hay các doanh nghiệp có yếu tố tiếng Trung, buổi phỏng vấn (面试 – miànshì) là bước then chốt để bạn “ghi điểm” với nhà tuyển dụng. Ngoài chuyên môn, thái độ và kỹ năng mềm, việc sử dụng từ vựng tiếng Trung chuẩn xác, tự nhiên sẽ giúp bạn tạo ấn tượng chuyên nghiệp và dễ dàng “chốt đơn” thành công!

Hãy cùng CNO tổng hợp những từ vựng thiết yếu thường gặp trong buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung nhé!

 1. Từ vựng chung trong phỏng vấn

 

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
面试 miànshì Phỏng vấn
面试官 miànshìguān Người phỏng vấn
求职者 qiúzhízhě Ứng viên
职位 zhíwèi Vị trí công việc
简历 jiǎnlì CV, sơ yếu lý lịch
应聘 yìngpìn Ứng tuyển
招聘 zhāopìn Tuyển dụng
公司 gōngsī Công ty
部门 bùmén Bộ phận
团队 tuánduì Nhóm, tập thể
上司 shàngsī Cấp trên
同事 tóngshì Đồng nghiệp

 2. Từ vựng giới thiệu bản thân

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
自我介绍 zìwǒ jièshào Giới thiệu bản thân
毕业 bìyè Tốt nghiệp
学历 xuélì Trình độ học vấn
专业 zhuānyè Chuyên ngành
实习 shíxí Thực tập
工作经验 gōngzuò jīngyàn Kinh nghiệm làm việc
技能 jìnéng Kỹ năng
优点 yōudiǎn Điểm mạnh
缺点 quēdiǎn Điểm yếu
性格 xìnggé Tính cách
兴趣爱好 xìngqù àihào Sở thích

 3. Từ vựng về kỹ năng và mục tiêu công việc

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
团队合作 tuánduì hézuò Làm việc nhóm
沟通能力 gōutōng nénglì Khả năng giao tiếp
学习能力 xuéxí nénglì Khả năng học hỏi
适应能力 shìyìng nénglì Khả năng thích nghi
领导能力 lǐngdǎo nénglì Khả năng lãnh đạo
目标 mùbiāo Mục tiêu
职业规划 zhíyè guīhuà Định hướng nghề nghiệp
晋升 jìnshēng Thăng chức
加薪 jiāxīn Tăng lương
发展空间 fāzhǎn kōngjiān Cơ hội phát triển

 4. Một số mẫu câu thường dùng khi đi phỏng vấn

 Giới thiệu bản thân:

  • 我叫……,今年……岁,毕业于……大学……专业。
    → Tôi tên là…, năm nay … tuổi, tốt nghiệp đại học …, chuyên ngành …

  • 我有……年的工作经验,之前在……公司担任……职位。
    → Tôi có … năm kinh nghiệm, từng làm tại công ty … với vị trí …

  • 我的优点是……,比如……。
    → Ưu điểm của tôi là …, ví dụ như …

 Nói về kỹ năng – định hướng:

  • 我擅长团队合作,也能独立完成任务。
    → Tôi giỏi làm việc nhóm và cũng có thể làm việc độc lập.

  • 我的职业目标是三年内成为部门主管。
    → Mục tiêu nghề nghiệp của tôi là trở thành trưởng phòng trong vòng 3 năm.

  • 希望能在贵公司有更好的发展机会。
    → Mong có thể có cơ hội phát triển tốt hơn tại quý công ty.

 Khi được hỏi:

  • 你为什么选择我们公司?
    → Tại sao bạn chọn công ty chúng tôi?

  • 你最大的优点/缺点是什么?
    → Điểm mạnh / điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?

  • 你未来的职业规划是什么?
    → Định hướng nghề nghiệp tương lai của bạn là gì?

 Một số mẹo khi đi phỏng vấn bằng tiếng Trung

  1. Chuẩn bị kỹ lưỡng bản giới thiệu bản thân – viết sẵn, luyện nói trôi chảy.

  2. Học từ vựng và cấu trúc câu phù hợp với ngành nghề của bạn (ví dụ: kế toán, IT, giáo dục…).

  3. Sử dụng từ ngữ lịch sự, trang trọng nhưng vẫn thể hiện cá tính riêng.

  4. Giao tiếp bằng ánh mắt, cử chỉ tự tin, rõ ràng.

  5. Tìm hiểu về công ty bạn ứng tuyển để sẵn sàng trả lời những câu hỏi “xoáy”.

 Kết luận

Phỏng vấn bằng tiếng Trung không còn là “cơn ác mộng” nếu bạn chuẩn bị tốt cả nội dung lẫn ngôn ngữ. Nắm vững những từ vựng phỏng vấn tiếng Trung trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn, thể hiện rõ ràng bản thân và mở rộng cơ hội sự nghiệp trong môi trường chuyên nghiệp.

——————————————————-

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

Gen Z Trung Quốc nhắn tin như thế nào? Khám phá ngôn ngữ mạng xã hội

Trong kỷ nguyên số, nơi mạng xã hội trở thành “ngôi nhà thứ hai” của giới trẻ, việc giao tiếp trực tuyến không còn đơn giản chỉ là gõ văn bản – mà là cả một hệ ngôn ngữ mới, mang đậm bản sắc thế hệ. Và nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc quan tâm đến văn hoá giới trẻ Trung Quốc, chắc hẳn bạn đã từng “ngơ ngác như bò đội nón” khi thấy họ nhắn những dòng toàn số, viết tắt và từ ngữ chẳng có trong sách vở nào.

Chào mừng bạn đến với thế giới ngôn ngữ mạng Gen Z Trung Quốc – nơi mà một con số có thể là lời tỏ tình, một cụm ký tự có thể là câu chuyện, và một biểu cảm đơn giản lại chất chứa muôn vàn thông điệp.

 Gen Z Trung Quốc là ai?

Thế hệ Gen Z (sinh từ 1995 đến khoảng 2010) là những người sinh ra và lớn lên trong thời đại internet, mạng xã hội và công nghệ di động bùng nổ. Họ không chỉ là người sử dụng công nghệ – họ là một phần của nó.

Ở Trung Quốc, Gen Z lớn lên cùng các nền tảng nội địa như:

  • WeChat (微信) – ứng dụng nhắn tin kiêm mạng xã hội quốc dân

  • Weibo (微博) – Twitter phiên bản Trung

  • Xiaohongshu (小红书) – mạng xã hội chia sẻ phong cách sống, giống Instagram kết hợp review

  • Bilibili (哔哩哔哩) – “thiên đường” video cho giới trẻ, nơi sinh ra hàng loạt meme và trend

Chính môi trường này đã tạo điều kiện để họ sáng tạo, biến tấu và tái định nghĩa cách con người giao tiếp với nhau.

 Ngôn ngữ mạng Gen Z là gì?

Ngôn ngữ mạng (网络语言 – wǎngluò yǔyán) là dạng ngôn ngữ phi chính thống được sử dụng rộng rãi trên internet, đặc biệt trong môi trường giao tiếp không trang trọng. Nó có thể là:

  • Viết tắt các từ dài

  • Dùng con số có phát âm tương tự từ ngữ thông thường

  • Tiếng lóng nội địa

  • Ký hiệu biểu cảm, emoji hoặc sticker

  • Từ mượn tiếng nước ngoài (Anh, Hàn, Nhật, v.v.)

  • Thậm chí là “mã hóa cảm xúc” – chỉ Gen Z mới hiểu được

 Những dạng ngôn ngữ mạng Gen Z Trung thường dùng

1. Viết tắt cực nhanh, cực “cool”

Viết tắt Gốc từ Nghĩa
xswl 笑死我了 Cười muốn chết luôn
tql 太强了 Quá đỉnh, quá pro
bbl 宝宝累 Bé mệt rồi ~
nb 牛逼 Đỉnh cao, bá đạo
dd 顶顶 Đỉnh, đồng tình mạnh mẽ
dbq 对不起 Xin lỗi

 Ví dụ: “今天又加班xswl” → “Hôm nay lại tăng ca, cười ra nước mắt!”

2. Con số biết nói – chỉ Gen Z mới hiểu

Số Cách đọc Ý nghĩa ẩn
520 wǔ èr líng Anh yêu em (我爱你)
1314 yī sān yī sì Suốt đời suốt kiếp (一生一世)
88 bā bā Bye bye
233 èr sān sān Haha, cười lăn (meme cổ điển)
666 liù liù liù Siêu đỉnh, bá đạo

Gen Z có thể nhắn: “你今天答辩太6了,520!” → “Bài bảo vệ của bạn hôm nay đỉnh quá, yêu bạn luôn đó!”

