Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn giao tiếp đơn giản hằng ngày? Việc nắm vững những từ vựng cơ bản là bước đầu tiên giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện, đi mua sắm, ăn uống, hay hỏi đường.
Dưới đây là 100 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất, được chia theo chủ đề quen thuộc như chào hỏi, gia đình, ăn uống, mua sắm, phương tiện, cảm xúc… giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và ứng dụng ngay vào thực tế.
1. Từ vựng chào hỏi – giao tiếp cơ bản
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
再见 | zàijiàn | Tạm biệt |
谢谢 | xièxie | Cảm ơn |
不客气 | bú kèqi | Không có gì |
对不起 | duìbuqǐ | Xin lỗi |
没关系 | méi guānxi | Không sao |
请 | qǐng | Mời, xin mời |
是 | shì | Là |
不是 | bú shì | Không phải |
好 | hǎo | Tốt |
2. Gia đình & người thân
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
妈妈 | māma | Mẹ |
爸爸 | bàba | Bố |
哥哥 | gēge | Anh trai |
姐姐 | jiějie | Chị gái |
弟弟 | dìdi | Em trai |
妹妹 | mèimei | Em gái |
老师 | lǎoshī | Giáo viên |
朋友 | péngyou | Bạn bè |
孩子 | háizi | Trẻ con |
家人 | jiārén | Người nhà |
3. Ăn uống – nhà hàng
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
水 | shuǐ | Nước |
饭 | fàn | Cơm |
菜 | cài | Món ăn |
面条 | miàntiáo | Mì |
牛奶 | niúnǎi | Sữa |
咖啡 | kāfēi | Cà phê |
鸡蛋 | jīdàn | Trứng |
苹果 | píngguǒ | Táo |
桌子 | zhuōzi | Bàn |
椅子 | yǐzi | Ghế |
4. Mua sắm – tiền bạc
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
钱 | qián | Tiền |
贵 | guì | Đắt |
便宜 | piányi | Rẻ |
多少钱 | duōshǎo qián | Bao nhiêu tiền? |
买 | mǎi | Mua |
卖 | mài | Bán |
东西 | dōngxi | Đồ vật |
衣服 | yīfu | Quần áo |
鞋子 | xiézi | Giày |
包 | bāo | Túi |
5. Phương tiện – di chuyển
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
车 | chē | Xe |
公交车 | gōngjiāochē | Xe buýt |
出租车 | chūzūchē | Taxi |
飞机 | fēijī | Máy bay |
火车 | huǒchē | Tàu hỏa |
地铁 | dìtiě | Tàu điện ngầm |
骑车 | qí chē | Đi xe đạp |
走路 | zǒulù | Đi bộ |
路 | lù | Đường |
站 | zhàn | Trạm, ga |
6. Cảm xúc & tính cách
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
高兴 | gāoxìng | Vui vẻ |
难过 | nánguò | Buồn |
累 | lèi | Mệt |
生气 | shēngqì | Tức giận |
害怕 | hàipà | Sợ hãi |
爱 | ài | Yêu |
喜欢 | xǐhuan | Thích |
不喜欢 | bù xǐhuan | Không thích |
漂亮 | piàoliang | Đẹp |
聪明 | cōngmíng | Thông minh |
7. Nhà cửa & sinh hoạt
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
家 | jiā | Nhà |
房间 | fángjiān | Phòng |
门 | mén | Cửa |
窗户 | chuānghu | Cửa sổ |
洗澡 | xǐzǎo | Tắm |
睡觉 | shuìjiào | Ngủ |
起床 | qǐchuáng | Dậy |
厨房 | chúfáng | Bếp |
厕所 | cèsuǒ | Nhà vệ sinh |
电视 | diànshì | TV |
Tổng kết
Học từ vựng theo chủ đề đời sống thực tế sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, nhớ lâu và ứng dụng tốt trong môi trường tiếng Trung hằng ngày.
Lưu bài viết này lại, chia nhỏ ra mỗi ngày học 10 từ là bạn đã tiến bộ rõ rệt rồi!
Trung tâm tiếng Trung CNO luôn đồng hành cùng bạn trong hành trình học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Theo dõi thêm nhiều bài học hay và mẹo học hiệu quả tại website CNO nhé!
——————————————-
Thông tin hữu ích dành cho bạn:
Fanpage CNO (cập nhật học bổng nhanh chóng): https://www.facebook.com/CNOEdu/
Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/tiengtrungcno.vn
Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin các trường Đại học: https://cno.edu.vn/tin-tuc-du-hoc/thong-tin-cac-truong/
TIẾNG TRUNG CNO – 熊猫堂汉语教育
Để thành công trở thành không biên giới