30 câu tiếng Trung giao tiếp khi phỏng vấn xin việc

Trong thời đại hội nhập và toàn cầu hóa, các công ty Trung Quốc và doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc tại Việt Nam ngày càng nhiều. Điều đó mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn nhưng cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên nghiệp khi phỏng vấn. Việc chuẩn bị tốt các mẫu câu tiếng Trung phỏng vấn không chỉ giúp bạn tự tin, mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp, thái độ nghiêm túc với công việc.

Hiểu được điều đó, Trung tâm tiếng Trung CNO tổng hợp và giới thiệu đến bạn 30 câu tiếng Trung giao tiếp khi phỏng vấn xin việc, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất trước buổi phỏng vấn quan trọng.

1: Chào hỏi và Giới thiệu bản thân

Mở đầu buổi phỏng vấn, hãy sử dụng các mẫu câu sau để gây ấn tượng lịch sự, chuyên nghiệp:

  1. 您好!我叫……。很高兴来面试。
    Nín hǎo! Wǒ jiào…… Hěn gāoxìng lái miànshì.
    Xin chào! Tôi tên là… Rất vui được đến phỏng vấn.

  2. 我今年……岁,来自……。
    Wǒ jīnnián……suì, láizì……
    Năm nay tôi… tuổi, đến từ…

  3. 我的专业是……。
    Wǒ de zhuānyè shì……
    Chuyên ngành của tôi là…

  4. 我毕业于……大学。
    Wǒ bìyè yú……dàxué.
    Tôi tốt nghiệp trường Đại học…

  5. 很荣幸有机会在这里介绍自己。
    Hěn róngxìng yǒu jīhuì zài zhèlǐ jièshào zìjǐ.
    Thật vinh hạnh khi có cơ hội giới thiệu bản thân tại đây.

Lưu ý: Khi giới thiệu, hãy giữ thái độ khiêm tốn, nụ cười thân thiện và nói chậm, rõ ràng.

2: Giới thiệu Kinh nghiệm làm việc

Kinh nghiệm làm việc là phần được nhà tuyển dụng đặc biệt quan tâm. Bạn có thể sử dụng:

  1. 我有……年的工作经验。
    Wǒ yǒu……nián de gōngzuò jīngyàn.
    Tôi có… năm kinh nghiệm làm việc.

  2. 我曾在……公司工作。
    Wǒ céng zài……gōngsī gōngzuò.
    Tôi từng làm việc tại công ty…

  3. 我的主要工作内容包括……。
    Wǒ de zhǔyào gōngzuò nèiróng bāokuò……
    Công việc chính của tôi bao gồm…

  4. 我参与并负责过……项目。
    Wǒ cānyù bìng fùzé guò……xiàngmù.
    Tôi đã tham gia và phụ trách dự án…

  5. 我具备……方面的专业技能。
    Wǒ jùbèi……fāngmiàn de zhuānyè jìnéng.
    Tôi có kỹ năng chuyên môn về…

Gợi ý: Chuẩn bị trước mô tả công việc mình từng làm bằng tiếng Trung để tránh lúng túng khi phỏng vấn.

3: Nói về Lý do ứng tuyển và Định hướng nghề nghiệp

Thể hiện mong muốn được làm việc và phát triển lâu dài tại công ty sẽ giúp bạn ghi điểm:

  1. 我非常喜欢贵公司的企业文化和工作氛围。
    Wǒ fēicháng xǐhuān guì gōngsī de qǐyè wénhuà hé gōngzuò fēnwéi.
    Tôi rất yêu thích văn hóa và môi trường làm việc của công ty.

  2. 我认为我的能力与这个岗位非常匹配。
    Wǒ rènwéi wǒ de nénglì yǔ zhège gǎngwèi fēicháng pǐpèi.
    Tôi cho rằng khả năng của mình phù hợp với vị trí này.

  3. 我的职业目标是……
    Wǒ de zhíyè mùbiāo shì……
    Mục tiêu nghề nghiệp của tôi là…

  4. 我希望在贵公司实现自己的职业规划。
    Wǒ xīwàng zài guì gōngsī shíxiàn zìjǐ de zhíyè guīhuà.
    Tôi hy vọng có thể thực hiện kế hoạch nghề nghiệp tại công ty.