3. Từ lóng nội địa – “lầy mà chất”

 

Từ Nghĩa thường dùng
真香 (zhēnxiāng) Ban đầu chê, cuối cùng lại thích
破防 (pòfáng) Xúc động mạnh, tổn thương tâm lý
内卷 (nèijuǎn) Cạnh tranh vô nghĩa, “cuốn” vào áp lực
工具人 (gōngjù rén) Người chỉ được lợi dụng như công cụ
社死 (shè sǐ) Xấu hổ muốn độn thổ (chết trên mạng)
咩咩咩 Tiếng mèo/kêu dễ thương, thường dùng khi làm nũng

📌 Ví dụ: “我又被卷到了,想社死。” → “Tôi lại bị cuốn vào rồi, muốn độn thổ luôn.”

4. Sticker, meme và biểu cảm sống động

Không giống emoji thông thường, Gen Z Trung sử dụng:

  • Meme động vật (đặc biệt là chó doge 🐶)

  • Ký hiệu viết trong ngoặc:
    (doge) – Cười đểu
    (黑人问号脸) – Mặt ngơ ngác khó hiểu

  • Sticker từ phim hoạt hình, gameshow hoặc streamers

Một câu đơn giản: “你这么说,(震惊)!” → “Bạn nói vậy, sốc ghê á!”

5. Ngữ điệu nhắn tin – cute hoá và biểu cảm hoá

Gen Z thường kéo dài âm để “cute hóa” tin nhắn:

  • 好啦啦啦~~ (được rồi màaaa~)

  • 不要这样嘛~ (đừng màaaa~)

  • 人家错了啦~ (em biết lỗi mà 🥺)

Cách này giúp cuộc trò chuyện bớt khô khan và dễ thương hơn nhiều!

 Vì sao nên hiểu ngôn ngữ mạng Gen Z?

  1. Hiểu văn hoá đại chúng Trung Quốc: Từ lóng, emoji, meme phản ánh tâm lý, thói quen và giá trị sống của giới trẻ hiện đại.

  2. Giao tiếp tự nhiên hơn với người bản xứ: Đặc biệt trong môi trường học tập, làm việc, giao lưu quốc tế.

  3. Bắt trend nhanh, hòa nhập tốt: Nếu bạn học tiếng Trung chỉ bằng sách giáo khoa, bạn đang bỏ lỡ một nửa thế giới!

  4. Hữu ích trong marketing & truyền thông: Nếu bạn làm nội dung hoặc kinh doanh hướng tới thị trường Trung Quốc, ngôn ngữ mạng chính là “vũ khí mềm” để tiếp cận giới trẻ.

 Lưu ý khi sử dụng

  • Không dùng tùy tiện trong văn bản chính thức (email, báo cáo, viết luận)

  • Cần hiểu rõ ngữ nghĩa trước khi dùng – tránh hiểu sai hoặc gây phản cảm

  • Tránh dùng từ lóng mang tính xúc phạm, kỳ thị

  • Tôn trọng đối tượng giao tiếp – không nên dùng meme chế nhạo người khác

 Kết luận: Ngôn ngữ mạng – không chỉ là trò đùa

Ngôn ngữ mạng của Gen Z Trung Quốc không chỉ là những câu đùa vui – mà là một dạng “bản sắc số”, nơi cảm xúc, cá tính và văn hoá được mã hoá qua từng chữ cái và biểu cảm. Nắm bắt được cách họ giao tiếp là bước tiến gần hơn đến việc hiểu Trung Quốc hiện đại – không chỉ bằng ngôn ngữ, mà bằng cả trái tim của một thế hệ trẻ.

—————————————————-

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

Từ vựng chuyên ngành AI – Cách nói về lập trình, trí tuệ nhân tạo

1.Từ vựng về Trí tuệ nhân tạo 

Trong thời đại công nghệ 4.0, trí tuệ nhân tạo (AI) và lập trình đang ngày càng trở thành những kỹ năng thiết yếu. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn học hiệu quả hơn mà còn dễ dàng tiếp cận với tài liệu quốc tế và môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
人工智能 rén gōng zhì néng trí tuệ nhân tạo
机器学习 jī qì xué xí học máy
深度学习 shēn dù xué xí học sâu
算法 suàn fǎ thuật toán
模型训练 mó xíng xùn liàn huấn luyện mô hình
数据集 shù jù jí tập dữ liệu
图像识别 tú xiàng shí bié nhận dạng hình ảnh
自然语言处理 zì rán yǔ yán chǔ lǐ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
神经网络 shén jīng wǎng luò mạng nơ-ron
推理能力 tuī lǐ néng lì khả năng suy luận
强化学习 qiáng huà xué xí học tăng cường
预测分析 yù cè fēn xī phân tích dự đoán
特征提取 tè zhēng tí qǔ trích xuất đặc trưng

 2.Từ vựng về Lập trình 

Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
编程语言 biān chéng yǔ yán ngôn ngữ lập trình
编写程序 biān xiě chéng xù viết chương trình
程序员 chéng xù yuán lập trình viên
代码 dài mǎ mã nguồn
调试 tiáo shì gỡ lỗi (debug)
开源代码 kāi yuán dài mǎ mã nguồn mở
脚本语言 jiǎo běn yǔ yán ngôn ngữ script
变量 biàn liàng biến
函数 hán shù hàm
条件语句 tiáo jiàn yǔ jù câu lệnh điều kiện
循环 xún huán vòng lặp
数据结构 shù jù jié gòu cấu trúc dữ liệu
编译器 biān yì qì trình biên dịch
API接口 jiē kǒu giao diện lập trình ứng dụng (API)

 3.Từ vựng về Viết Web / Phát triển Web 

Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
网页开发 wǎng yè kāi fā phát triển web
前端开发 qián duān kāi fā phát triển frontend
后端开发 hòu duān kāi fā phát triển backend
网站架构 wǎng zhàn jià gòu kiến trúc website
响应式设计 xiǎng yìng shì shè jì thiết kế responsive
用户界面 yòng hù jiè miàn giao diện người dùng (UI)
用户体验 yòng hù tǐ yàn trải nghiệm người dùng (UX)
网页布局 wǎng yè bù jú bố cục trang web
数据库 shù jù kù cơ sở dữ liệu
HTML超文本 chāo wén běn HTML siêu văn bản
样式表CSS yàng shì biǎo bảng định dạng CSS
JavaScript脚本 jiǎo běn script JavaScript
动态网页 dòng tài wǎng yè trang web động
网络安全 wǎng luò ān quán an ninh mạng
部署网站 bù shǔ wǎng zhàn triển khai website

3. Từ bổ trợ về công nghệ / sản phẩm AI

Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
智能助手 zhì néng zhù shǒu trợ lý thông minh
聊天机器人 liáo tiān jī qì rén chatbot
语音识别 yǔ yīn shí bié nhận diện giọng nói
自动化 zì dòng huà tự động hóa
数据挖掘 shù jù wā jué khai phá dữ liệu
云计算 yún jì suàn điện toán đám mây
边缘计算 biān yuán jì suàn điện toán biên
智能推荐 zhì néng tuī jiàn gợi ý thông minh
人脸识别 rén liǎn shí bié nhận diện khuôn mặt
Trên đây là những từ vựng chuyên ngành về trí tuệ nhân tạo, lập trình và phát triển web mà CNO đã tổng hợp.
Chúng tôi hy vọng rằng danh sách từ vựng này sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình học tập và ứng dụng kiến thức công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực AI đang phát triển mạnh mẽ hiện nay.
————————————————

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

Từ vựng chủ đề phương tiện giao thông cùng CNO

Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống muốn gọi taxi ở Trung Quốc nhưng không biết nói “xe taxi” là gì? Hay bạn muốn hỏi đường đến trạm tàu điện nhưng không biết từ “tàu điện ngầm” trong tiếng Trung?

Vậy thì bài viết này chính là chìa khóa giúp bạn giao tiếp “chuyên nghiệp” hơn mỗi khi di chuyển tại Trung Quốc, hoặc đơn giản là mở rộng vốn từ tiếng Trung chủ đề giao thông – phương tiện di chuyển một cách dễ hiểu và thực tế!

1. Từ vựng tiếng Trung về các phương tiện giao thông thông dụng

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
交通工具 jiāotōng gōngjù Phương tiện giao thông
汽车 qìchē Ô tô
出租车 chūzūchē Xe taxi
公共汽车 gōnggòng qìchē Xe buýt
火车 huǒchē Tàu hỏa
高铁 gāotiě Tàu cao tốc
地铁 dìtiě Tàu điện ngầm
飞机 fēijī Máy bay
自行车 zìxíngchē Xe đạp
摩托车 mótuōchē Xe máy
电动车 diàndòngchē Xe máy điện
渡船 / 船 dùchuán / chuán Phà / thuyền
货车 huòchē Xe tải
拖拉机 tuōlājī Máy kéo
走路 zǒulù Đi bộ

2. Mẫu câu giao tiếp về phương tiện giao thông

Học từ vựng là chưa đủ – ứng dụng vào mẫu câu giao tiếp sẽ giúp bạn nhớ lâu và phản xạ tốt hơn:

  •  你怎么去学校?
     Nǐ zěnme qù xuéxiào?
     Bạn đi học bằng phương tiện gì?
  •  我坐公交车。
     Wǒ zuò gōngjiāo chē.
     Tôi đi xe buýt.
  •  从这里到机场怎么走?
     Cóng zhèlǐ dào jīchǎng zěnme zǒu?
     Từ đây đến sân bay đi thế nào?
  •  我打车去火车站。
     Wǒ dǎchē qù huǒchēzhàn.
     Tôi bắt taxi đến ga tàu hỏa.
  •  地铁比出租车便宜多了。
     Dìtiě bǐ chūzūchē piányí duō le.
     Tàu điện ngầm rẻ hơn taxi nhiều.

3. Các biển báo & từ chuyên ngành giao thông

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
车站 chēzhàn Bến xe / ga
地铁站 dìtiě zhàn Trạm tàu điện ngầm
出口 / 入口 chūkǒu / rùkǒu Lối ra / lối vào
红绿灯 hónglǜdēng Đèn giao thông
禁止通行 jìnzhǐ tōngxíng Cấm lưu thông
直行 zhíxíng Đi thẳng
左转 / 右转 zuǒzhuǎn / yòuzhuǎn Rẽ trái / rẽ phải
减速慢行 jiǎnsù mànxíng Giảm tốc độ

4. Các loại vé & cách nói giá vé

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
车票 chēpiào Vé xe
飞机票 fēijī piào Vé máy bay
单程票 dānchéng piào Vé một chiều
往返票 wǎngfǎn piào Vé khứ hồi
多少钱? duōshǎo qián? Bao nhiêu tiền?
太贵了! tài guì le! Mắc quá rồi!
有学生票吗? yǒu xuéshēng piào ma? Có vé sinh viên không?

5. Hành động – động từ thường dùng

 

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
开车 kāichē Lái xe
骑车 qíchē Đi xe đạp / xe máy
坐车 zuòchē Ngồi xe, đi bằng xe
停车 tíngchē Dừng xe, đỗ xe
换车 huànchē Đổi xe
上车 / 下车 shàngchē / xiàchē Lên xe / xuống xe

6. Tắc đường – Tai nạn – Trục trặc giao thông

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
堵车 dǔchē Kẹt xe, tắc đường
交通堵塞 jiāotōng dǔsè Ùn tắc giao thông
车祸 chēhuò Tai nạn giao thông
撞车 zhuàngchē Đâm xe, va chạm
爆胎 bàotāi Nổ lốp
抛锚 pāomáo Xe chết máy
故障 gùzhàng Hư hỏng (kỹ thuật)

7. Một số cụm từ giao tiếp hữu ích khác

  •  打车 / 叫车 – dǎchē / jiàochē: gọi xe

  •  换车 – huànchē: đổi xe, chuyển tuyến

  •  几点发车?– jǐ diǎn fāchē?: mấy giờ xe chạy?

  •  请在这里停车 – qǐng zài zhèlǐ tíngchē: Làm ơn dừng ở đây

  •  我要一张去北京的车票 – Wǒ yào yì zhāng qù Běijīng de chēpiào: Tôi muốn mua một vé đi Bắc Kinh

Trên đây là những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề phương tiện giao thông được tổng hợp đầy đủ và dễ áp dụng. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống đi lại thực tế hàng ngày!

 

 

————————————-

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

Đại học Sơn Đông – 山东大学

1. Tổng quan về Đại học Sơn Đông – 山东大学

Đại học Sơn Đông – 山东大学 là một trong những trường đại học trọng điểm quốc gia hàng đầu Trung Quốc, tọa lạc tại tỉnh Sơn Đông, nổi bật với lịch sử lâu đời, chất lượng đào tạo cao và thế mạnh về nghiên cứu khoa học. Trường có mối quan hệ hợp tác quốc tế rộng rãi và nằm trong Dự án 985, 211 của Chính phủ Trung Quốc.

  •  Tên tiếng Trung: 山东大学

  •  Tên tiếng Anh: Shandong University (SDU)

  •  Thành lập: Năm 1901 – là một trong những trường đại học quốc lập lâu đời nhất Trung Quốc

  •  Vị trí: Thành phố Tế Nam, tỉnh Sơn Đông – gần Bắc Kinh, là trung tâm kinh tế – giáo dục lớn của miền Đông

  •  Xếp hạng: Top 20 đại học hàng đầu Trung Quốc, thuộc “Dự án 985, Dự án 211, và Double First-Class”

Đại học Sơn Đông – 山东大学 một trong những trường đại học trọng điểm quốc gia, được Chính phủ Trung Quốc đầu tư mạnh về nghiên cứu và quốc tế hóa.

2. Chất lượng đào tạo và thế mạnh học thuật

 Trường có 13 lĩnh vực được xếp top 1% toàn cầu theo ESI:

  • Y học lâm sàng, Dược học, Vật liệu, Khoa học máy tính, Hóa học, Sinh học, Toán học, Kỹ thuật…

 Các khối ngành đào tạo nổi bật:

  • Y học & Nha khoa

  • Công nghệ sinh học – Kỹ thuật y sinh

  • Kỹ thuật phần mềm, AI, Khoa học dữ liệu

  • Kinh tế học quốc tế, Luật học, Xã hội học, Văn hóa Trung Quốc

  • Ngôn ngữ & Văn hóa phương Tây (giảng dạy tiếng Anh, Pháp, Đức)

  • Nghiên cứu Khổng Tử, Lịch sử Trung Hoa – quốc tế hóa cao

 Trường có hơn 20 viện nghiên cứu trọng điểm quốc gia, là nơi đi đầu trong các công trình nghiên cứu khoa học và y học ứng dụng.

3. Chương trình cho du học sinh quốc tế

 Các hệ đào tạo chính:

  • Hệ 1 năm tiếng Trung (dành cho người mới bắt đầu, không yêu cầu HSK)

  • Hệ cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ các ngành bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh

  • Các lớp học bằng tiếng Anh 100% ngành Y, Kinh tế, CNTT

 Học bổng:

  • Học bổng CSC (Chính phủ Trung Quốc)

  • Học bổng Tỉnh Sơn Đông

  • Học bổng Trường SDU dành cho sinh viên quốc tế có thành tích tốt

 Trường có quan hệ hợp tác với hơn 180 trường đại học tại 30 quốc gia, là thành viên của nhiều mạng lưới học thuật quốc tế.

4. Cơ sở vật chất và đời sống sinh viên

 Cơ sở đào tạo trải rộng tại:

  • Tế Nam  – cơ sở chính, trung tâm hành chính

  • Thanh Đảo  – cơ sở hiện đại, gần biển, chuyên ngành khoa học – công nghệ cao

  • Uy Hải  – khu học xá quốc tế

 Tiện nghi sinh viên:

  • Ký túc xá khang trang, có điều hòa, nhà ăn riêng cho du học sinh

  • Thư viện hơn 4 triệu đầu sách, truy cập học liệu quốc tế

  • Phòng lab công nghệ – y học – vật liệu tân tiến

  • Sân vận động, hồ bơi, CLB thể thao, nghệ thuật, học thuật

  • Môi trường sống an toàn, hiện đại, gần siêu thị, nhà hàng, trạm tàu

5. Vì sao nên chọn Đại học Sơn Đông – 山东大学

– Trường đại học trọng điểm quốc gia, thuộc top cao trong xếp hạng học thuật Trung Quốc và quốc tế
– Chương trình giảng dạy quốc tế hóa cao, có nhiều ngành đào tạo bằng tiếng Anh
– Cơ hội học bổng dồi dào, đặc biệt cho sinh viên Đông Nam Á
– Vị trí đắc địa: gần Bắc Kinh, Tế Nam là thành phố phát triển, giá sinh hoạt dễ chịu hơn Thượng Hải/Bắc Kinh
– Mạng lưới cựu sinh viên hùng hậu, cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp rộng mở

6. Cơ hội sau tốt nghiệp

Sinh viên tốt nghiệp Đại học Sơn Đông có thể:

  • Làm việc tại các bệnh viện, tập đoàn đa quốc gia, viện nghiên cứu lớn ở Trung Quốc

  • Xin học bổng học tiếp thạc sĩ/tiến sĩ tại Mỹ, châu Âu, Hàn Quốc… nhờ uy tín bằng cấp

  • Làm giảng viên, nhà nghiên cứu, bác sĩ, kỹ sư AI, phân tích dữ liệu… tại Việt Nam

  • Cơ hội định cư, làm việc dài hạn tại Trung Quốc nếu đủ điều kiện về visa lao động

Kết luận

Đại học Sơn Đông (山东大学) không chỉ là cái nôi của học thuật Trung Quốc hiện đại mà còn là điểm đến du học lý tưởng cho sinh viên Việt Nam. Với lịch sử lâu đời, vị thế quốc tế, chất lượng đào tạo đỉnh cao và môi trường sống văn minh – đây chính là nơi bạn có thể bắt đầu hành trình vươn tới đỉnh cao tri thức và sự nghiệp.