  5. 我希望通过不断学习提升自己,为公司创造价值。
    Wǒ xīwàng tōngguò bùduàn xuéxí tíshēng zìjǐ, wèi gōngsī chuàngzào jiàzhí.
    Tôi hy vọng học hỏi và phát triển bản thân để đóng góp giá trị cho công ty.

4: Điểm mạnh – Điểm yếu

  1. 我的优点是……(比如:认真负责 / 善于沟通 / 勤奋刻苦)。
    Wǒ de yōudiǎn shì……
    Điểm mạnh của tôi là… (ví dụ: chăm chỉ, có trách nhiệm, giao tiếp tốt)

  2. 我的缺点是……,但我一直努力改进。
    Wǒ de quēdiǎn shì……, dàn wǒ yīzhí nǔlì gǎijìn.
    Điểm yếu của tôi là… nhưng tôi luôn cố gắng khắc phục.

  3. 我是一个注重细节的人。
    Wǒ shì yīgè zhùzhòng xìjié de rén.
    Tôi là người chú ý đến chi tiết.

  4. 我具备较强的团队协作精神。
    Wǒ jùbèi jiào qiáng de tuánduì xiézuò jīngshén.
    Tôi có tinh thần hợp tác nhóm tốt.

  5. 我适应能力较强,能够快速融入新环境。
    Wǒ shìyìng nénglì jiào qiáng, nénggòu kuàisù róngrù xīn huánjìng.
    Tôi có khả năng thích nghi nhanh với môi trường mới.

5: Câu hỏi dành cho Nhà tuyển dụng

Chủ động hỏi lại sẽ thể hiện sự quan tâm của bạn đối với công ty:

  1. 贵公司对这个岗位的主要期望是什么?
    Guì gōngsī duì zhège gǎngwèi de zhǔyào qīwàng shì shénme?
    Công ty kỳ vọng gì ở vị trí này?

  2. 这个岗位的工作流程是怎样的?
    Zhège gǎngwèi de gōngzuò liúchéng shì zěnyàng de?
    Quy trình làm việc của vị trí này như thế nào?

  3. 公司是否提供在职培训?
    Gōngsī shìfǒu tígōng zàizhí péixùn?
    Công ty có cung cấp đào tạo trong công việc không?

  4. 入职后有晋升发展机会吗?
    Rùzhí hòu yǒu jìnshēng fāzhǎn jīhuì ma?
    Sau khi vào làm, có cơ hội thăng tiến không?

  5. 请问下一步的面试流程是什么?
    Qǐngwèn xià yībù de miànshì liúchéng shì shénme?
    Xin hỏi quy trình phỏng vấn tiếp theo là gì?

6: Kết thúc phỏng vấn

  1. 非常感谢您抽时间与我面谈。
    Fēicháng gǎnxiè nín chōu shíjiān yǔ wǒ miàntán.
    Rất cảm ơn quý công ty đã dành thời gian phỏng vấn tôi.

  2. 期待有机会加入贵公司,与大家共事。
    Qīdài yǒu jīhuì jiārù guì gōngsī, yǔ dàjiā gòngshì.
    Mong có cơ hội được gia nhập công ty và làm việc cùng mọi người.

  3. 如果能被录用,我一定会全力以赴。
    Rúguǒ néng bèi lùyòng, wǒ yīdìng huì quánlì yǐfù.
    Nếu được nhận, tôi sẽ nỗ lực hết mình.

  4. 请您考虑一下我的申请,期待您的好消息。
    Qǐng nín kǎolǜ yīxià wǒ de shēnqǐng, qīdài nín de hǎo xiāoxī.
    Mong quý công ty cân nhắc hồ sơ của tôi, mong tin tốt từ công ty.

  5. 谢谢您!再见!
    Xièxiè nín! Zàijiàn!
    Cảm ơn quý công ty! Tạm biệt!

Kết luận

30 câu giao tiếp tiếng Trung trong phỏng vấn trên đây là những mẫu câu cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Học thuộc và vận dụng linh hoạt sẽ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp, thể hiện được thái độ cầu thị, tinh thần học hỏi và gây thiện cảm tốt với nhà tuyển dụng.

———————————————-

Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/

TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới

X