———————————————–

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

Đại học Công nghệ Thái Nguyên – 太原理工大学

1. Giới thiệu tổng quan

Đại học Công nghệ Thái Nguyên (太原理工大学) nằm trong danh sách các trường trọng điểm được đầu tư phát triển theo chiến lược quốc gia “Phát triển miền Tây và Trung Trung Quốc”.

 

  •  Tên tiếng Trung: 太原理工大学

  •  Tên tiếng Anh: Taiyuan University of Technology (TYUT)

  •  Vị trí: Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Sơn Tây – trung tâm công nghiệp lớn của miền Bắc Trung Quốc

  •  Thành lập: Năm 1902 – là trường đại học công lập lâu đời, thuộc “Chương trình 211” của chính phủ Trung Quốc

  •  Xếp hạng: Top 100 trường đại học Trung Quốc, đứng đầu tỉnh Sơn Tây

2. Thế mạnh đào tạo và nghiên cứu

TYUT nổi tiếng với các ngành kỹ thuật mũi nhọn, đồng thời kết hợp đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực:

 Khối ngành kỹ thuật – công nghệ:

  • Kỹ thuật cơ khí & chế tạo thông minh

  • Kỹ thuật điện – điện tử – tự động hóa

  • Kỹ thuật năng lượng (than, nhiệt điện, năng lượng mới)

  • Khoa học & Kỹ thuật vật liệu

  • Kỹ thuật xây dựng & giao thông

  • Khoa học máy tính & Trí tuệ nhân tạo (AI)

  • Kỹ thuật mỏ – khai thác tài nguyên

 Các ngành khác:

  • Quản lý công nghiệp & Logistics

  • Kinh tế – Thương mại quốc tế

  • Ngôn ngữ & Văn hóa Trung Quốc (chương trình cho du học sinh)

 Chuyên ngành nổi bật: Cơ khí chính xác, Vật liệu mới, Kỹ thuật năng lượng sạch – đây là những lĩnh vực trường có nhiều đề tài quốc gia và hợp tác quốc tế.

3. Chương trình đào tạo dành cho du học sinh

Đại học Công nghệ Thái Nguyên (TYUT) mở rộng hợp tác quốc tế và thu hút sinh viên nước ngoài bằng các chương trình:

  •  Cử nhân – Thạc sĩ – Tiến sĩ các ngành kỹ thuật bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh

  •  Chương trình 1 năm tiếng Trung (dành cho học sinh chưa có HSK)

  •  Lớp dự bị chuyên ngành kỹ thuật – luyện kỹ năng & thuật ngữ chuyên ngành

  •  Học bổng CSC (Chính phủ Trung Quốc), học bổng tỉnh Sơn Tây, học bổng trường

 Sinh viên Việt Nam được ưu tiên trong nhiều chương trình học bổng hệ 1 năm tiếng, hệ đại học và thạc sĩ.

4. Cơ sở vật chất hiện đại

Trường có nhiều khu học xá hiện đại tại thành phố Thái Nguyên, nổi bật với:

  •  Ký túc xá tiêu chuẩn quốc tế: có điều hòa, máy giặt, wifi

  •  Phòng thí nghiệm kỹ thuật tiên tiến, mô phỏng sản xuất công nghiệp

  •  Thư viện kỹ thuật số, phòng nghiên cứu AI – robot – vật liệu mới

  •  Trung tâm thể thao, sân bóng, hồ bơi, khu sinh hoạt chung

Đại học Công nghệ Thái Nguyên (太原理工大学)  còn có mô hình hợp tác doanh nghiệp – đại học – nghiên cứu, giúp sinh viên tiếp cận thực tế ngành nghề ngay khi còn đi học.

5. Lý do nên chọn Đại học Công nghệ Thái Nguyên

– Lịch sử hơn 120 năm, là một trong những trường kỹ thuật đầu tiên ở Trung Quốc
– Thế mạnh rõ rệt trong các ngành cơ khí, năng lượng, điện – tự động hóa, CNTT
– Học phí và chi phí sinh hoạt thấp hơn nhiều so với các thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải
– Môi trường học tập nghiêm túc, có nhiều chương trình học bổng hấp dẫn
– Vị trí gần các khu công nghiệp lớn, cơ hội thực tập và làm việc cao

6. Cơ hội nghề nghiệp và học tiếp

Sinh viên tốt nghiệp Đại học Công nghệ Thái Nguyên (TYUT) có thể:

  • Làm việc tại các tập đoàn kỹ thuật – sản xuất lớn tại Trung Quốc và Việt Nam (Huawei, Haier, Foxconn, Xiangdian, TISCO…)

  • Ở lại Trung Quốc làm việc theo diện thị thực dành cho người nước ngoài có trình độ kỹ thuật

  • Tiếp tục học Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ theo chương trình học bổng

  • Làm giảng viên, kỹ sư, nhà nghiên cứu tại các trường đại học và viện kỹ thuật trong nước

Kết luận

Đại học Công nghệ Thái Nguyên (太原理工大学) là điểm đến lý tưởng cho các bạn trẻ đam mê công nghệ, kỹ thuật và sản xuất hiện đại. Với bề dày lịch sử, thế mạnh nghiên cứu và môi trường học tập nghiêm túc, trường sẽ là bàn đạp vững chắc để bạn vươn xa trong thời đại công nghiệp 4.0.

———————————————

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

Đại học Kinh tế và Tài chính Sơn Đông – 山东财经大学

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và nền kinh tế số phát triển vượt bậc, việc lựa chọn một trường đại học có thế mạnh về kinh tế – tài chính là yếu tố then chốt đối với du học sinh Việt Nam. Và Đại học Kinh tế và Tài chính Sơn Đông (山东财经大学) chính là một trong những cái tên sáng giá nhất tại Trung Quốc.

1. Tổng quan

  •  Vị trí: Thành phố Tế Nam – thủ phủ tỉnh Sơn Đông, trung tâm kinh tế – giáo dục lớn tại miền Đông Trung Quốc.

  •  Tên tiếng Trung: 山东财经大学

  •  Tên viết tắt: SDUFE

  •  Thành lập: Hình thành từ sự hợp nhất của Học viện Tài chính Sơn Đông và Học viện Kinh tế Sơn Đông năm 2011.

  •  Thuộc quản lý: Chính quyền tỉnh Sơn Đông, có vị thế học thuật cao trong khối các trường về kinh tế – tài chính tại Trung Quốc.

Với bề dày lịch sử hơn 70 năm, trường đã đào tạo hàng chục nghìn chuyên gia kinh tế, kế toán, tài chính, thương mại và quản trị doanh nghiệp, trong đó có nhiều người đang giữ vị trí lãnh đạo trong các ngân hàng, doanh nghiệp lớn tại Trung Quốc và quốc tế.

2. Các ngành đào tạo nổi bật

Đại học Kinh tế và Tài chính Sơn Đông có thế mạnh vượt trội ở nhóm ngành Kinh tế học ứng dụng, Tài chính – Kế toán, Quản lý kinh doanh, đồng thời cũng mở rộng đào tạo liên ngành.

 Khối ngành đào tạo chính:

  • Kinh tế học quốc tế & thương mại quốc tế

  • Tài chính ngân hàng

  • Kế toán & Kiểm toán

  • Quản trị doanh nghiệp & Quản trị nguồn nhân lực

  • Marketing & Thương mại điện tử

  • Luật Kinh tế

  • Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

  • Khoa học dữ liệu & Ứng dụng thống kê

  • Công nghệ tài chính (FinTech) – ngành mới và rất được quan tâm

3. Chương trình đào tạo dành cho du học sinh quốc tế

Trường có các chương trình đào tạo Cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ và khóa học tiếng Trung dành riêng cho sinh viên quốc tế:

  •  Chương trình cử nhân & thạc sĩ giảng dạy bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh

  •  Lớp dự bị tiếng Trung 1 năm (rất phù hợp với sinh viên Việt Nam chưa có HSK)

  •  Học bổng chính phủ Trung Quốc CSC, học bổng tỉnh Sơn Đông và học bổng của trường

 Mỗi năm, trường tiếp nhận hàng trăm sinh viên đến từ Việt Nam, Thái Lan, Hàn Quốc, Nga, Kazakhstan, và nhiều quốc gia khác.

4. Cơ sở vật chất & đời sống sinh viên

Đại học Kinh tế và Tài chính Sơn Đông có 3 khu học xá hiện đại tại Tế Nam: Khu Trường Thanh, khu Yên Đài, khu Trường Hồng – tất cả đều được đầu tư bài bản.

 Cơ sở vật chất:

  • Ký túc xá tiêu chuẩn cho sinh viên quốc tế, có điều hòa, máy giặt, wifi

  • Thư viện hiện đại với hàng trăm nghìn đầu sách chuyên ngành

  • Trung tâm thể thao, nhà ăn, sân bóng, phòng tập gym

  • Hệ thống giảng đường thông minh, phòng máy tính, phòng nghiên cứu mô phỏng tài chính

 Hoạt động sinh viên:

  • CLB quốc tế, CLB tài chính mô phỏng

  • Giao lưu văn hóa Việt – Trung

  • Hỗ trợ du học sinh mới nhập học (đón sân bay, tư vấn hồ sơ cư trú, mở tài khoản ngân hàng…)

5. Vì sao nên chọn SDUFE?

– Trường chuyên sâu khối Kinh tế – Tài chính, đào tạo bài bản và thực tiễn
– Vị trí trung tâm thành phố lớn, gần Bắc Kinh, giao thông thuận tiện
– Nhiều học bổng và hỗ trợ cho du học sinh quốc tế
– Có cộng đồng sinh viên Việt Nam đông đảo, dễ thích nghi
– Cơ hội thực tập tại các ngân hàng, công ty tài chính đối tác lớn của trường

6. Cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp

Với chất lượng đào tạo hàng đầu và mạng lưới hợp tác rộng rãi với doanh nghiệp trong – ngoài nước, sinh viên tốt nghiệp Đại học Kinh tế và Tài chính Sơn Đông có thể làm việc tại:

  • Ngân hàng quốc tế & nội địa (ICBC, Bank of China, HSBC…)

  • Tập đoàn tài chính – bảo hiểm – chứng khoán

  • Công ty logistics, thương mại điện tử, startup công nghệ

  • Các vị trí phân tích dữ liệu, tài chính, kiểm toán, quản trị dự án

  • Các tổ chức quốc tế hoặc cơ quan chính phủ

 Sinh viên quốc tế có cơ hội ở lại Trung Quốc làm việc nếu đạt tiêu chuẩn visa, hoặc quay về Việt Nam với bằng cấp uy tín toàn cầu.

Kết luận

Đại học Kinh tế và Tài chính Sơn Đông (山东财经大学) là lựa chọn tuyệt vời cho các bạn yêu thích khối ngành kinh tế, tài chính và kinh doanh trong bối cảnh toàn cầu hóa. Trường không chỉ có chất lượng đào tạo uy tín mà còn là nơi mang đến cơ hội học bổng, môi trường quốc tế năng động và hành trang vững chắc cho tương lai sự nghiệp của bạn.

——————————————————————–

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

Đại học Y Côn Minh – 昆明医科大学

Giới thiệu chung

Tên tiếng Trung: 昆明医科大学
Tên tiếng Anh: Kunming Medical University (viết tắt: KMU)
Thành lập: Năm 1933
Tiền thân: Trường Y thuộc Đại học Đông Nam Liên hợp
Là trường y khoa trọng điểm của tỉnh Vân Nam – trung tâm đào tạo, nghiên cứu và khám chữa bệnh hàng đầu tại khu vực Tây Nam Trung Quốc.

 Vị trí & Quy mô

  • Nằm tại thành phố Côn Minh – thủ phủ của tỉnh Vân Nam, nơi có khí hậu ôn hòa quanh năm.

  • Trường hiện có 3 cơ sở chính: Trình Cống (cơ sở chính), Nhân Dân Tây Lộ và Bình Chính

  • Tổng diện tích hơn 125 ha, với hệ thống cơ sở vật chất hiện đại phục vụ đào tạo y khoa chuyên sâu.

  • Quy mô đào tạo: hơn 15.000 sinh viên, trong đó có hàng trăm sinh viên quốc tế từ 30+ quốc gia.

 Các hệ đào tạo

  • Đào tạo đầy đủ các bậc: Cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ

  • Có quyền cấp học vị Tiến sĩ và xây dựng trạm sau tiến sĩ

  • Trường có 18 khoa và viện nghiên cứu, cùng 6 bệnh viện trực thuộc

 Các ngành đào tạo tiêu biểu

Ngành Y khoa – Dược học

  • Y đa khoa

  • Răng – Hàm – Mặt

  • Y học dự phòng

  • Y học phục hồi chức năng

  • Y học cổ truyền Trung Quốc

  • Y học lâm sàng

  • Điều dưỡng học

  • Dược học

  • Dược học sinh học

  • Kỹ thuật xét nghiệm y học

  • Kỹ thuật hình ảnh y học

  • Kỹ thuật phục hồi chức năng

Ngành khoa học y sinh – nghiên cứu chuyên sâu

  • Khoa học y sinh

  • Sinh học ứng dụng

  • Kỹ thuật sinh học

  • Công nghệ tế bào gốc

  • Kỹ thuật gen và chẩn đoán phân tử

Các ngành hỗ trợ y tế

  • Quản lý y tế

  • Y tế công cộng

  • Tâm lý học ứng dụng

  • Quản lý bệnh viện

 Thế mạnh đào tạo

  • Trường là trung tâm y học lớn nhất tỉnh Vân Nam, trực thuộc sự quản lý của Sở Giáo dục tỉnh

  • Có đội ngũ giảng viên chất lượng cao với hơn 150 giáo sư, hơn 300 phó giáo sư

  • Có 6 bệnh viện trực thuộc – là cơ sở thực tập và thực hành lâm sàng hàng đầu

  • Nhiều chuyên ngành như Y đa khoa, Răng – Hàm – Mặt, Dược học được xếp hạng cao toàn quốc

 Hợp tác quốc tế

  • Thiết lập quan hệ hợp tác với hơn 60 trường và viện nghiên cứu tại Mỹ, Anh, Úc, Nhật Bản, Thái Lan, Lào, Việt Nam…

  • Mỗi năm tiếp nhận hàng trăm sinh viên quốc tế đến học chương trình Đại học và Sau đại học

  • Có chương trình đào tạo Y đa khoa bằng tiếng Anh dành riêng cho sinh viên quốc tế

 Cơ sở vật chất

  • Ký túc xá tiện nghi, hiện đại, dành riêng cho sinh viên quốc tế

  • Hệ thống thư viện, trung tâm nghiên cứu y học, phòng lab công nghệ cao

  • Bệnh viện trực thuộc được trang bị thiết bị y tế hiện đại, phục vụ đào tạo lâm sàng thực tế

 

 Vì sao nên chọn Đại học Y Côn Minh?

  • Là trường y hàng đầu tại Tây Nam Trung Quốc

  • Chất lượng đào tạo y học được công nhận toàn quốc

  • Cơ hội thực hành phong phú tại các bệnh viện lớn

  • Môi trường quốc tế, nhiều sinh viên Đông Nam Á

  • Đội ngũ giảng viên mạnh, chương trình đào tạo chuyên sâu và cập nhật

 Đối với du học sinh Việt Nam

  • Trường có nhiều sinh viên Việt Nam theo học ngành Y đa khoa và Dược học

  • Có chương trình học bằng tiếng Anh – không yêu cầu HSK ở năm đầu tiên

  • Cơ hội xin học bổng chính phủ, học bổng tỉnh Vân Nam và học bổng trường

  • Ký túc xá quốc tế, môi trường sống thân thiện, cộng đồng Việt đông đảo

 Kết luận

Đại học Y Côn Minh là lựa chọn lý tưởng cho những bạn trẻ đam mê y học và muốn học tập trong môi trường hiện đại, chuyên nghiệp và mang tính quốc tế cao. Với mạng lưới bệnh viện thực hành phong phú, đội ngũ giảng viên uy tín và vị trí thuận lợi tại thành phố Côn Minh – đây là nơi khởi đầu vững chắc cho hành trình theo đuổi ngành y của bạn.

————————————————-

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

Đại học Kinh tế Tài chính Vân Nam – 云南财经大学

Giới thiệu chung

Tên Trung – Anh: 云南财经大学 (Yunnan University of Finance and Economics, viết tắt YUFE)

  • Tiền thân là Trường đào tạo cán bộ tài chính Vân Nam, thành lập năm 1951

  • Năm 1981 chuyển thành Học viện Tài chính – Thương mại, đến năm 2006 đổi tên thành Đại học Tài chính Kinh tế Vân Nam

  • Năm 2013 được công nhận quyền đào tạo Tiến sĩ và thành lập trạm sau tiến sĩ đầu tiên của trường

 Vị trí & quy mô

  • Trường đặt tại Côn Minh, tỉnh Vân Nam – “Thành phố của mùa xuân”

  • Có hai cơ sở chính: Long Quyển và An Ninh, tổng diện tích hơn 2.100 mẫu

  • Tổng số sinh viên khoảng 33.000–35.000, trong đó có khoảng 300 sinh viên quốc tế

  • Đội ngũ giảng viên hơn 1.400 người, bao gồm hơn 210 giáo sư

 Hệ đào tạo & ngành chính

  • Đào tạo đầy đủ các bậc: Cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ

  • Có 65 ngành Cử nhân, 12 nhóm ngành Thạc sĩ cấp học khoa học cơ bản, 15 ngành Tiến sĩ

  • Lĩnh vực chủ đạo: Kinh tế học, Quản trị, cùng với Luật, Văn học, Khoa học, Kỹ thuật, Nghệ thuật

 Ngành đào tạo nổi bật

  • Internet Finance (xếp hạng A, thứ 3 toàn quốc)

  • Ứng dụng Thống kê (A, hạng 17), Quản lý Khách sạn (A, hạng 19), Kiểm toán (A, hạng 21)

  • Các ngành B+ nổi bật: Quản lý triển lãm, Định giá tài sản, Logistics, FinTech, Marketing, Tài chính, Kế toán

 Thành tựu & xếp hạng

  • Xếp hạng 265 toàn quốc, top 30 các trường tài chính – kinh tế

  • Nhiều ngành đạt cấp độ A (top 10–20 quốc gia)

  • Là trường đại học hàng đầu về kinh tế tại tỉnh Vân Nam

 Cơ sở vật chất & đội ngũ

  • Hệ thống giảng đường, phòng lab, thư viện và trung tâm mô phỏng tài chính hiện đại

  • Nhiều giảng viên cấp cao, chuyên gia đầu ngành, học giả quốc gia

 Hợp tác quốc tế

  • Hợp tác với hơn 160 trường đại học và tổ chức tại hơn 40 quốc gia

  • Tham gia đào tạo nhân lực quốc tế với hơn 4.400 học viên đến từ 53 quốc gia

  • Quan hệ hợp tác mạnh với các nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam

 Tại sao nên chọn YUFE?

  • Thế mạnh rõ ràng trong các ngành tài chính – kinh tế – quản trị

  • Nhiều ngành mũi nhọn thuộc top đầu Trung Quốc

  • Mạng lưới hợp tác doanh nghiệp tốt, tăng cơ hội thực tập và việc làm

  • Môi trường học tập hiện đại, tại thành phố khí hậu dễ chịu

Kết luận

Đại học Tài chính Kinh tế Vân Nam là lựa chọn lý tưởng cho các bạn trẻ yêu thích lĩnh vực tài chính, kinh tế và quản trị. Với chương trình đào tạo đa dạng, cơ sở vật chất hiện đại và môi trường quốc tế, trường mang đến cơ hội học tập và phát triển toàn diện tại khu vực Tây Nam Trung Quốc.

——————————————————

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

Học viện Trung y dược Vân Nam – 云南中医药大学

Giới thiệu chung

Tên đầy đủ: 云南中医药大学 (Yunnan University of Chinese Medicine, viết tắt YUCM)

  • Thành lập năm 1960, tiền thân là Trường đào tạo Y học cổ truyền Côn Minh (1953)

  • Được xếp vào nhóm thứ hai các trường đại học Trung y đầu tiên tại Trung Quốc

  • Tháng 12/2018, trường được cấp quyền đào tạo tiến sĩ và chính thức đổi tên từ Trường Trung y Vân Nam thành Đại học Y học Cổ truyền Trung Quốc Vân Nam

 Vị trí & quy mô

 

  • Nằm tại Côn Minh, tỉnh Vân Nam – “Thành phố của mùa xuân”.

  • Trường bao gồm hai cơ sở: Chenggong (mới) và Baita, với tổng diện tích gần 778,78 mẫu Anh (~518 000 m²) và diện tích xây dựng khoảng 334 200 m²

  • Tính đến 2023 có khoảng 15 000 sinh viên và 1 200 cán bộ nhân viên .

 Chương trình đào tạo

YUCM hiện có đa dạng các ngành cử nhân (本科) với thời gian từ 4 đến 5 năm (tùy ngành):

  • Y học cổ truyền (中医学类) – 5 năm 

  • Y học dân tộc – cụ thể là Dân tộc y (傣医学) – 5 năm.

  • Châm cứu – Bấm huyệt (针灸推拿学) – 5 năm

  • Y học kết hợp Trung – Tây y (中西医临床医学) – 5 năm.

  • Dược học (药学) – 4 năm.

  • Dược liệu Trung y (中药学) – 4 năm.

  • Phát triển & khai thác dược liệu (中药资源与开发) – 4 năm.

  • Tâm lý ứng dụng (应用心理学) – 4 năm.

  • Khoa học máy tính (计算机科学与技术) – 4 năm.

  • Kỹ thuật thông tin y khoa (医学信息工程) – 4 năm.

  • Công nghệ dược phẩm (制药工程) – 4 năm.

  • Khoa học & kỹ thuật thực phẩm (食品科学与工程) – 4 năm.

  • Chất lượng & an toàn thực phẩm (食品质量与安全) – 4 năm.

  • Quản trị kinh doanh – Marketing (市场营销) – 4 năm.

  • Quản lý công cộng (公共事业管理) – 4 năm.

  • Quản lý & kỹ thuật logistic

  • Cấp bằng Cử nhân, Thạc sĩ và Tiến sĩ:

    • 14‑26 chương trình cử nhân, 28 chương trình thạc sĩ, 5 chương trình tiến sĩ

    • Về mặt nghiên cứu, trường cung cấp đào tạo chuyên sâu về y học cổ truyền, cơ bản, thực hành lâm sàng, châm cứu – bấm huyệt, dược học, …

 Cơ sở vật chất

  • Thư viện: Mạnh với hơn 1,1 triệu đầu sách giấy, 4,85 triệu tài liệu điện tử và 18 000 cuốn sách cổ

  • Phòng thí nghiệm & Trung tâm nghiên cứu: Trang bị tốt, phục vụ cả y học cổ truyền và y học hiện đại

  • Cơ sở thể thao & ký túc xá: Hồ bơi, sân thể thao, phòng tập, đường chạy quanh hồ; ký túc xá đầy đủ với giường, bàn học, internet, an ninh và dịch vụ tiện ích

 Hợp tác quốc tế

  • Đón tiếp nhiều lưu học sinh từ Mỹ, Australia, Việt Nam, Thái Lan, Nhật Bản, Lào, Myanmar… hiện có khoảng 200–300 sinh viên nước ngoài đang theo học

  • Đối tác học thuật và trao đổi với hơn 30 trường đại học và viện nghiên cứu ở nhiều quốc gia .

  • Là trung tâm đào tạo Trung y hàng đầu khu vực Nam và Đông Nam Á, đồng thời là tâm điểm nghiên cứu xuyên biên giới với Myanmar – Lào

 Bệnh viện trực thuộc

  • Trường có 2 bệnh viện trực tiếp và 14 bệnh viện liên kết, là cơ sở thực hành quan trọng cho sinh viên lâm sàng và nghiên cứu

  • Bệnh viện Đầu tiên (First Affiliated Hospital) tham gia nhiều nghiên cứu, trong đó có thử nghiệm lâm sàng liên quan đến virus dại .

 Thành tựu & thứ hạng

  • Xếp hạng #24 trong các trường Trung y tại Trung Quốc (theo hệ thống xếp hạng chuyên ngành Baco Edu: C‑)

  • Đại học Y học Cổ truyền duy nhất tại Vân Nam và là cơ sở nghiên cứu lâm sàng quốc gia về Trung y

  • Được công nhận bởi Bộ Giáo dục tỉnh Vân Nam, tuyển sinh sinh viên quốc tế thông qua kỳ tuyển chọn .

Kết luận

Học viện Trung y dược Vân Nam là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên yêu Trung y. Trường phù hợp với người thích môi trường đa văn hóa phương Nam Trung Quốc. Trường có lịch sử đào tạo lâu đời và uy tín vững chắc. Mạng lưới hợp tác quốc tế của trường rất rộng lớn, đa dạng. Cơ sở thực hành nghề nghiệp của trường được đầu tư toàn diện..

————————————————-

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

Đại học Nông nghiệp Vân Nam – 云南农业大学

Bạn yêu thích cây trồng, động vật, công nghệ sinh học và các giải pháp phát triển bền vững trong nông nghiệp? Bạn muốn học tập tại một môi trường thiên nhiên phong phú, gần gũi với Việt Nam? Đại học Nông nghiệp Vân Nam chính là điểm đến phù hợp dành cho bạn.

VỊ TRÍ ĐỊA LÝ – THUẬN TIỆN, GẦN VIỆT NAM

Trường nằm tại thành phố Côn Minh, thủ phủ tỉnh Vân Nam – nơi được mệnh danh là “thành phố mùa xuân” nhờ khí hậu ôn hòa quanh năm. Côn Minh giáp biên giới Việt Nam – Lào – Myanmar, vừa thuận lợi đi lại, vừa là nơi lý tưởng để nghiên cứu về nông nghiệp nhiệt đới, đa dạng sinh học và môi trường.

TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC NÔNG NGHIỆP VÂN NAM

 

  • Tên tiếng Trung: 云南农业大学

  • Tên tiếng Anh: Yunnan Agricultural University (YAU)

  • Năm thành lập: 1938

  • Loại hình: Đại học công lập trọng điểm của tỉnh Vân Nam

  • Số sinh viên: Gần 30.000 sinh viên, trong đó có hàng trăm sinh viên quốc tế

Với lịch sử hơn 85 năm phát triển, YAU là trung tâm đào tạo – nghiên cứu hàng đầu về nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi và sinh học ứng dụng tại khu vực Tây Nam Trung Quốc.

CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO THẾ MẠNH

Đại học Nông nghiệp Vân Nam hiện có 20+ học viện, đào tạo hơn 70 chuyên ngành đại học, trong đó nổi bật các lĩnh vực:

Nhóm ngành Nông – Lâm – Thủy sản

  • Khoa học cây trồng

  • Bảo vệ thực vật

  • Khoa học đất và phân bón

  • Khoa học môi trường & tài nguyên nông nghiệp

  • Kinh tế nông nghiệp

  • Lâm học và công nghệ gỗ

  • Nuôi trồng thủy sản

Nhóm ngành Sinh học – Công nghệ sinh học

  • Công nghệ sinh học nông nghiệp

  • Di truyền học và chọn giống

  • Vi sinh ứng dụng

  • Kỹ thuật sinh học

Nhóm ngành Chăn nuôi – Thú y

  • Thú y

  • Khoa học chăn nuôi

  • Dinh dưỡng động vật và thức ăn chăn nuôi

  • Kỹ thuật thú y hiện đại

Nhóm ngành Kinh tế – Quản lý – Tiếng Trung ứng dụng

  • Kinh tế nông thôn

  • Quản trị kinh doanh nông nghiệp

  • Hán ngữ quốc tế – tiếng Trung cho người nước ngoài

 CƠ SỞ VẬT CHẤT HIỆN ĐẠI, ĐẦY ĐỦ TIỆN NGHI

 

Trường có khuôn viên rộng rãi, xanh mát và hiện đại tại trung tâm Côn Minh:

  • Ký túc xá dành riêng cho sinh viên quốc tế, an toàn – sạch sẽ

  • Hệ thống nhà kính, trại giống, trạm nghiên cứu phục vụ học tập thực hành

  • Thư viện điện tử hiện đại, phòng lab công nghệ cao

  • Khu thể thao, nhà ăn, siêu thị sinh viên, wifi toàn khu

 MÔI TRƯỜNG QUỐC TẾ – THÂN THIỆN VỚI SINH VIÊN VIỆT NAM

YAU có mối quan hệ hợp tác sâu rộng với nhiều đại học và viện nghiên cứu tại Việt Nam như: Đại học Nông Lâm TP.HCM, Học viện Nông nghiệp Việt Nam, Đại học Cần Thơ… Trường hiện có gần 200 sinh viên Việt Nam, cùng đội ngũ hỗ trợ du học sinh rất thân thiện.

Ngoài ra, trường còn tổ chức nhiều hoạt động giao lưu văn hóa Việt – Trung, lễ hội ẩm thực, dã ngoại và chương trình trao đổi nghiên cứu ngắn hạn.

HỌC PHÍ & HỌC BỔNG

 Học phí tham khảo:

  • Hệ đại học: ~14.000 – 18.000 RMB/năm

  • Hệ sau đại học: ~20.000 – 25.000 RMB/năm

  • Hệ 1 năm tiếng Trung: ~8.000 – 10.000 RMB/năm

  • Ký túc xá: ~1.200 – 2.000 RMB/năm

 Học bổng dành cho sinh viên quốc tế:

  • Học bổng Chính phủ Trung Quốc (CSC)

  • Học bổng tỉnh Vân Nam

  • Học bổng trường YAU dành cho sinh viên xuất sắc

  • Chương trình học bổng 1 năm tiếng không yêu cầu HSK – phù hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Trung

 CƠ HỘI VIỆC LÀM – PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG

Với nền tảng vững chắc trong nghiên cứu và đào tạo về nông nghiệp bền vững, công nghệ sinh học và môi trường, sinh viên tốt nghiệp Đại học Nông nghiệp Vân Nam có nhiều cơ hội làm việc tại:

  • Viện nghiên cứu nông nghiệp – sinh học trong nước và quốc tế

  • Doanh nghiệp sản xuất – phân phối nông sản, thức ăn chăn nuôi

  • Các tổ chức phát triển nông thôn, phát triển xanh

  • Cơ quan nhà nước, tổ chức phi chính phủ về nông nghiệp – môi trường

 VÌ SAO NÊN CHỌN ĐẠI HỌC NÔNG NGHIỆP VÂN NAM?

– Nằm tại Côn Minh – thành phố gần Việt Nam, chi phí hợp lý
– Chuyên sâu về các ngành nông – lâm – sinh học, cơ sở nghiên cứu thực hành mạnh
– Nhiều học bổng hỗ trợ sinh viên Việt Nam
– Môi trường thân thiện, nhiều sinh viên Việt, dễ hòa nhập
– Chương trình học bám sát thực tiễn, có giá trị ứng dụng cao

 KẾT LUẬN

Đại học Nông nghiệp Vân Nam là sự lựa chọn lý tưởng cho các bạn trẻ yêu thiên nhiên, khoa học và mong muốn đóng góp vào sự phát triển nông nghiệp bền vững của khu vực và thế giới. Tại YAU, bạn không chỉ học tập kiến thức chuyên sâu, mà còn được trải nghiệm môi trường sống đa văn hóa, gần gũi, thân thiện.

—————————————————————–

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

Đại học Đồng Tế – 同济大学

Khi nhắc đến những trường đại học danh giá và có tầm ảnh hưởng lớn tại Trung Quốc, không thể bỏ qua cái tên Đại học Đồng Tế (Tongji University – 同济大学). Với thế mạnh nổi bật trong lĩnh vực kỹ thuật, kiến trúc và môi trường cùng vị trí “vàng” tại thành phố Thượng Hải – trung tâm kinh tế hàng đầu châu Á, Đồng Tế đang là điểm đến mơ ước của hàng ngàn du học sinh quốc tế mỗi năm.

 GIỚI THIỆU TỔNG QUAN

  • Tên tiếng Trung: 同济大学

  • Tên tiếng Anh: Tongji University

  • Năm thành lập: 1907 (do người Đức sáng lập)

  • Loại hình: Đại học trọng điểm quốc gia, thuộc Dự án 985, Dự án 211, và “Double First-Class”

  • Vị trí: Thượng Hải – Trung tâm tài chính và công nghệ hàng đầu Trung Quốc

  • Số lượng sinh viên: Trên 55.000 sinh viên, trong đó có hơn 4.000 sinh viên quốc tế

 CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO THẾ MẠNH

Đại học Đồng Tế nổi tiếng với chương trình đào tạo chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật và thiết kế. Một số ngành đào tạo tiêu biểu:

 Nhóm ngành Kỹ thuật – Công nghệ

  • Kỹ thuật xây dựng & Kết cấu công trình

  • Kỹ thuật giao thông & Cầu đường

  • Kỹ thuật môi trường

  • Kỹ thuật cơ khí

  • Tự động hóa – Robot – Trí tuệ nhân tạo

  • Khoa học máy tính & Công nghệ thông tin

 Nhóm ngành Kiến trúc – Quy hoạch đô thị

  • Kiến trúc (đứng top 1 Trung Quốc, top 50 thế giới)

  • Thiết kế công nghiệp

  • Quy hoạch đô thị & nông thôn

 Nhóm ngành Kinh tế – Quản lý

  • Quản trị kinh doanh

  • Quản lý đô thị và công cộng

  • Kinh tế quốc tế

 Nhóm ngành Môi trường – Bền vững

  • Khoa học môi trường

  • Năng lượng tái tạo

  • Phát triển xanh và bền vững

 MÔI TRƯỜNG HỌC TẬP QUỐC TẾ

Đại học Đồng Tế là trường hợp tác Trung – Đức tiêu biểu, sở hữu nhiều chương trình liên kết quốc tế, giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh hoặc tiếng Đức, phù hợp với sinh viên không biết tiếng Trung. Trường hiện có hơn 4.000 sinh viên quốc tế đến từ 100+ quốc gia, trong đó sinh viên Việt Nam ngày càng tăng.

Các chương trình giảng dạy quốc tế nổi bật:

  • Chương trình kỹ sư Trung – Đức (CDHK)

  • Chương trình Kiến trúc quốc tế bằng tiếng Anh

  • Chương trình Thạc sĩ quản lý đô thị (Chương trình Erasmus)

  • Chương trình Hán ngữ quốc tế – dành cho sinh viên chưa biết tiếng Trung

 CƠ SỞ VẬT CHẤT HIỆN ĐẠI

Đại học Đồng Tế sở hữu 5 cơ sở tại Thượng Hải, nổi bật nhất là cơ sở Siping Road, nằm ngay trung tâm thành phố. Trường có:

  • Thư viện hiện đại, hàng triệu đầu sách

  • Ký túc xá quốc tế, tiện nghi, an ninh

  • Trung tâm nghiên cứu – phòng lab hàng đầu Trung Quốc

  • Hệ thống nhà thi đấu, hồ bơi, sân bóng đạt chuẩn Olympic

  • Khu vực cafe – dịch vụ tiện ích dành riêng cho sinh viên quốc tế

 HỌC PHÍ & HỌC BỔNG

 Học phí tham khảo:

  • Đại học: 20.000 – 30.000 RMB/năm

  • Thạc sĩ/ Tiến sĩ: 30.000 – 50.000 RMB/năm

  • Hệ tiếng Trung ngắn hạn: 8.000 – 12.000 RMB/năm

 Học bổng nổi bật:

  • Học bổng Chính phủ Trung Quốc (CSC)

  • Học bổng Thượng Hải dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc

  • Học bổng trường Tongji dành cho sinh viên Việt Nam

  • Học bổng nghiên cứu dành cho bậc sau đại học

CƠ HỘI VIỆC LÀM SAU TỐT NGHIỆP

Nhờ nằm trong top các trường đại học hàng đầu Trung Quốc, sinh viên tốt nghiệp Tongji có cơ hội làm việc tại:

  • Tập đoàn đa quốc gia (Siemens, Bosch, Huawei, Alibaba, Tesla…)

  • Các công ty thiết kế kiến trúc lớn (Gensler, AECOM, Foster+Partners…)

  • Cơ quan chính phủ, tổ chức phát triển quốc tế

  • Các startup công nghệ tại Thượng Hải – nơi khởi nghiệp sôi động bậc nhất châu Á

VÌ SAO NÊN CHỌN ĐẠI HỌC ĐỒNG TẾ?

– Top 10 trường đại học hàng đầu Trung Quốc
– Thế mạnh vượt trội về kiến trúc, kỹ thuật, công nghệ và phát triển bền vững
– Môi trường quốc tế, chương trình học hiện đại, linh hoạt bằng tiếng Anh/Đức/Trung
– Học bổng dồi dào – nhiều cơ hội cho sinh viên Việt Nam
– Vị trí trung tâm Thượng Hải – thuận lợi học tập, thực tập và khởi nghiệp

KẾT LUẬN

Đại học Đồng Tế là lựa chọn hoàn hảo cho các bạn học sinh – sinh viên yêu thích công nghệ, kiến trúc, và mong muốn phát triển sự nghiệp tại môi trường năng động bậc nhất châu Á. Với chất lượng đào tạo xuất sắc, cơ hội học bổng và đầu ra việc làm rộng mở, Đồng Tế chắc chắn là bệ phóng vững chắc cho tương lai của bạn.

——————————————–

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

Học viện Hồng Hà – 红河学院

Nằm tại thành phố Mông Tự, tỉnh Vân Nam – khu vực giáp ranh biên giới Việt Nam, Học viện Hồng Hà (Honghe University – 红河学院) đang dần trở thành điểm đến du học hấp dẫn cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là du học sinh Việt Nam. Với vị trí địa lý thuận lợi, chương trình đào tạo thực tiễn và cơ hội học bổng đa dạng, Học viện Hồng Hà là nơi chắp cánh cho ước mơ vươn xa của nhiều bạn trẻ.

 VỊ TRÍ ĐỊA LÝ THUẬN LỢI – GẦN GŨI VỚI VIỆT NAM

Học viện Hồng Hà tọa lạc tại thành phố Mông Tự  – thủ phủ của Châu tự trị dân tộc Hani và Di Hồng Hà, thuộc tỉnh Vân Nam. Thành phố này chỉ cách cửa khẩu Hà Khẩu (Lào Cai) khoảng 300km, rất thuận tiện cho việc di chuyển giữa hai nước Việt – Trung. Đặc biệt, đây là vùng có sự giao thoa văn hóa đậm nét giữa các dân tộc thiểu số, tạo môi trường học tập và trải nghiệm văn hóa cực kỳ phong phú.

 GIỚI THIỆU CHUNG

  • Tên tiếng Trung: 红河学院

  • Tên tiếng Anh: Honghe University

  • Năm thành lập: 1978 (nâng cấp thành học viện năm 2003)

  • Loại hình: Trường công lập trực thuộc chính quyền tỉnh Vân Nam

  • Số lượng sinh viên: Gần 20.000 sinh viên

Học viện Hồng Hà hiện có hơn 20 khoa và viện trực thuộc, đào tạo 60+ chuyên ngành đại học thuộc các lĩnh vực: Kinh tế, Giáo dục, Y học, Du lịch, Kỹ thuật, Nghệ thuật, Ngôn ngữ, Luật học…

 CÁC NGÀNH HỌC NỔI BẬT

Một số chuyên ngành thu hút nhiều sinh viên quốc tế, đặc biệt là sinh viên Việt Nam:

  • Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Quốc

  • Thương mại quốc tế

  • Sư phạm tiếng Trung như một ngoại ngữ

  • Du lịch và Quản lý khách sạn

  • Điều dưỡng và Y học cổ truyền

  • Kỹ thuật máy tính, Trí tuệ nhân tạo

MÔI TRƯỜNG QUỐC TẾ, THÂN THIỆN VỚI DU HỌC SINH VIỆT NAM

 

Học viện Hồng Hà có mối quan hệ hợp tác sâu rộng với các trường đại học tại Việt Nam như: Đại học Thái Nguyên, Đại học Tây Bắc, Đại học Vinh… Nhờ vị trí gần biên giới và sự tương đồng văn hóa, sinh viên Việt Nam dễ dàng hòa nhập và có cơ hội giao lưu học thuật, trao đổi sinh viên.

Hiện tại, trường có gần 500 sinh viên quốc tế, trong đó sinh viên Việt Nam chiếm tỷ lệ cao nhất. Trường thường xuyên tổ chức các lớp học tiếng Trung cho người nước ngoài, lễ hội văn hóa Việt – Trung và các hoạt động ngoại khóa phong phú.

HỌC PHÍ & HỌC BỔNG

 Học phí tham khảo:

  • Chương trình đại học: 12.000 – 16.000 RMB/năm

  • Chương trình tiếng Trung: 8.000 – 10.000 RMB/năm

  • Ký túc xá: 1.000 – 2.000 RMB/năm (phòng 2-4 người, đầy đủ tiện nghi)

 Học bổng hấp dẫn:

  • Học bổng Chính phủ Trung Quốc (CSC)

  • Học bổng Tỉnh Vân Nam

  • Học bổng Học viện Hồng Hà dành cho sinh viên xuất sắc

CƠ SỞ VẬT CHẤT HIỆN ĐẠI

Khuôn viên trường rộng rãi, sạch đẹp với nhiều công trình hiện đại:

  • Tòa nhà giảng đường lớn, thư viện 5 tầng

  • Phòng lab và trung tâm nghiên cứu đa lĩnh vực

  • Ký túc xá tiện nghi, căng tin phong phú

  • Khu thể thao, hồ bơi, sân vận động, nhà thi đấu

 VÌ SAO NÊN CHỌN HỌC VIỆN HỒNG HÀ?

– Gần Việt Nam – tiết kiệm chi phí, dễ đi lại
– Chương trình học đa dạng, phù hợp với sinh viên quốc tế
– Môi trường học tập thân thiện, có nhiều sinh viên Việt
– Học bổng dồi dào – nhiều lựa chọn hấp dẫn
– Cơ hội việc làm tại các khu hợp tác kinh tế Việt – Trung

 KẾT LUẬN

Học viện Hồng Hà là lựa chọn thông minh cho các bạn trẻ Việt Nam muốn học tập tại Trung Quốc trong môi trường gần gũi, tiết kiệm mà vẫn đảm bảo chất lượng. Từ tiếng Trung đến chuyên ngành, từ học tập đến giao lưu văn hóa – bạn đều có thể tìm thấy cơ hội phát triển toàn diện tại nơi đây.

——————————————————–

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

X